So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Leicester City (w)
ChủHòaKhách
Liverpool (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Leicester City (w)So Sánh Sức MạnhLiverpool (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 35%So Sánh Đối Đầu15%
  • Tất cả
  • 7T 0H 3B
    3T 0H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG FA WSL-10] Leicester City (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2146112641181019.0%
1022612208720.0%
112451421101018.2%
603361130.0%
[ENG FA WSL-4] Liverpool (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
211155322838452.4%
11623191420454.5%
10532131418450.0%
64111081366.7%

Thành tích đối đầu

Leicester City (w)            
Chủ - Khách
Liverpool (W)Leicester City (W)
Liverpool (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Liverpool (W)
Leicester City (W)Liverpool (W)
Liverpool (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Liverpool (W)
Leicester City (W)Liverpool (W)
Liverpool (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Liverpool (W)
Liverpool (W)Leicester City (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG FA WC09-03-240 - 2
(0 - 1)
2 - 4T
ENG FAWSL05-11-232 - 1
(0 - 0)
13 - 31.433.805.30B0.8010.90HT
ENG CWCUP11-10-232 - 1
(1 - 1)
7 - 52.193.552.42T0.7500.95TH
ENG FAWSL29-04-234 - 0
(2 - 0)
8 - 53.253.351.85T0.85-0.50.85TT
ENG FAWSL12-02-230 - 1
(0 - 1)
4 - 41.344.305.70T0.851.250.85TX
ENG CWCUP26-10-220 - 4
(0 - 3)
7 - 92.133.252.68B0.930.250.77BT
ENG FA WC18-04-211 - 0
(0 - 0)
2 - 0T
ENG WPR17-01-211 - 2
(1 - 1)
1 - 42.533.502.27T1.0200.80TT
ENG WPR11-10-202 - 1
(1 - 0)
3 - 35.404.801.37T0.95-1.250.81BX
ENG WNPL25-04-102 - 0
(0 - 0)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Leicester City (w)            
Chủ - Khách
West Ham United (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Manchester United (W)
Arsenal (W)Leicester City (W)
Tottenham Hotspur (W)Leicester City (W)
Aston Villa (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Brighton H.A. (W)
Tottenham Hotspur (W)Leicester City (W)
Liverpool (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Chelsea FC (W)
Leicester City (W)Bristol Academy (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL05-05-241 - 1
(1 - 1)
3 - 102.143.402.58H0.950.250.75TX
ENG FAWSL28-04-240 - 1
(0 - 0)
4 - 85.404.251.37B0.82-1.250.88BX
ENG FAWSL21-04-243 - 0
(1 - 0)
11 - 41.057.8014.00B0.832.50.87BX
ENG FA WC14-04-241 - 1
(0 - 1)
10 - 41.793.653.50H0.790.50.91TX
ENG FAWSL30-03-242 - 2
(1 - 1)
5 - 41.923.552.89H0.920.50.78TT
ENG FAWSL24-03-242 - 3
(0 - 0)
9 - 61.833.703.30B0.830.50.87BT
ENG FAWSL17-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 31.693.603.60B0.900.750.80BX
ENG FA WC09-03-240 - 2
(0 - 1)
2 - 4T
ENG FAWSL03-03-240 - 4
(0 - 2)
2 - 97.305.101.22B0.80-1.750.90BT
ENG FAWSL18-02-245 - 2
(2 - 1)
15 - 11.494.004.40T0.8810.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Liverpool (w)            
Chủ - Khách
Liverpool (W)Manchester United (W)
Liverpool (W)Chelsea FC (W)
Bristol Academy (W)Liverpool (W)
Liverpool (W)Manchester City (W)
Everton FC (W)Liverpool (W)
Liverpool (W)West Ham United (W)
Liverpool (W)Leicester City (W)
Aston Villa (W)Liverpool (W)
Brighton H.A. (W)Liverpool (W)
London City Lionesses (W)Liverpool (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL05-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 42.373.552.250.9000.80X
ENG FAWSL01-05-244 - 3
(0 - 1)
4 - 86.205.001.260.92-1.50.78T
ENG FAWSL20-04-240 - 1
(0 - 1)
5 - 27.105.201.270.92-1.50.78X
ENG FAWSL30-03-241 - 4
(0 - 3)
3 - 46.105.001.320.82-1.50.88T
ENG FAWSL24-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.543.402.160.74-0.250.96X
ENG FAWSL17-03-243 - 1
(1 - 0)
3 - 11.853.353.200.850.50.85T
ENG FA WC09-03-240 - 2
(0 - 1)
2 - 4T
ENG FAWSL03-03-241 - 4
(1 - 2)
7 - 81.963.402.890.740.250.96T
ENG FAWSL18-02-240 - 1
(0 - 0)
5 - 72.763.302.060.85-0.250.85X
ENG FA WC11-02-240 - 2
(0 - 1)
3 - 69.305.901.140.86-20.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Leicester City (w)So sánh số liệuLiverpool (w)
  • 13Tổng số ghi bàn17
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.7
  • 18Tổng số mất bàn11
  • 1.8Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%TL thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Leicester City (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem11XemXem1XemXem9XemXem52.4%XemXem9XemXem42.9%XemXem12XemXem57.1%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Liverpool (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem11XemXem2XemXem8XemXem52.4%XemXem8XemXem38.1%XemXem13XemXem61.9%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Leicester City (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem10XemXem5XemXem6XemXem47.6%XemXem7XemXem33.3%XemXem14XemXem66.7%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
11XemXem6XemXem4XemXem1XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Liverpool (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem9XemXem4XemXem8XemXem42.9%XemXem6XemXem28.6%XemXem12XemXem57.1%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Leicester City (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng775021115
Chủ4320157
Khách3430168
Liverpool (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3113131121
Chủ24212514
Khách1710167
Chi tiết về HT/FT
Leicester City (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng121344006
Chủ111112003
Khách010232003
Liverpool (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng600441114
Chủ400121102
Khách200320012
Thời gian ghi bàn thắng
Leicester City (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0124427213
Chủ0103102212
Khách0021325001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0123204200
Chủ0102001200
Khách0021203000
Liverpool (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0431335427
Chủ0020322226
Khách0411013201
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0421224102
Chủ0020212002
Khách0401012100
3 trận sắp tới
Leicester City (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Liverpool (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Leicester City (w)
Chấn thương
Án treo giò
Liverpool (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 19.0%Thắng52.4% [11]
  • [6] 28.6%Hòa23.8% [11]
  • [11] 52.4%Bại23.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.5%Thắng23.8% [5]
  • [2] 9.5%Hòa14.3% [3]
  • [6] 28.6%Bại9.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bị ghi
    41 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    1.95 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
    20 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bị ghi
    28
  • TB được điểm
    1.52
  • TB mất điểm
    1.33
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn 40.00% [4]
  • [2] 18.18%Hòa20.00% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Leicester City (w) VS Liverpool (w) ngày 18-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues