So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.78
0
1.04
0.88
2.75
0.92
2.24
3.55
2.56
Live
1.05
0.25
0.83
1.01
2.75
0.85
2.24
3.55
2.69
Run
0.01
-0.25
7.69
5.88
1.5
0.03
1.01
14.50
21.00
BET365Sớm
0.80
0
1.05
0.90
2.75
0.95
2.35
3.50
2.70
Live
1.05
0.25
0.80
0.93
2.75
0.93
2.30
3.40
2.80
Run
1.40
0
0.60
9.50
1.5
0.05
1.01
23.00
501.00
Mansion88Sớm
0.80
0
1.06
0.92
2.75
0.92
2.25
3.45
2.59
Live
1.06
0.25
0.84
1.02
2.75
0.86
2.38
3.35
2.61
Run
1.31
0
0.66
3.22
1.5
0.22
1.09
5.60
114.00
188betSớm
0.79
0
1.05
0.89
2.75
0.93
2.24
3.55
2.56
Live
1.06
0.25
0.84
0.98
2.75
0.90
2.27
3.60
2.62
Run
1.33
0
0.65
3.84
1.5
0.14
1.04
9.50
31.00
SbobetSớm
0.82
0
1.06
0.91
2.75
0.95
2.31
3.25
2.62
Live
1.08
0.25
0.82
1.02
2.75
0.86
2.42
3.17
2.67
Run
1.33
0
0.65
4.16
1.5
0.14
1.05
7.20
100.00

Bên nào sẽ thắng?

Moss
ChủHòaKhách
Bryne
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MossSo Sánh Sức MạnhBryne
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR 1.Divisjon-3] Moss
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
211227363038357.1%
1181218925272.7%
10415182113540.0%
64201381466.7%
[NOR 1.Divisjon-2] Bryne
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
211326342041261.9%
1182121926172.7%
10505131115350.0%
6303912950.0%

Thành tích đối đầu

Moss            
Chủ - Khách
BryneMoss
MossBryne
BryneMoss
MossBryne
MossBryne
BryneMoss
MossBryne
MossBryne
BryneMoss
MossBryne
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR AL23-08-233 - 1
(0 - 0)
1 - 102.073.553.00B0.840.250.98BT
NOR AL09-07-232 - 1
(0 - 1)
6 - 21.963.553.25T0.960.50.86TT
NOR D222-09-190 - 1
(0 - 1)
6 - 141.963.852.86T0.970.50.85TX
NOR D207-07-192 - 3
(1 - 1)
5 - 52.313.602.58B0.8201.04BT
NOR AL19-09-100 - 3
(0 - 2)
- 2.153.203.10B0.900.250.98BX
NOR AL11-04-105 - 0
(2 - 0)
- 1.903.253.80B0.940.50.94BT
INT CF16-03-101 - 3
(1 - 1)
- 2.603.202.35B0.9400.86BT
NOR AL01-11-091 - 1
(0 - 1)
- 1.953.203.45H1.000.50.88TX
NOR AL01-06-093 - 3
(2 - 1)
- 2.353.252.85H1.120.250.79TT
INT CF17-03-092 - 0
(1 - 0)
- 2.203.202.80T0.940.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Moss            
Chủ - Khách
MossAalesund FK
Mjondalen IFMoss
MossStart Kristiansand
RaufossMoss
MossStabaek
Sandnes UlfMoss
MossEgersunds IK
RadeMoss
SogndalMoss
MossRanheim IL
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR AL01-06-241 - 0
(0 - 0)
8 - 41.803.653.45T0.800.51.02TX
NOR AL27-05-241 - 2
(0 - 1)
2 - 62.233.552.57T1.040.250.78TT
NOR AL21-05-242 - 1
(1 - 0)
6 - 52.093.552.79T0.880.250.94TT
NOR AL16-05-240 - 2
(0 - 1)
7 - 72.143.452.74T0.970.250.85TX
NOR AL11-05-243 - 3
(0 - 1)
6 - 32.723.552.12H0.87-0.250.95BT
NOR AL04-05-243 - 3
(1 - 0)
4 - 52.483.552.30H0.9900.83HT
NOR AL27-04-241 - 2
(1 - 1)
4 - 12.283.652.46B0.8400.98BH
NORC24-04-242 - 1
(0 - 1)
2 - 4B
NOR AL20-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 31.823.503.50B0.820.51.00BX
NOR AL15-04-242 - 1
(1 - 0)
0 - 72.133.602.70T0.960.250.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Bryne            
Chủ - Khách
KongsvingerBryne
BryneRanheim IL
BryneAalesund FK
Sandnes UlfBryne
BryneMjondalen IF
StabaekBryne
ValerengaBryne
FK ArendalBryne
BryneSogndal
MandalskamerateneBryne
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR AL01-06-243 - 1
(1 - 0)
2 - 42.113.502.770.890.250.93T
NOR AL27-05-243 - 2
(1 - 1)
8 - 71.983.553.000.980.50.84T
NOR AL22-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 71.573.754.550.800.751.02X
NOR AL16-05-242 - 1
(1 - 0)
5 - 142.953.601.980.84-0.50.98H
NOR AL11-05-241 - 0
(1 - 0)
5 - 151.583.854.400.810.751.01X
NORC08-05-245 - 1
(1 - 0)
1 - 71.813.803.500.810.50.95T
NOR AL04-05-241 - 0
(0 - 0)
6 - 51.873.503.350.870.50.95X
NORC01-05-240 - 1
(0 - 1)
4 - 62.883.602.020.96-0.250.80X
NOR AL27-04-241 - 0
(1 - 0)
2 - 72.113.402.860.880.250.94X
NORC24-04-240 - 7
(0 - 2)
3 - 98.805.701.160.78-20.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

MossSo sánh số liệuBryne
  • 17Tổng số ghi bàn18
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.8
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%TL thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Moss
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
651083.3%Xem466.7%233.3%Xem
Bryne
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Moss
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem00.0%583.3%Xem
Bryne
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Moss
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng22430613
Chủ0222048
Khách2021025
Bryne
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3512067
Chủ1212064
Khách2300003
Chi tiết về HT/FT
Moss
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500102021
Chủ300101010
Khách200001011
Bryne
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400201004
Chủ400100001
Khách000101003
Thời gian ghi bàn thắng
Moss
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0212113162
Chủ0102101142
Khách0110012020
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0212110020
Chủ0102100020
Khách0110010000
Bryne
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1210210231
Chủ1210210111
Khách0000000120
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1200200120
Chủ1200200000
Khách0000000120
3 trận sắp tới
Moss
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR AL23-06-2024KháchAsane Fotball7 ngày
NOR AL20-07-2024ChủKongsvinger34 ngày
NOR AL27-07-2024KháchStabaek41 ngày
Bryne
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR AL23-06-2024ChủLyn Oslo7 ngày
NOR AL20-07-2024KháchEgersunds IK34 ngày
NOR AL27-07-2024ChủSandnes Ulf41 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Moss
Chấn thương
Án treo giò
Bryne
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 57.1%Thắng61.9% [13]
  • [2] 9.5%Hòa9.5% [13]
  • [7] 33.3%Bại28.6% [6]
  • Chủ/Khách
  • [8] 38.1%Thắng23.8% [5]
  • [1] 4.8%Hòa0.0% [0]
  • [2] 9.5%Bại23.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bị ghi
    30 
  • TB được điểm
    1.71 
  • TB mất điểm
    1.43 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bị ghi
    20
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    0.95
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Moss VS Bryne ngày 16-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues