Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.98 2.25 0.83 0.98 2.25 0.83 | 0.8 3 1 0.8 3 1 | 7 1.13 19 7 1.13 19 |
Live | 0.98 2.25 0.83 0.98 2.25 0.83 | 0.8 3 1 0.8 3 1 | 7 1.13 19 7 1.13 19 |
04 1:0 | 0.82 2.5 0.97 0.87 2.5 0.92 | 0.9 3.75 0.9 0.95 4.75 0.85 | 1.1 8.5 17 1.02 17 29 |
06 2:0 | 0.87 2.5 0.92 0.9 2.5 0.9 | 0.95 4.75 0.85 0.85 5.5 0.95 | 1.02 17 29 1 34 51 |
31 2:1 | 0.9 1.5 0.9 0.82 1.5 0.97 | 0.82 4.5 0.97 0.82 5.5 0.97 | 1.01 23 34 1.05 11 23 |
35 3:1 | 0.87 1.5 0.92 0.9 1.5 0.9 | 0.82 5.5 0.97 0.87 6.5 0.92 | 1.05 11 23 1.01 23 34 |
HT 3:1 | 0.92 1.25 0.87 0.95 1.25 0.85 | 0.82 6 0.97 0.85 6 0.95 | 1.01 23 34 1.01 26 41 |
67 4:1 | 0.75 0.75 -0.95 0.92 0.75 0.87 | 0.82 5.25 0.97 -0.93 6.25 0.72 | |
90 5:1 | -0.8 0.25 0.62 -0.43 0.25 0.32 | -0.57 5.5 0.42 -0.29 6.5 0.19 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Hacken4-3-33-4-3Paide Linnameeskond
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Hacken Sự kiện chính Paide Linnameeskond
6
Phút
1
Amor Layouni
91'
Jeremy agbonifo
89'
79'
Siim Luts
Robi Saarma
79'
Mouhamed gueye
Patrik Kristal
Jacob Laursen
Axel Lindahl
76'
Jeremy agbonifo
srdan hristic
71'
70'
Dimitri Jepihhin
Daniel Luts
srdan hristic
70'
Zeidane·Inoussa
64'
63'
muhammed suso
abdoulie ceesay
59'
abdoulie ceesay
Julius Lindberg
Simon Gustafsson
46'
46'
Oskar Hõim
predrag medic
Amor Layouni
35'
32'
abdoulie ceesay
A.Romeo
6'
A.Romeo
5'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 167Tấn công134
- 8Sút không trúng4
- 0Thẻ đỏ0
- 6Sút trúng1
- 0Penalty0
- 1Thẻ vàng1
- 58TL kiểm soát bóng42
- 3Góc1
- 102Tấn công nguy hiểm42
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
16 | Bàn thắng | 8 | 34 | Bàn thắng | 19 |
3 | Bàn thua | 3 | 19 | Bàn thua | 12 |
5.33 | Phạt góc | 5.00 | 6.50 | Phạt góc | 6.10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
HackenTỷ lệ ghi bàn thắngPaide Linnameeskond
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 8
- 0
- 8
- 0
- 17
- 13
- 8
- 0
- 17
- 0
- 8
- 13
- 25
- 25
- 0
- 13
- 0
- 0
- 8
- 38