So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.94
1.5
0.82
0.84
2.75
0.92
1.29
4.75
7.30
Live
0.95
1
0.87
0.95
2.75
0.85
1.51
3.95
4.95
Run
4.76
0.25
0.03
4.54
3.5
0.02
1.01
10.00
20.00
BET365Sớm
-
-
-
0.88
2.5
0.93
1.70
3.50
4.10
Live
0.85
1
0.95
0.83
2.5
0.98
1.48
3.90
5.25
Run
0.32
0
2.30
5.40
3.5
0.11
1.02
19.00
151.00
Mansion88Sớm
0.96
0.75
0.80
0.86
2.5
0.90
1.29
4.60
7.90
Live
1.11
1.25
0.74
1.05
2.75
0.77
1.47
3.80
5.80
Run
0.26
0
2.38
3.70
3.5
0.15
1.02
7.30
200.00
188betSớm
0.95
1.5
0.83
0.85
2.75
0.93
1.29
4.75
7.30
Live
0.96
1
0.88
0.96
2.75
0.86
1.50
3.95
5.00
Run
5.26
0.25
0.03
4.76
3.5
0.03
1.01
10.00
20.00
SbobetSớm
0.92
1.5
0.82
-
-
-
1.28
4.35
6.20
Live
0.84
1
1.00
0.98
2.75
0.84
1.50
3.83
5.10
Run
0.32
0
2.08
4.76
3.5
0.07
1.01
7.70
190.00

Bên nào sẽ thắng?

Serbia (w)
ChủHòaKhách
Slovakia (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Serbia (w)So Sánh Sức MạnhSlovakia (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 0T 1H 1B
    1T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Championship-] Serbia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622286833.3%
[UEFA Women's Championship-] Slovakia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121351050.0%

Thành tích đối đầu

Serbia (w)            
Chủ - Khách
Slovakia (W)Serbia (W)
Slovakia (W)Serbia (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL21-02-230 - 0
(0 - 0)
- 2.863.502.07H0.97-0.250.85BX
INT FRL10-03-143 - 0
(0 - 0)
- 1.773.603.60B0.770.50.99BX

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Serbia (w)            
Chủ - Khách
Israel (W)Serbia (W)
Serbia (W)Scotland (W)
Iceland (W)Serbia (W)
Serbia (W)Iceland (W)
Serbia (W)Ukraine (W)
Greece (W)Serbia (W)
Serbia (W)Poland (W)
Poland (W)Serbia (W)
Serbia (W)Greece (W)
Ukraine (W)Serbia (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-242 - 4
(1 - 2)
1 - 414.506.801.11T0.77-2.250.99BT
UEFACW05-04-240 - 0
(0 - 0)
10 - 93.103.352.01H0.99-0.250.77BX
UEFA WNL27-02-242 - 1
(0 - 1)
6 - 21.504.005.00B0.9010.86HT
UEFA WNL23-02-241 - 1
(1 - 1)
8 - 24.903.851.46H0.85-10.85BX
UEFA WNL05-12-230 - 1
(0 - 0)
4 - 41.404.255.80B0.991.250.83TX
UEFA WNL01-12-230 - 2
(0 - 1)
5 - 48.405.101.24T0.99-1.50.83TX
UEFA WNL31-10-231 - 1
(0 - 1)
5 - 42.223.452.63H1.000.250.76TX
UEFA WNL27-10-232 - 1
(2 - 0)
7 - 112.033.552.90B0.810.250.95BT
UEFA WNL26-09-234 - 0
(3 - 0)
8 - 21.195.509.80T0.861.750.90TT
UEFA WNL22-09-231 - 2
(1 - 0)
6 - 32.093.202.79T0.880.250.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Slovakia (w)            
Chủ - Khách
Scotland (W)Slovakia (W)
Slovakia (W)Israel (W)
Slovakia (W)Latvia (W)
Latvia (W)Slovakia (W)
Slovakia (W)Finland (W)
Croatia (W)Slovakia (W)
Slovakia (W)Romania (W)
Romania (W)Slovakia (W)
Slovakia (W)Croatia (W)
Finland (W)Slovakia (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-241 - 0
(0 - 0)
7 - 21.245.108.300.801.50.96X
UEFACW05-04-242 - 0
(2 - 0)
8 - 51.156.1011.500.9420.82X
UEFA WNL27-02-246 - 0
(3 - 0)
6 - 31.0211.5018.500.823.250.94T
UEFA WNL23-02-240 - 3
(0 - 0)
- 8.105.201.200.83-1.750.87H
UEFA WNL05-12-232 - 2
(1 - 1)
5 - 45.904.301.390.84-1.250.98T
UEFA WNL01-12-232 - 0
(0 - 0)
0 - 93.603.501.801.02-0.50.80X
UEFA WNL31-10-231 - 0
(0 - 0)
5 - 11.474.105.000.8410.92X
UEFA WNL27-10-230 - 0
(0 - 0)
3 - 42.453.202.510.8600.90X
UEFA WNL26-09-234 - 0
(2 - 0)
3 - 21.474.105.000.8410.92T
UEFA WNL22-09-234 - 0
(3 - 0)
6 - 11.245.008.500.821.50.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Serbia (w)So sánh số liệuSlovakia (w)
  • 16Tổng số ghi bàn18
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.8
  • 10Tổng số mất bàn9
  • 1.0Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%TL thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Serbia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Slovakia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Serbia (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Slovakia (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Serbia (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1000122
Chủ1000000
Khách0000122
Slovakia (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1010020
Chủ0010020
Khách1000000
Chi tiết về HT/FT
Serbia (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100010000
Chủ000010000
Khách100000000
Slovakia (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100001000
Chủ100000000
Khách000001000
Thời gian ghi bàn thắng
Serbia (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1001001001
Chủ0000000000
Khách1001001001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000000
Chủ0000000000
Khách1000000000
Slovakia (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0002000000
Chủ0002000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001000000
Chủ0001000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Serbia (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW04-06-2024KháchSlovakia (W)4 ngày
UEFACW12-07-2024ChủIsrael (W)42 ngày
UEFACW16-07-2024KháchScotland (W)46 ngày
Slovakia (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW04-06-2024ChủSerbia (W)4 ngày
UEFACW12-07-2024ChủScotland (W)42 ngày
UEFACW16-07-2024KháchIsrael (W)46 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Serbia (w)
Chấn thương
Án treo giò
Slovakia (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Serbia (w)
Đội hình ()
Dự bị
Slovakia (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Serbia (w) VS Slovakia (w) ngày 31-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues