So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.80
-0.75
1.02
0.99
2.5
0.81
3.80
3.40
1.78
Live
0.86
-0.5
1.02
0.90
2.5
0.96
3.00
3.40
2.11
Run
0.03
-0.25
6.66
6.25
4.5
0.02
29.00
10.50
1.03
BET365Sớm
0.78
-0.75
1.03
0.98
2.5
0.83
4.33
3.40
1.75
Live
0.97
-0.25
0.82
0.85
2.5
0.95
3.10
3.30
2.10
Run
3.40
0
0.20
8.00
4.5
0.07
501.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.79
-0.75
1.01
0.99
2.5
0.81
3.90
3.40
1.76
Live
0.69
-0.5
1.17
0.84
2.5
0.98
2.80
3.30
2.17
Run
0.24
-0.25
2.94
3.12
4.5
0.20
141.00
7.10
1.05
188betSớm
0.81
-0.75
1.03
1.00
2.5
0.82
3.80
3.40
1.78
Live
0.87
-0.5
1.03
0.91
2.5
0.97
3.00
3.40
2.11
Run
0.04
-0.25
7.14
6.66
4.5
0.03
29.00
11.50
1.02
SbobetSớm
0.80
-0.75
1.02
1.00
2.5
0.80
4.00
3.27
1.70
Live
0.79
-0.5
1.05
0.87
2.5
0.95
3.15
3.16
2.05
Run
0.22
-0.25
2.63
2.12
4.5
0.33
7.10
1.95
2.13

Bên nào sẽ thắng?

SC Imbabura
ChủHòaKhách
Barcelona SC(ECU)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SC ImbaburaSo Sánh Sức MạnhBarcelona SC(ECU)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 3T 0H 6B
    6T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LigaPro Serie A -13] SC Imbabura
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
51136941320.0%
3003370130.0%
21103241050.0%
61321012616.7%
[LigaPro Serie A -6] Barcelona SC(ECU)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
5302999660.0%
22004263100.0%
31025731133.3%
63121061050.0%

Thành tích đối đầu

SC Imbabura            
Chủ - Khách
Barcelona SC(ECU)SC Imbabura
SC ImbaburaBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)SC Imbabura
SC ImbaburaBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)SC Imbabura
SC ImbaburaBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)SC Imbabura
Barcelona SC(ECU)SC Imbabura
SC ImbaburaBarcelona SC(ECU)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ECU D103-03-242 - 0
(1 - 0)
8 - 41.205.3010.00B0.751.51.07BX
ECU D105-11-113 - 1
(2 - 1)
- 3.403.251.93T0.88-0.50.94TT
ECU D120-08-113 - 1
(2 - 0)
- 1.453.606.55B0.8510.97BT
ECU D119-06-110 - 2
(0 - 0)
- 2.153.202.90B0.880.250.94BX
ECU D130-01-111 - 0
(1 - 0)
- 1.503.505.85B0.9710.85HX
ECU D125-08-071 - 0
(0 - 0)
- T
ECU D119-08-072 - 1
(2 - 0)
- B
ECU D120-05-071 - 2
(0 - 2)
- T
ECU D125-02-071 - 2
(0 - 0)
- B

Thống kê 9 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

SC Imbabura            
Chủ - Khách
Deportivo Santa ElenaSC Imbabura
Sociedad Deportiva AucasSC Imbabura
SC ImbaburaClub Sport Emelec
Deportivo CuencaSC Imbabura
SC ImbaburaLibertad FC
Tecnico UniversitarioSC Imbabura
SC ImbaburaIndependiente Jose Teran
SC ImbaburaUniversidad Catolica
CD El NacionalSC Imbabura
SC ImbaburaMacara
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ECU CUP27-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3H
ECU D101-06-242 - 2
(1 - 0)
2 - 41.314.756.90H0.991.50.83TT
ECU D125-05-241 - 2
(1 - 1)
7 - 02.983.302.08B0.98-0.250.84BT
ECU D118-05-245 - 2
(4 - 1)
2 - 41.603.804.35B0.840.750.98BT
ECU D111-05-244 - 2
(1 - 1)
8 - 22.203.152.86T0.990.250.83TT
ECU D107-05-241 - 1
(1 - 1)
4 - 41.773.403.85H1.010.750.81TX
ECU D128-04-240 - 1
(0 - 0)
3 - 34.353.701.61B0.96-0.750.86BX
ECU D118-04-242 - 2
(2 - 0)
2 - 64.403.801.59H1.00-0.750.82BT
ECU D114-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 81.633.854.40B0.890.750.99BX
ECU D109-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 22.163.202.90B0.910.250.91BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Barcelona SC(ECU)            
Chủ - Khách
BragantinoBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Bragantino
Mushuc RunaBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Cobresal
Barcelona SC(ECU)Tecnico Universitario
Barcelona SC(ECU)Liga Dep. Universitaria Quito
Cumbaya FCBarcelona SC(ECU)
Sao PauloBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Sociedad Deportiva Aucas
Talleres CordobaBarcelona SC(ECU)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CON CSA25-07-243 - 2
(1 - 2)
3 - 91.484.055.600.8810.94T
CON CSA18-07-241 - 1
(1 - 1)
6 - 02.393.102.650.8101.01H
ECU D102-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 83.553.401.840.98-0.50.84X
CON CLA30-05-242 - 1
(2 - 0)
2 - 21.504.005.300.9210.90T
ECU D126-05-243 - 0
(2 - 0)
1 - 21.593.604.650.840.750.98T
ECU D123-05-242 - 0
(1 - 0)
6 - 32.263.352.771.020.250.80X
ECU D119-05-240 - 1
(0 - 1)
3 - 34.653.601.590.98-0.750.84X
CON CLA17-05-240 - 0
(0 - 0)
8 - 51.334.407.200.861.250.96X
ECU D112-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 51.863.403.500.860.50.96X
CON CLA08-05-243 - 1
(2 - 0)
5 - 51.823.353.950.820.51.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

SC ImbaburaSo sánh số liệuBarcelona SC(ECU)
  • 12Tổng số ghi bàn13
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.3
  • 18Tổng số mất bàn10
  • 1.8Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%TL thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

SC Imbabura
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Barcelona SC(ECU)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
SC Imbabura
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Barcelona SC(ECU)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
640266.7%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
SC Imbabura
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Barcelona SC(ECU)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
SC Imbabura
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Barcelona SC(ECU)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
SC Imbabura
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Barcelona SC(ECU)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
SC Imbabura
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D111-08-2024KháchDelfin SC8 ngày
ECU D118-08-2024ChủMushuc Runa15 ngày
ECU D125-08-2024ChủOrense SC22 ngày
Barcelona SC(ECU)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D111-08-2024ChủIndependiente Jose Teran8 ngày
ECU D118-08-2024KháchOrense SC15 ngày
ECU D125-08-2024ChủUniversidad Catolica22 ngày

Chấn thương và Án treo giò

SC Imbabura
Chấn thương
Án treo giò
Barcelona SC(ECU)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 20.0%Thắng60.0% [3]
  • [1] 20.0%Hòa0.0% [3]
  • [3] 60.0%Bại40.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng20.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [3] 60.0%Bại40.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.80 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    1.40 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.80
  • TB mất điểm
    1.80
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn 45.45% [5]
  • [2] 22.22%Hòa0.00% [0]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn 18.18% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

SC Imbabura VS Barcelona SC(ECU) ngày 04-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues