Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.78 -0.75 -0.97 0.78 -0.75 -0.97 | 0.98 2.5 0.83 0.98 2.5 0.83 | 3.4 4.33 1.75 3.4 4.33 1.75 |
Live | 0.78 -0.75 -0.97 0.78 -0.75 -0.97 | 0.98 2.5 0.83 0.98 2.5 0.83 | 3.4 4.33 1.75 3.4 4.33 1.75 |
HT 0:0 | 0.85 -0.25 0.95 0.82 -0.25 0.97 | 0.72 1 -0.93 0.75 1 -0.95 | 4.33 2.3 2.4 4.5 2.3 2.4 |
47 0:1 | 0.82 -0.25 0.97 0.9 -0.25 0.9 | 0.75 1 -0.95 0.87 2 0.92 | 4.5 2.3 2.4 23 5.5 1.16 |
49 1:1 | 0.92 -0.25 0.87 0.95 -0.25 0.85 | 0.87 2 0.92 0.92 3 0.87 | 23 6 1.16 5.5 2.2 2.3 |
71 1:2 | 0.75 -0.5 -0.95 1 -0.25 0.8 | 0.95 2.75 0.85 -0.98 3.75 0.77 | 12 2 2.05 41 8.5 1.07 |
81 1:3 | 0.8 -0.25 1 0.62 -0.25 -0.8 | -0.87 3.5 0.67 -0.7 4.5 0.52 | |
82 1:3 | - - - - | - - - - | 101 11 1.05 451 51 1 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
SC Imbabura4-2-3-14-2-3-1Barcelona SC(ECU)
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
SC Imbabura Sự kiện chính Barcelona SC(ECU)
1
Phút
3
federico paz
93'
92'
Anibal Chala
89'
jandry gomez
Janner Corozo
89'
Lucas sosa
Fernando Gaibor
Jacson pita
Tono espinoza
85'
Rony caicedo
81'
78'
Janner Corozo
71'
Eduard Bello
Juan alcivar
Sebastian sanchez
68'
Donny burbano
Cristian Alejandro Tobar Luna
68'
Erick Mendoza
Luca klimowicz
59'
Fernando Andres·Prado Avelino
Edilson cabeza
59'
jonathan benitez
50'
Luca klimowicz
49'
47'
Octavio Rivero
46'
B. Oyola
Dixon Arroyo
41'
Jesús Trindade
31'
Eduard Bello
jonathan benitez
11'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 8Sút không trúng10
- 3Góc5
- 63Tấn công93
- 4Thẻ vàng3
- 24Tấn công nguy hiểm36
- 2Sút trúng10
- 1Thẻ đỏ0
- 34TL kiểm soát bóng66
- 0Penalty0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 3 | 12 | Bàn thắng | 13 |
4 | Bàn thua | 5 | 18 | Bàn thua | 10 |
4.67 | Phạt góc | 7.67 | 4.80 | Phạt góc | 5.00 |
1 | Thẻ đỏ | 0 | 3 | Thẻ đỏ | 1 |
SC ImbaburaTỷ lệ ghi bàn thắngBarcelona SC(ECU)
20 trận gần nhất
Ghi bàn