Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.8 0 -0.95 0.8 0 -0.95 | 0.9 2.75 0.95 0.9 2.75 0.95 | 3.5 2.35 2.7 3.5 2.35 2.7 |
Live | 0.8 0 -0.95 0.8 0 -0.95 | 0.9 2.75 0.95 0.9 2.75 0.95 | 3.5 2.35 2.7 3.5 2.35 2.7 |
HT 0:0 | 0.82 0 -0.98 0.8 0 -0.95 | 1 1.25 0.85 -0.98 1.25 0.82 | 2.87 2.37 3.2 2.87 2.4 3.25 |
67 1:0 | 0.9 0 0.95 -0.87 0 0.72 | 0.8 0.5 -0.95 0.8 1.5 -0.95 | 4 1.8 4 1.28 4 19 |
73 1:0 | 0.82 0 -0.98 -0.91 0 0.77 | 0.97 2.5 0.87 1 1.5 0.85 | 4 1.66 4.33 1.25 4.33 26 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Moss Sự kiện chính Bryne
1
Phút
0
E. Bjørgolfsson
91'
90'
L. Sodal
86'
R. Undheim
Jens Berland Husebø
86'
S. Torgersen Jonassen
Alfred Scriven
Henrik Gjesdal
Kristian Strande
83'
Aksel Baran Potur
Noah Alexandersson
83'
73'
Sem Aleksander Bergene
Anton Cajtoft
72'
Axel Kryger
Luis·Gorlich
Thomas Klemetsen·Jakobsen
68'
João Paulo Rodrigues Barros
Ian Hoffman
66'
S. Elmi
A. Håpnes
66'
63'
Jens Berland Husebø
Ian Hoffman
60'
E. Bjørgolfsson
Bo Åsulv Hegland
53'
46'
Jon-Helge Tveita
Christian Landu-Landu
48'
Alfred Scriven
14'
Christian Landu-Landu
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 8Sút không trúng8
- 33Tấn công nguy hiểm35
- 5Góc8
- 72Tấn công79
- 47TL kiểm soát bóng53
- 2Thẻ vàng4
- 0Penalty0
- 3Sút trúng3
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 6 | 17 | Bàn thắng | 18 |
2 | Bàn thua | 5 | 14 | Bàn thua | 13 |
6.67 | Phạt góc | 5.33 | 4.90 | Phạt góc | 6.40 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
MossTỷ lệ ghi bàn thắngBryne
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 8
- 11
- 15
- 5
- 8
- 11
- 0
- 5
- 15
- 5
- 8
- 16
- 0
- 5
- 15
- 32
- 23
- 11
- 8