Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.98
1
0.88
0.98
1
0.88
0.93
3
0.93
0.93
3
0.93
4
1.53
4.75
4
1.53
4.75
Live
0.98
1
0.88
0.98
1
0.88
0.93
3
0.93
0.93
3
0.93
4
1.53
4.75
4
1.53
4.75
25
1:0
0.82
0.25
-0.98
1
0.25
0.85
-0.95
2.25
0.8
-0.95
3.25
0.8
2.1
3.25
3.5
1.36
4.5
8
HT
1:0
-0.91
0.25
0.77
-0.95
0.25
0.8
0.92
2.5
0.92
0.9
2.5
0.95
1.3
4.5
11
1.33
4.5
11
53
2:0
0.97
0.25
0.87
-0.95
0.25
0.8
0.95
2.25
0.9
0.97
3.25
0.87
1.22
5
15
1.03
15
41
55
3:0
-0.98
0.25
0.82
-0.95
0.25
0.8
-0.98
3.25
0.82
-0.91
4.25
0.77
1.03
15
41
1
41
151
58
3:1
-0.98
0.25
0.82
-0.95
0.25
0.8
-0.89
4.25
0.75
-0.91
5.25
0.77
1
41
151
1.03
15
41
74
4:1
0.7
0
-0.83
0.65
0
-0.77
-0.91
4.75
0.77
0.8
5.5
-0.95
1.02
19
67
1
51
201
92
5:1
0.75
0
-0.89
0.65
0
-0.77
-0.18
5.5
0.11
-0.15
6.5
0.09
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.98
1
0.88
Live
0.60
0
1.40
Tài xỉu
Sớm
0.85
-0.1
0.95
Live
-0.6
11.5
0.45
Đội hìnhHoạt hình
Vålerenga Fotball Elite Sự kiện chính Moss
5
Phút
1
Filip Erik ThorvaldsenGoal
93'
Midfield
O. Obasi Substitution
Jones El-Abdellaoui Substitution
92'
Midfield
L. Apold-Aasen Substitution
Ola Kamara Substitution
92'
88'
Midfield
SubstitutionO. Kjeilen Stavdal
Substitutionkristoffer harrison
Midfield
Filip Erik Thorvaldsen Substitution
Mees·Rijks Substitution
83'
77'
Midfield
SubstitutionJoão Paulo Rodrigues Barros
SubstitutionM. Andersen
Jones El-AbdellaouiGoal
75'
61'
Midfield
SubstitutionE. Bjørgolfsson
SubstitutionA. Håpnes
61'
Midfield
SubstitutionNoah Alexandersson
SubstitutionAksel Baran Potur
59'
GoalIan Hoffman
58'
Yellow cardkristoffer harrison
Mees·RijksGoal
57'
Ola KamaraGoal
55'
54'
Yellow cardilir kukleci
Magnus Bech·RiisnaesYellow card
54'
53'
Yellow cardIan Hoffman
47'
Yellow cardKristian Strande
41'
Yellow cardAksel Baran Potur
Adrian Kurd RønningGoal
26'
Midfield
Adrian Kurd Rønning Substitution
Petter Strand Substitution
17'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 42TL kiểm soát bóng58
  • 0Thẻ đỏ0
  • 91Tấn công134
  • 1Thẻ vàng5
  • 55Tấn công nguy hiểm85
  • 2Sút không trúng5
  • 4Góc8
  • 0Penalty0
  • 6Sút trúng3

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
11Bàn thắng523Bàn thắng17
3Bàn thua212Bàn thua14
8.33Phạt góc6.676.70Phạt góc4.90
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ0
Vålerenga Fotball EliteTỷ lệ ghi bàn thắngMoss
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 0
1~10
  • 0
  • 14
11~20
  • 11
  • 18
21~30
  • 5
  • 14
31~40
  • 11
  • 5
41~45
  • 5
  • 0
46~50
  • 5
  • 9
51~60
  • 16
  • 9
61~70
  • 5
  • 9
71~80
  • 32
  • 23
81~90
  • 11

Vålerenga Fotball Elite VS Moss ngày 10-06-2024 - Bongdalu

Hot Leagues