So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.80
1.25
1.02
0.91
2.75
0.89
1.32
4.60
7.00
Live
0.80
1.5
1.04
0.77
2.75
1.05
1.24
5.40
9.30
Run
4.54
0.25
0.06
5.26
4.5
0.01
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.83
1
0.98
0.90
2.5
0.90
1.48
4.20
4.75
Live
0.80
1.5
1.00
0.80
2.75
1.00
1.25
5.50
9.00
Run
0.12
0
5.00
6.80
4.5
0.09
1.00
51.00
51.00
Mansion88Sớm
0.86
1
0.90
0.96
2.5
0.80
1.31
4.60
7.20
Live
0.79
1.5
1.05
0.84
2.75
0.98
1.23
5.20
9.20
Run
0.14
0
3.33
4.16
4.5
0.12
1.01
8.30
100.00
188betSớm
0.81
1.25
1.03
0.92
2.75
0.90
1.32
4.60
7.00
Live
0.81
1.5
1.05
0.78
2.75
1.06
1.24
5.40
9.30
Run
1.75
0.25
0.43
2.17
4.5
0.30
1.02
11.00
20.00
SbobetSớm
0.77
1.25
1.05
0.90
2.75
0.90
1.30
4.49
7.50
Live
0.94
1.5
0.90
0.82
2.75
1.00
1.26
4.95
7.80
Run
1.40
0.25
0.55
5.26
4.5
0.01
1.03
8.80
32.00

Bên nào sẽ thắng?

FK Auda Riga
ChủHòaKhách
Metta/LU Riga
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Auda RigaSo Sánh Sức MạnhMetta/LU Riga
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 10T 0H 0B
    0T 0H 10B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-4] FK Auda Riga
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2711511412738440.7%
14626191420542.9%
13535221318438.5%
6222117833.3%
[LAT Higher League-9] Metta/LU Riga
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
297517276326924.1%
16448213016825.0%
1331963310823.1%
6123517516.7%

Thành tích đối đầu

FK Auda Riga            
Chủ - Khách
Metta/LU RigaFK Auda Riga
FK Auda RigaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Auda Riga
FK Auda RigaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Auda Riga
FK Auda RigaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Auda Riga
FK Auda RigaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Auda Riga
FK Auda RigaMetta/LU Riga
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D126-04-241 - 3
(0 - 2)
1 - 54.553.551.54T0.95-0.750.75TT
LAT D115-09-233 - 1
(2 - 1)
5 - 41.533.854.90T1.0010.82TT
LAT D129-06-230 - 1
(0 - 0)
4 - 43.253.551.88T0.88-0.50.88TX
LAT D128-05-233 - 1
(1 - 0)
7 - 91.673.654.00T0.880.750.88TT
LAT D118-03-230 - 2
(0 - 1)
- 6.504.301.36T0.90-1.250.92TX
LAT D110-09-222 - 1
(2 - 0)
9 - 21.284.957.30T0.881.50.88TH
LAT D127-06-220 - 2
(0 - 1)
3 - 54.303.701.54T0.96-0.750.74TX
LAT D102-05-223 - 2
(1 - 1)
8 - 21.464.005.40T0.8210.94TT
LAT D113-03-220 - 1
(0 - 1)
1 - 73.403.401.77T0.93-0.50.77TX
LAT Cup08-08-213 - 1
(2 - 0)
2 - 82.773.802.01T0.81-0.51.01TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 10 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

FK Auda Riga            
Chủ - Khách
Tukums-2000FK Auda Riga
BFC DaugavpilsFK Auda Riga
FK Auda RigaJelgava
FK Auda RigaFK Liepaja
FK ValmieraFK Auda Riga
GrobinaFK Auda Riga
FK Auda RigaRiga FC
FK Rigas Futbola skolaFK Auda Riga
Metta/LU RigaFK Auda Riga
FK Auda RigaTukums-2000
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D102-06-241 - 4
(0 - 2)
2 - 95.703.801.46T0.87-10.83TT
LAT D128-05-240 - 3
(0 - 1)
1 - 52.613.102.25T1.0000.70TT
LAT D123-05-240 - 1
(0 - 0)
13 - 11.344.457.90B0.861.250.96TX
LAT D119-05-241 - 1
(1 - 1)
11 - 31.384.257.30H0.971.250.87TX
LAT D115-05-242 - 1
(1 - 0)
4 - 22.143.003.15B0.870.250.95BT
LAT D111-05-242 - 2
(1 - 2)
4 - 45.403.901.41H0.95-10.75BT
LAT D105-05-241 - 2
(0 - 0)
3 - 54.853.251.65B0.95-0.750.87BT
LAT D101-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 21.324.606.90B0.811.251.01TT
LAT D126-04-241 - 3
(0 - 2)
1 - 54.553.551.54T0.95-0.750.75TT
LAT D121-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 31.414.105.90T1.051.250.77TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
Riga FCMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Rigas Futbola skola
Metta/LU RigaGrobina
Metta/LU RigaTukums-2000
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
Metta/LU RigaJelgava
FK LiepajaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Valmiera
Metta/LU RigaFK Auda Riga
Metta/LU RigaRiga FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D102-06-245 - 0
(0 - 0)
7 - 21.0310.5019.500.8530.85T
LAT D129-05-240 - 6
(0 - 4)
2 - 1112.006.601.131.02-20.80T
LAT D125-05-241 - 1
(1 - 0)
6 - 62.163.202.910.910.250.91X
LAT D121-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 32.133.252.670.920.250.78X
LAT D116-05-244 - 0
(3 - 0)
3 - 41.843.103.900.840.50.98T
LAT D111-05-243 - 0
(3 - 0)
1 - 52.223.102.861.000.250.82T
LAT D106-05-241 - 2
(1 - 0)
7 - 31.833.303.700.830.50.99T
LAT D101-05-241 - 1
(1 - 0)
2 - 96.604.351.350.92-1.250.90X
LAT D126-04-241 - 3
(0 - 2)
1 - 54.553.551.54T0.95-0.750.75TT
LAT D121-04-241 - 2
(0 - 1)
3 - 812.505.901.171.01-1.750.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

FK Auda RigaSo sánh số liệuMetta/LU Riga
  • 18Tổng số ghi bàn10
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.0
  • 12Tổng số mất bàn24
  • 1.2Trung bình mất bàn2.4
  • 40.0%TL thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Auda Riga
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Metta/LU Riga
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
FK Auda Riga
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem10XemXem0XemXem7XemXem58.8%XemXem8XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Metta/LU Riga
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem8XemXem3XemXem6XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FK Auda Riga
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng472311311
Chủ1411054
Khách3312187
Metta/LU Riga
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng8621076
Chủ3511064
Khách5110012
Chi tiết về HT/FT
FK Auda Riga
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng610034003
Chủ300012001
Khách310022002
Metta/LU Riga
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng320024105
Chủ220012003
Khách100012102
Thời gian ghi bàn thắng
FK Auda Riga
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3222405411
Chủ0111201300
Khách3111204111
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3221102200
Chủ0111101100
Khách3110001100
Metta/LU Riga
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1140110023
Chủ1130100013
Khách0010010010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1030110012
Chủ1020100012
Khách0010010000
3 trận sắp tới
FK Auda Riga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D121-06-2024ChủFK Rigas Futbola skola5 ngày
LAT D126-06-2024KháchRiga FC10 ngày
LAT D102-07-2024ChủGrobina16 ngày
Metta/LU Riga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D120-06-2024KháchFK Valmiera4 ngày
LAT D125-06-2024ChủFK Liepaja9 ngày
LAT D101-07-2024KháchJelgava15 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Auda Riga
Chấn thương
Án treo giò
Metta/LU Riga
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 40.7%Thắng24.1% [7]
  • [5] 18.5%Hòa17.2% [7]
  • [11] 40.7%Bại58.6% [17]
  • Chủ/Khách
  • [6] 22.2%Thắng10.3% [3]
  • [2] 7.4%Hòa3.4% [1]
  • [6] 22.2%Bại31.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bị ghi
    27 
  • TB được điểm
    1.52 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bị ghi
    63
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    2.17
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bị ghi
    30
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    1.03
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    17
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

FK Auda Riga VS Metta/LU Riga ngày 16-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues