[SCO League Cup-] Clyde |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 8 | 13 | 66.7% |
[SCO League Cup-] Motherwell |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 10 | 50.0% |
Clyde |
Chủ - Khách |
---|
ClydeMotherwell |
ClydeMotherwell |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LC | 28-07-18 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 9 | 9.10 | 5.80 | 1.19 | B | 1.00 | -1.75 | 0.82 | B | T |
SCO LC | 24-08-11 | 0 - 4 (0 - 2) | - | 7.00 | 3.80 | 1.40 | B | 0.98 | -1.25 | 0.88 | B | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Clyde |
Chủ - Khách |
---|
Civil Service Strollers FCClyde |
Alloa AthleticClyde |
Queen of SouthClyde |
Elgin CityClyde |
ClydeEast Fife |
ClydeStenhousemuir |
DumbartonClyde |
ClydeStranraer |
PeterheadClyde |
ClydeSpartans |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 5 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 25-06-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 3 - 2 | 1.38 | 4.25 | 5.20 | T | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | T |
SCO L2 | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 1 | 3.30 | 3.45 | 1.80 | T | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | T |
SCO L2 | 27-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.80 | 3.40 | 3.30 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
SCO L2 | 20-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | 2.16 | 3.25 | 2.66 | H | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | T |
SCO L2 | 13-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | 1.68 | 3.50 | 3.75 | B | 0.89 | 0.75 | 0.81 | B | X |
SCO L2 | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | 2.02 | 3.35 | 2.80 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
SCO L2 | 30-03-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | 1.93 | 3.35 | 2.99 | B | 0.93 | 0.5 | 0.77 | B | T |
SCO L2 | 23-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | 2.36 | 3.30 | 2.36 | H | 0.85 | 0 | 0.85 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Motherwell |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LC | 13-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | |||||||||
INT CF | 09-07-24 | 2 - 4 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 1 | 1.73 | 3.65 | 3.70 | 0.94 | 0.75 | 0.82 | T | ||
INT CF | 28-06-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 8 | 6.40 | 5.00 | 1.31 | 0.90 | -1.5 | 0.92 | T | ||
SCO PR | 19-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 3 | 2.43 | 3.45 | 2.64 | 0.86 | 0 | 1.02 | T | ||
SCO PR | 15-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 4 | 1.84 | 3.80 | 3.70 | 0.84 | 0.5 | 1.04 | T | ||
SCO PR | 11-05-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 8 - 4 | 2.62 | 3.55 | 2.39 | 1.03 | 0 | 0.85 | T | ||
SCO PR | 04-05-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 5 | 1.68 | 3.75 | 4.55 | 0.90 | 0.75 | 0.98 | T | ||
SCO PR | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 7 | 2.08 | 3.50 | 3.20 | 0.84 | 0.25 | 1.04 | X | ||
SCO PR | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.67 | 3.55 | 2.35 | 0.80 | -0.25 | 1.08 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%
Clyde |
Clyde |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO LC | 23-07-2024 | Khách | Partick Thistle | 3 ngày |
SCO LC | 27-07-2024 | Chủ | Montrose | 7 ngày |
SCO L2 | 03-08-2024 | Khách | Forfar Athletic | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO LC | 28-07-2024 | Chủ | Partick Thistle | 8 ngày |
SCO PR | 03-08-2024 | Chủ | Ross County | 14 ngày |
SCO PR | 10-08-2024 | Khách | Glasgow Rangers | 21 ngày |