Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.83 1.25 -0.97 0.83 1.25 -0.97 | 0.8 3.5 -0.95 0.8 3.5 -0.95 | 4.75 1.42 5.25 4.75 1.42 5.25 |
Live | 0.83 1.25 -0.97 0.83 1.25 -0.97 | 0.8 3.5 -0.95 0.8 3.5 -0.95 | 4.75 1.42 5.25 4.75 1.42 5.25 |
24 1:0 | 0.92 1.25 0.87 0.87 1.25 0.92 | 1 3 0.8 1 4 0.8 | 1.44 4.75 5.5 1.12 8 11 |
HT 1:0 | 0.9 0.5 0.9 0.87 0.5 0.92 | 0.95 3 0.85 0.92 3 0.87 | 1.22 5.5 9.5 1.22 5.5 9 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
IBV Vestmannaeyjar Sự kiện chính Leiknir Reykjavik
1
Phút
0
Jon Kristinn Eliasson
90'
89'
marko zivkovic
Felix Orn Fridriksson
89'
Sigurdur Gretar Benonysson
Oliver Heidarsson
85'
tomas magnusson
82'
81'
karan gurung
Shkelzen·Veseli
81'
Porsteinn jonsson
Aron Einarsson
80'
Dadi Baerings Halldórsson
Vidir Thorvardarson
Arnar Breki·Gunnarsson
78'
67'
marko zivkovic
Jón Hrafn Barkarson
66'
Arnor Ingi Kristinsson
Felix Orn Fridriksson
Jon Ingason
58'
Eythor omarsson
Viggo valgeirsson
58'
Alex Hilmarsson
Hermann Thor·Ragnarsson
58'
Gudjon Ernir Hrafnkelsson
58'
54'
Arnor Ingi Kristinsson
44'
Aron Einarsson
Jon Ingason
44'
Hermann Thor·Ragnarsson
28'
valor
26'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 1Sút trúng1
- 56TL kiểm soát bóng44
- 0Thẻ đỏ1
- 74Tấn công71
- 43Tấn công nguy hiểm27
- 5Thẻ vàng5
- 8Sút không trúng6
- 7Góc4
- 0Penalty0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
7 | Bàn thắng | 7 | 18 | Bàn thắng | 13 |
3 | Bàn thua | 5 | 15 | Bàn thua | 22 |
8.67 | Phạt góc | 6.67 | 7.50 | Phạt góc | 6.20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
IBV VestmannaeyjarTỷ lệ ghi bàn thắngLeiknir Reykjavik
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 12
- 17
- 12
- 8
- 18
- 17
- 12
- 8
- 6
- 0
- 12
- 0
- 12
- 8
- 0
- 0
- 12
- 0
- 6
- 42