So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.02
1
0.80
0.94
3
0.86
1.56
4.05
4.30
Live
1.14
1
0.75
1.00
3.25
0.86
1.69
4.05
3.85
Run
7.14
0.25
0.02
6.25
6.5
0.02
1.01
14.00
21.00
BET365Sớm
0.98
1
0.88
0.93
3
0.93
1.53
4.00
4.75
Live
0.82
0.75
1.02
1.00
3.25
0.85
1.66
4.10
4.33
Run
0.60
0
1.40
5.60
5.5
0.11
1.00
51.00
201.00
Mansion88Sớm
1.00
1
0.86
0.95
3
0.89
1.55
3.85
4.65
Live
1.14
1
0.77
0.98
3.25
0.90
1.68
4.00
3.95
Run
0.68
0
1.28
4.00
5.5
0.16
1.23
4.60
15.00
188betSớm
1.03
1
0.81
0.95
3
0.87
1.56
4.05
4.30
Live
1.13
1
0.78
1.05
3.25
0.83
1.69
4.05
3.85
Run
7.69
0.25
0.03
6.66
6.5
0.03
1.01
14.00
21.00
SbobetSớm
0.98
1
0.90
0.96
3
0.90
1.52
3.94
4.75
Live
1.17
1
0.75
0.97
3.25
0.91
1.68
3.85
4.07
Run
0.76
0
1.16
5.00
6.5
0.10
1.25
4.60
11.50

Bên nào sẽ thắng?

Vålerenga Fotball Elite
ChủHòaKhách
Moss
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vålerenga Fotball EliteSo Sánh Sức MạnhMoss
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 2T 0H 0B
    0T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR 1.Divisjon-] Vålerenga Fotball Elite
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111571366.7%
[NOR 1.Divisjon-] Moss
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64201381466.7%

Thành tích đối đầu

Vålerenga Fotball Elite            
Chủ - Khách
ValerengaMoss
ValerengaMoss
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF17-02-232 - 0
(1 - 0)
5 - 01.285.306.40T0.831.50.99TX
INT CF16-03-084 - 2
(2 - 1)
- 1.403.606.30T0.851.251.03TT

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Vålerenga Fotball Elite            
Chủ - Khách
Ranheim ILValerenga
ValerengaLevanger FK
Asane FotballValerenga
ValerengaKongsvinger
Aalesund FKValerenga
ValerengaHam-Kam
ValerengaBryne
ValerengaTromso IL
Mjondalen IFValerenga
OppsalValerenga
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR AL01-06-241 - 3
(1 - 0)
1 - 112.853.602.04T1.01-0.250.81TT
NOR AL26-05-243 - 1
(1 - 0)
6 - 31.743.603.70T0.950.750.87TT
NOR AL22-05-241 - 5
(0 - 4)
1 - 83.253.651.86T0.96-0.50.86TT
NOR AL16-05-240 - 2
(0 - 1)
9 - 91.843.603.35B0.840.50.98BX
NOR AL11-05-240 - 2
(0 - 1)
2 - 72.993.502.00T0.82-0.51.00TX
NORC08-05-242 - 2
(2 - 0)
2 - 102.193.702.69H0.960.250.80TT
NOR AL04-05-241 - 0
(0 - 0)
6 - 51.873.503.35T0.870.50.95TX
NORC01-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 82.703.502.16H0.81-0.250.95BX
NOR AL28-04-245 - 3
(3 - 1)
1 - 63.653.601.75B0.85-0.750.97BT
NORC25-04-240 - 4
(0 - 1)
2 - 614.509.101.06T0.91-2.750.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Moss            
Chủ - Khách
MossAalesund FK
Mjondalen IFMoss
MossStart Kristiansand
RaufossMoss
MossStabaek
Sandnes UlfMoss
MossEgersunds IK
RadeMoss
SogndalMoss
MossRanheim IL
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR AL01-06-241 - 0
(0 - 0)
8 - 41.803.653.450.800.51.02X
NOR AL27-05-241 - 2
(0 - 1)
2 - 62.233.552.571.040.250.78T
NOR AL21-05-242 - 1
(1 - 0)
6 - 52.093.552.790.880.250.94T
NOR AL16-05-240 - 2
(0 - 1)
7 - 72.143.452.740.970.250.85X
NOR AL11-05-243 - 3
(0 - 1)
6 - 32.723.552.120.87-0.250.95T
NOR AL04-05-243 - 3
(1 - 0)
4 - 52.483.552.300.9900.83T
NOR AL27-04-241 - 2
(1 - 1)
4 - 12.283.652.460.8400.98H
NORC24-04-242 - 1
(0 - 1)
2 - 4
NOR AL20-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 31.823.503.500.820.51.00X
NOR AL15-04-242 - 1
(1 - 0)
0 - 72.133.602.700.960.250.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Vålerenga Fotball EliteSo sánh số liệuMoss
  • 23Tổng số ghi bàn17
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.7
  • 12Tổng số mất bàn14
  • 1.2Trung bình mất bàn1.4
  • 60.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Vålerenga Fotball Elite
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Moss
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
651083.3%Xem466.7%233.3%Xem
Vålerenga Fotball Elite
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Moss
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem00.0%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Vålerenga Fotball Elite
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng142311111
Chủ1301024
Khách0122197
Moss
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng22430613
Chủ0222048
Khách2021025
Chi tiết về HT/FT
Vålerenga Fotball Elite
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400111112
Chủ100101011
Khách300010101
Moss
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500102021
Chủ300101010
Khách200001011
Thời gian ghi bàn thắng
Vålerenga Fotball Elite
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0343102225
Chủ0010101111
Khách0333001114
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0321101200
Chủ0010101100
Khách0311000100
Moss
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0212113162
Chủ0102101142
Khách0110012020
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0212110020
Chủ0102100020
Khách0110010000
3 trận sắp tới
Vålerenga Fotball Elite
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR AL16-06-2024KháchEgersunds IK7 ngày
NOR AL23-06-2024ChủSandnes Ulf14 ngày
NOR AL20-07-2024KháchStart Kristiansand41 ngày
Moss
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR AL16-06-2024ChủBryne7 ngày
NOR AL23-06-2024KháchAsane Fotball14 ngày
NOR AL20-07-2024ChủKongsvinger41 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Vålerenga Fotball Elite
Chấn thương
Án treo giò
Moss
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Vålerenga Fotball Elite
Đội hình ()
Dự bị
Moss
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Vålerenga Fotball Elite VS Moss ngày 10-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues