Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.83
1
0.98
0.83
1
0.98
0.9
2.5
0.9
0.9
2.5
0.9
4.2
1.48
4.75
4.2
1.48
4.75
Live
0.83
1
0.98
0.83
1
0.98
0.9
2.5
0.9
0.9
2.5
0.9
4.2
1.48
4.75
4.2
1.48
4.75
01
1:0
0.87
1.75
0.92
0.9
1.75
0.9
-0.98
3
0.77
0.77
3.75
-0.98
1.05
11
23
20
2:0
0.92
1.5
0.87
0.95
1.5
0.85
1
3.5
0.8
-0.98
4.5
0.77
1.05
11
21
1.01
26
34
24
3:0
0.77
1.25
-0.98
-0.98
1.5
0.77
0.82
4.25
0.97
0.87
5.25
0.92
1.01
23
29
1
51
51
HT
3:0
0.9
1
0.9
0.87
1
0.92
0.92
4.75
0.87
0.9
4.75
0.9
49
4:0
-0.98
1
0.77
-0.95
1
0.75
0.87
5.5
0.92
0.9
5.5
0.9
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.83
1
0.98
Live
0.12
0
5.00
Tài xỉu
Sớm
-
-
-
Live
-
-
Đội hìnhHoạt hình
FK Auda Riga4-1-4-14-1-4-1Metta/LU Riga
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
FK Auda Riga Sự kiện chính Metta/LU Riga
4
Phút
0
Midfield
abiodun ogunniyi Substitution
elhadj mane Substitution
65'
Midfield
Lucas Ramos Substitution
Matheus Clemente Substitution
65'
65'
Midfield
SubstitutionMahamud karimu
Substitutionbruno melnis
65'
Midfield
Substitutionemils aizpurietis
Substitutionmarkuss ivulans
Midfield
Aleksejs Saveljevs Substitution
D. Meļņiks Substitution
56'
Midfield
ousmane camara Substitution
Mor Talla Gaye Substitution
56'
ramires reginaldoGoal
50'
Midfield
Ilja Korotkovs Substitution
Vlaceslavs isajevs Substitution
49'
46'
Midfield
Substitutionoleksandr kurtsev
Substitutiondans sirbu
46'
Midfield
Substitutionmikus vasilevskis
Substitutionyevhen stadnik
ramires reginaldoGoal
26'
24'
Midfield
Substitutionyusif yakubu
SubstitutionDaņiils Čiņajevs
Mor Talla GayeGoal
22'
Vlaceslavs isajevsGoal
2'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 59Tấn công nguy hiểm28
  • 7Sút trúng1
  • 0Thẻ đỏ0
  • 69TL kiểm soát bóng31
  • 16Sút không trúng6
  • 0Penalty0
  • 8Góc1
  • 104Tấn công71
  • 0Thẻ vàng0

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
7Bàn thắng118Bàn thắng10
2Bàn thua1212Bàn thua24
9.00Phạt góc3.336.00Phạt góc2.70
3Thẻ đỏ03Thẻ đỏ0
FK Auda RigaTỷ lệ ghi bàn thắngMetta/LU Riga
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 13
1~10
  • 8
  • 8
11~20
  • 8
  • 8
21~30
  • 31
  • 8
31~40
  • 0
  • 17
41~45
  • 8
  • 0
46~50
  • 8
  • 21
51~60
  • 0
  • 17
61~70
  • 0
  • 4
71~80
  • 15
  • 4
81~90
  • 23

FK Auda Riga VS Metta/LU Riga ngày 16-06-2024 - Bongdalu

Hot Leagues