Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.83 -1.5 -0.97 0.83 -1.5 -0.97 | 1 3.25 0.85 1 3.25 0.85 | 5 6.5 1.36 5 6.5 1.36 |
Live | 0.83 -1.5 -0.97 0.83 -1.5 -0.97 | 1 3.25 0.85 1 3.25 0.85 | 5 6.5 1.36 5 6.5 1.36 |
11 0:1 | 0.87 -1.25 0.97 1 -1 0.85 | 0.92 2.75 0.92 0.92 3.75 0.92 | 6.5 4.75 1.44 15 7.5 1.16 |
HT 0:1 | -0.95 -0.5 0.8 0.77 -0.75 -0.91 | 0.85 2.5 1 0.87 2.5 0.97 | |
60 1:1 | 0.82 -0.5 -0.98 1 -0.5 0.85 | 0.8 2 -0.95 0.92 3 0.92 | 41 7 1.11 12 2.37 1.83 |
65 1:2 | - - - - | 0.82 3.75 -0.98 0.77 3.75 -0.91 | 21 4.5 1.25 41 7 1.1 |
66 1:2 | 0.8 -1.25 -0.95 -0.95 -0.25 0.8 | - - - - | |
85 1:3 | 0.37 -0.25 -0.48 0.35 -0.25 -0.44 | -0.43 3.5 0.32 -0.38 4.5 0.28 | |
86 1:3 | - - - - | - - - - | 201 11 1.05 501 51 1 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Clyde4-2-3-14-2-3-1Motherwell
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Clyde Sự kiện chính Motherwell
1
Phút
3
Lee Connelly
Ross Lyon
87'
86'
Filip Stuparević
Liam Scullion
79'
78'
D. Wells
Davor Zdravkovski
M. Redfern
Barry Cuddihy
76'
Kyle Connell
Jordan Allan
76'
72'
72'
Filip Stuparević
Moses Ebiye
65'
Lennon Miller
Lee Hamilton
61'
Thomas Robson
Dominic Docherty
45'
Logan Dunachie
Martin Rennie
45'
47'
Davor Zdravkovski
39'
Andy Halliday
Harrison Paton
Jordan Houston
19'
12'
Moses Ebiye
7'
Liam Gordon
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 3Sút trúng8
- 102Tấn công98
- 50TL kiểm soát bóng50
- 2Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ0
- 1Sút không trúng7
- 48Tấn công nguy hiểm76
- 2Góc4
- 0Penalty1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
9 | Bàn thắng | 9 | 17 | Bàn thắng | 22 |
6 | Bàn thua | 3 | 13 | Bàn thua | 14 |
0.67 | Phạt góc | 3.67 | 3.70 | Phạt góc | 4.60 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
ClydeTỷ lệ ghi bàn thắngMotherwell
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 0
- 33
- 0
- 33
- 33
- 0
- 0