So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.84
1.25
0.98
0.94
3.5
0.86
1.37
4.80
5.40
Live
1.06
1.5
0.78
0.72
3.5
1.11
1.39
4.95
5.50
Run
1.44
0.25
0.53
1.66
1.5
0.42
1.02
10.50
26.00
BET365Sớm
0.83
1.25
1.03
0.80
3.5
1.05
1.42
4.75
5.25
Live
0.82
1.25
0.97
0.97
3.75
0.82
1.40
5.00
5.25
Run
0.24
0
2.90
4.25
1.5
0.16
1.02
17.00
67.00
Mansion88Sớm
0.84
1.25
0.92
0.93
3.5
0.83
1.42
4.40
5.30
Live
0.88
1.25
1.00
0.85
3.5
1.01
1.38
4.60
5.70
Run
1.69
0.25
0.43
2.12
1.5
0.31
1.06
6.00
142.00
188betSớm
0.85
1.25
0.99
0.95
3.5
0.87
1.37
4.80
5.40
Live
0.82
1.25
1.04
0.73
3.5
1.12
1.39
4.95
5.50
Run
1.47
0.25
0.54
1.69
1.5
0.43
1.02
10.50
26.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
1.06
1.5
0.82
0.91
3.5
0.95
1.36
4.73
5.70
Run
1.92
0.25
0.40
2.38
1.5
0.30
1.02
7.50
110.00

Bên nào sẽ thắng?

IBV Vestmannaeyjar
ChủHòaKhách
Leiknir Reykjavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IBV VestmannaeyjarSo Sánh Sức MạnhLeiknir Reykjavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-1] IBV Vestmannaeyjar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
211155492638152.4%
11731281224163.6%
10424211414240.0%
6231117933.3%
[Lengjudeildin-8] Leiknir Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
218310323327838.1%
10514171116750.0%
11326152211727.3%
62041015633.3%

Thành tích đối đầu

IBV Vestmannaeyjar            
Chủ - Khách
Leiknir ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
Leiknir ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
Leiknir ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarLeiknir Reykjavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE LC08-03-230 - 2
(0 - 2)
8 - 4T
ICE PR29-10-221 - 0
(0 - 0)
4 - 51.524.654.75T0.8711.01TX
ICE PR24-07-221 - 4
(0 - 2)
2 - 92.253.702.72T1.040.250.84TT
ICE PR01-05-221 - 1
(1 - 1)
6 - 52.523.502.52H0.9400.94HX
ICE LC20-02-214 - 1
(4 - 0)
10 - 41.474.704.40B1.001.250.82BT
ICE D102-09-200 - 2
(0 - 2)
- 1.993.552.97B1.000.50.86BX
ICE D107-07-202 - 4
(1 - 1)
2 - 42.553.602.22T0.79-0.251.05TT
ICE LC11-03-171 - 3
(1 - 1)
4 - 82.673.702.11T0.92-0.250.90TT
ICE PR09-08-150 - 2
(0 - 1)
15 - 22.203.502.60T1.010.250.85TX
ICE PR20-05-152 - 2
(1 - 2)
6 - 22.303.202.65H1.000.250.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

IBV Vestmannaeyjar            
Chủ - Khách
GrindavikIBV Vestmannaeyjar
AftureldingIBV Vestmannaeyjar
Grotta SeltjarnarnesIBV Vestmannaeyjar
IR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarFjolnir
UMF NjardvikIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarThor Akureyri
IBV VestmannaeyjarThrottur Reykjavik
Dalvik ReynirIBV Vestmannaeyjar
IBV VestmannaeyjarGrindavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D126-06-243 - 1
(1 - 0)
3 - 122.463.802.23B0.9800.78BT
ICE D120-06-240 - 3
(0 - 1)
4 - 52.583.852.12T0.85-0.250.97TX
ICE D113-06-240 - 3
(0 - 2)
5 - 93.103.901.75T0.75-0.750.95TX
ICE D107-06-242 - 2
(2 - 1)
6 - 85.404.801.42H0.91-1.250.91BT
ICE D101-06-242 - 2
(2 - 1)
14 - 31.983.803.05H0.980.50.84TT
ICE D126-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 82.503.752.21H1.0300.79HX
ICE D120-05-241 - 1
(0 - 0)
5 - 52.014.152.77H0.820.251.02TX
ICE D110-05-244 - 2
(3 - 1)
5 - 81.773.853.40T0.970.750.85TT
ICE D104-05-243 - 1
(2 - 1)
3 - 4B
ICE CUP25-04-241 - 2
(1 - 1)
5 - 72.214.002.51B0.7901.03BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Leiknir Reykjavik            
Chủ - Khách
Leiknir ReykjavikThrottur Reykjavik
Thor AkureyriLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikGrindavik
KeflavikLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikAfturelding
Grotta SeltjarnarnesLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikIR Reykjavik
FjolnirLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikUMF Njardvik
Leiknir ReykjavikAfturelding
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D126-06-243 - 1
(2 - 0)
8 - 92.073.752.690.880.250.88T
ICE D122-06-241 - 2
(0 - 0)
7 - 41.604.203.900.820.751.00X
ICE D115-06-242 - 3
(1 - 1)
8 - 32.353.502.430.8800.94T
ICE D105-06-245 - 0
(5 - 0)
7 - 91.634.253.700.800.750.90T
ICE D131-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 112.803.752.010.81-0.51.01X
ICE D125-05-244 - 3
(1 - 2)
3 - 42.363.702.360.9100.91T
ICE D118-05-241 - 0
(1 - 0)
5 - 102.433.652.300.9300.83X
ICE D110-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 81.983.802.850.980.50.84X
ICE D103-05-241 - 2
(0 - 2)
7 - 01.524.454.600.8810.94X
ICE CUP13-04-241 - 4
(0 - 2)
7 - 4

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

IBV VestmannaeyjarSo sánh số liệuLeiknir Reykjavik
  • 18Tổng số ghi bàn13
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 15Tổng số mất bàn22
  • 1.5Trung bình mất bàn2.2
  • 30.0%TL thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

IBV Vestmannaeyjar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Leiknir Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
IBV Vestmannaeyjar
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Leiknir Reykjavik
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
IBV Vestmannaeyjar
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1222197
Chủ0110152
Khách1112045
Leiknir Reykjavik
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3222066
Chủ1211043
Khách2011023
Chi tiết về HT/FT
IBV Vestmannaeyjar
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310020011
Chủ110010000
Khách200010011
Leiknir Reykjavik
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng201102003
Chủ200002001
Khách001100002
Thời gian ghi bàn thắng
IBV Vestmannaeyjar
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2232122021
Chủ1211011000
Khách1021111021
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2121001001
Chủ1100001000
Khách1021000001
Leiknir Reykjavik
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2121001005
Chủ1111000003
Khách1010001002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2011001001
Chủ1011000001
Khách1000001000
3 trận sắp tới
IBV Vestmannaeyjar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D112-07-2024KháchThrottur Reykjavik6 ngày
ICE D120-07-2024ChủDalvik Reynir14 ngày
ICE D127-07-2024KháchThor Akureyri21 ngày
Leiknir Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D111-07-2024ChủFjolnir5 ngày
ICE D118-07-2024KháchUMF Njardvik12 ngày
ICE D125-07-2024KháchIR Reykjavik19 ngày

Chấn thương và Án treo giò

IBV Vestmannaeyjar
Chấn thương
Án treo giò
Leiknir Reykjavik
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

IBV Vestmannaeyjar
Đội hình ()
Dự bị
Leiknir Reykjavik
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 52.4%Thắng38.1% [8]
  • [5] 23.8%Hòa14.3% [8]
  • [5] 23.8%Bại47.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [7] 33.3%Thắng14.3% [3]
  • [3] 14.3%Hòa9.5% [2]
  • [1] 4.8%Bại28.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bị ghi
    26 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bị ghi
    33
  • TB được điểm
    1.52
  • TB mất điểm
    1.57
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn 20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa40.00% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn 20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

IBV Vestmannaeyjar VS Leiknir Reykjavik ngày 06-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues