Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.98 0.75 0.83 0.98 0.75 0.83 | 0.88 2.5 0.93 0.88 2.5 0.93 | 3.5 1.7 4.1 3.5 1.7 4.1 |
Live | 0.98 0.75 0.83 0.98 0.75 0.83 | 0.88 2.5 0.93 0.88 2.5 0.93 | 3.5 1.7 4.1 3.5 1.7 4.1 |
07 0:0 | 0.82 0.75 0.97 0.97 1 0.82 | 0.82 3.25 0.97 0.8 2.25 1 | 1.18 6.5 11 1.53 4 6 |
08 0:1 | - - - - | 0.8 2.25 1 0.8 3.25 1 | 1.53 4 6 2.6 3.6 2.5 |
09 0:1 | 0.95 1 0.85 0.77 1 -0.98 | - - - - | |
21 1:1 | 0.8 1 1 0.75 1 -0.95 | 0.95 3.5 0.85 0.95 4.5 0.85 | 2.4 3.6 2.62 1.44 4.33 6.5 |
HT 1:1 | 1 1 0.8 -0.98 1 0.77 | 0.87 3.5 0.92 0.85 3.5 0.95 | 1.53 3.25 8.5 1.5 3.25 8.5 |
52 2:1 | 0.85 0.75 0.95 0.92 0.75 0.87 | 0.95 4.25 0.85 0.92 4.25 0.87 | 1.06 10 29 1.07 9 26 |
53 2:2 | 0.97 0.75 0.82 1 0.75 0.8 | 0.82 5.25 0.97 0.95 4.25 0.85 | 1.66 2.87 8 1.07 9 26 |
54 2:1 | - - - - | 0.95 4.25 0.85 1 4.25 0.8 | 1.07 9 26 1.1 7.5 21 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Serbia (w)4-3-33-4-3Slovakia (w)
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Serbia (w) Sự kiện chính Slovakia (w)
2
Phút
1
milica mijatovic
miljana ivanovic
91'
88'
Victoria kalaberova
Patricia Hmirova
E. Petrović
Jovana·Damnjanovic
87'
Andjela Krstić
Jelena Cankovic
87'
Dejana stefanovic
78'
77'
Andrea Horvathova
kristina kosikova
67'
michaela ferencova
martina surnovska
67'
sofia anna skerdova
Katerina vredikova
Jovana·Damnjanovic
67'
mina matijevic
Dina Blagojevic
62'
miljana ivanovic
53'
46'
laura zemberyova
nikola rybanska
Violeta slovic
30'
Violeta slovic
22'
9'
martina surnovska
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 2Sút trúng1
- 109Tấn công87
- 0Thẻ đỏ0
- 50TL kiểm soát bóng50
- 3Thẻ vàng0
- 7Sút không trúng4
- 75Tấn công nguy hiểm44
- 6Góc3
- 0Penalty0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 8 | 16 | Bàn thắng | 18 |
4 | Bàn thua | 1 | 10 | Bàn thua | 9 |
5.33 | Phạt góc | 5.33 | 5.90 | Phạt góc | 4.30 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
Serbia (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngSlovakia (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 25
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 25
- 100
- 0
- 0
- 0
- 0
- 25
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 25
- 0