So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
2.5
0.92
0.80
3.25
1.00
1.06
8.50
16.50
Live
0.93
2.75
0.89
0.90
4
0.90
1.07
8.90
14.50
Run
3.57
0.25
0.10
4.16
7.5
0.04
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.98
2.25
0.83
0.80
3
1.00
1.13
7.00
19.00
Live
0.92
2.75
0.87
0.82
4
0.97
1.06
11.00
26.00
Run
1.60
0.25
0.47
2.45
5.5
0.30
1.00
34.00
81.00
Mansion88Sớm
0.97
2.25
0.79
0.83
3
0.93
1.05
9.40
16.00
Live
0.94
2.75
0.90
0.87
4
0.95
1.04
10.00
17.00
Run
0.75
0.25
1.09
0.93
5.5
0.89
1.02
9.20
91.00
188betSớm
0.91
2.5
0.93
0.81
3.25
1.01
1.06
8.50
16.50
Live
0.95
2.75
0.89
0.87
4
0.95
1.06
9.10
15.00
Run
3.70
0.25
0.11
4.34
7.5
0.05
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.80
2.5
1.04
0.92
3.5
0.90
1.05
7.60
17.50
Live
0.84
2.75
1.00
0.89
4
0.93
1.06
8.80
15.00
Run
1.07
0.25
0.77
1.28
5.5
0.60
1.06
8.20
18.50

Bên nào sẽ thắng?

Hacken
ChủHòaKhách
Paide Linnameeskond
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HackenSo Sánh Sức MạnhPaide Linnameeskond
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA ECL-] Hacken
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
641123111366.7%
[UEFA ECL-] Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121271050.0%

Thành tích đối đầu

Hacken            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Hacken            
Chủ - Khách
HackenF91 Dudelange
HackenVasteras SK FK
F91 DudelangeHacken
IFK VarnamoHacken
HackenElfsborg
Vasteras SK FKHacken
HackenHalmstads
KalmarHacken
HackenAIK Solna
Mjallby AIFHacken
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL31-07-246 - 1
(3 - 1)
7 - 51.078.5014.50T0.842.50.98TT
SWE D128-07-244 - 0
(2 - 0)
3 - 111.654.304.15T0.830.751.05TT
UEFA ECL25-07-242 - 6
(2 - 4)
11 - 65.204.401.42T0.80-1.250.96TT
SWE D120-07-242 - 2
(0 - 2)
6 - 83.153.901.99H0.89-0.50.99BT
SWE D114-07-243 - 5
(2 - 1)
6 - 122.163.902.77B0.940.250.94BT
SWE D108-07-241 - 2
(1 - 1)
5 - 142.573.852.31T1.0600.82TH
INT CF30-06-244 - 2
(2 - 1)
2 - 2T
INT CF28-06-243 - 2
(1 - 2)
- B
SWE D102-06-244 - 1
(2 - 0)
9 - 12.053.803.05T1.050.50.83TT
SWE D129-05-242 - 1
(1 - 0)
1 - 102.493.652.49B0.9400.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
Paide LinnameeskondStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
Paide LinnameeskondBala Town F.C.
Bala Town F.C.Paide Linnameeskond
Paide LinnameeskondTrans Narva
FC KuressaarePaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondParnu JK Vaprus
JK Tallinna KalevPaide Linnameeskond
FC Flora TallinnPaide Linnameeskond
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL01-08-244 - 0
(1 - 0)
3 - 82.683.402.210.78-0.250.98T
UEFA ECL25-07-242 - 1
(1 - 0)
11 - 21.853.603.350.850.50.91T
EST D121-07-243 - 1
(1 - 1)
10 - 11.304.857.000.921.50.84T
UEFA ECL18-07-240 - 1
(0 - 1)
12 - 61.434.255.401.001.250.76X
UEFA ECL11-07-241 - 2
(0 - 0)
3 - 44.903.901.520.81-10.95T
EST D104-07-242 - 2
(0 - 2)
6 - 61.603.904.200.810.750.95T
EST D128-06-240 - 2
(0 - 1)
1 - 75.704.251.400.83-1.250.99X
EST D118-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 31.284.907.401.001.50.82X
EST D115-06-242 - 5
(2 - 2)
6 - 85.104.101.460.97-10.85T
EST D101-06-242 - 0
(2 - 0)
6 - 42.533.502.271.0200.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

HackenSo sánh số liệuPaide Linnameeskond
  • 34Tổng số ghi bàn19
  • 3.4Trung bình ghi bàn1.9
  • 19Tổng số mất bàn12
  • 1.9Trung bình mất bàn1.2
  • 60.0%TL thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hacken
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem10XemXem0XemXem7XemXem58.8%XemXem10XemXem58.8%XemXem4XemXem23.5%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
630350.0%Xem583.3%00.0%Xem
Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Hacken
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
641166.7%Xem583.3%00.0%Xem
Paide Linnameeskond
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem4XemXem2XemXem11XemXem23.5%XemXem9XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem
610516.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hacken
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0000275
Chủ0000133
Khách0000142
Paide Linnameeskond
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1110116
Chủ1000113
Khách0110003
Chi tiết về HT/FT
Hacken
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200000000
Chủ100000000
Khách100000000
Paide Linnameeskond
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100100002
Chủ100000001
Khách000100001
Thời gian ghi bàn thắng
Hacken
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1121213001
Chủ0110112000
Khách1011101001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1100000000
Chủ0100000000
Khách1000000000
Paide Linnameeskond
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010012103
Chủ0010011002
Khách0000001101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010001101
Chủ0010000001
Khách0000001100
3 trận sắp tới
Hacken
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D111-08-2024ChủDjurgardens4 ngày
UEFA ECL13-08-2024KháchPaide Linnameeskond6 ngày
SWE D117-08-2024KháchBrommapojkarna10 ngày
Paide Linnameeskond
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D110-08-2024ChủTrans Narva3 ngày
UEFA ECL13-08-2024ChủHacken6 ngày
EST D118-08-2024ChủParnu JK Vaprus11 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hacken
Chấn thương
Án treo giò
Paide Linnameeskond
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Hacken
Đội hình ()
Dự bị
Paide Linnameeskond
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    23 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    3.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 50.00%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 16.67% [1]
  • [1] 16.67%Hòa16.67% [1]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn 33.33% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

Hacken VS Paide Linnameeskond ngày 08-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues