So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.02
1.25
0.80
0.86
3
0.94
1.44
4.35
5.10
Live
0.92
1
0.90
0.86
3
0.94
1.54
4.10
4.40
Run
4.76
0.25
0.03
4.76
3.5
0.01
1.01
12.50
20.00
BET365Sớm
0.95
1
0.85
1.00
3
0.80
1.50
4.00
5.00
Live
0.80
0.75
1.00
0.98
3
0.83
1.53
4.10
4.50
Run
0.42
0
1.75
6.80
3.5
0.09
1.01
26.00
151.00
Mansion88Sớm
1.07
1.25
0.69
0.83
2.75
0.93
1.44
4.30
5.20
Live
1.20
1.25
0.67
0.82
3
1.00
1.55
4.05
4.35
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
1.03
1.25
0.81
0.87
3
0.95
1.44
4.35
5.10
Live
0.93
1
0.91
0.86
3
0.96
1.51
4.20
4.55
Run
5.00
0.25
0.04
5.00
3.5
0.02
1.01
12.50
20.00
SbobetSớm
1.05
1.25
0.77
0.82
3
0.98
1.43
4.05
5.00
Live
0.93
1
0.91
0.90
3
0.92
1.51
3.99
4.81
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Linkopings (w)
ChủHòaKhách
Vaxjo (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Linkopings (w)So Sánh Sức MạnhVaxjo (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 43%So Sánh Đối Đầu7%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-] Linkopings (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021061266.7%
[SWE Damallsvenskan-] Vaxjo (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114616416.7%

Thành tích đối đầu

Linkopings (w)            
Chủ - Khách
Vaxjo (W)Linkopings (W)
Vaxjo (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Linkopings (W)
Vaxjo (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)Vaxjo (W)
Linkopings (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Linkopings (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE WD127-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 3B
INT CF01-03-241 - 2
(0 - 0)
6 - 6T
SWE WD115-10-236 - 2
(2 - 2)
8 - 31.225.608.10T0.861.750.90TT
SWE WD108-05-232 - 4
(1 - 2)
1 - 21.434.155.60T0.7811.04TT
INT CF19-03-233 - 4
(2 - 2)
- T
SWEC-W05-03-224 - 1
(1 - 1)
- T
SWE WD114-10-215 - 0
(4 - 0)
5 - 41.374.055.70T0.931.250.77TT
SWE WD128-05-210 - 0
(0 - 0)
3 - 74.554.051.53H0.85-10.97BX
SWEC-W20-03-211 - 0
(1 - 0)
8 - 2T
SWE WD123-08-200 - 1
(0 - 1)
10 - 43.253.701.85T0.91-0.50.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Linkopings (w)            
Chủ - Khách
Linkopings (W)Orebro (W)
Linkopings (W)Pitea IF (W)
Trelleborgs FF (W)Linkopings (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)Djurgardens (W)
Linkopings (W)AIK Solna (W)
Vittsjo GIK (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)FC Rosengard (W)
Vaxjo (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)BK Hacken (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE WD116-06-242 - 1
(2 - 1)
3 - 31.324.706.60T0.991.50.77TH
SWE WD113-06-244 - 2
(3 - 0)
3 - 142.173.402.74T0.920.250.78TT
SWE WD108-06-240 - 3
(0 - 1)
1 - 12T
SWE WD125-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 72.823.602.05B0.92-0.250.84BX
SWE WD119-05-240 - 2
(0 - 1)
9 - 11.613.904.15B0.850.750.97BX
SWE WD112-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 5T
SWE WD109-05-243 - 1
(1 - 1)
9 - 52.873.701.99B0.98-0.250.78BT
SWE WD105-05-241 - 6
(1 - 5)
1 - 5B
SWE WD127-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 3B
SWE WD122-04-241 - 1
(0 - 0)
0 - 34.954.051.49H0.91-10.91BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Vaxjo (w)            
Chủ - Khách
AIK Solna (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)FC Rosengard (W)
Hammarby (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Djurgardens (W)
Vaxjo (W)Kristianstads DFF (W)
Brommapojkarna (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)BK Hacken (W)
Trelleborgs FF (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Linkopings (W)
Vaxjo (W)Orebro (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE WD116-06-242 - 1
(0 - 1)
6 - 42.383.602.380.9100.91H
SWE WD112-06-240 - 7
(0 - 4)
3 - 514.007.101.100.85-2.250.91T
SWE WD108-06-241 - 2
(1 - 1)
4 - 11.146.4011.500.8620.96X
SWE WD126-05-241 - 1
(0 - 0)
8 - 42.623.502.220.79-0.251.03X
SWE WD120-05-240 - 2
(0 - 1)
7 - 43.053.551.970.85-0.50.97X
SWE WD112-05-243 - 2
(0 - 2)
3 - 22.263.352.641.050.250.77T
SWE WD108-05-240 - 3
(0 - 3)
1 - 55.704.501.380.87-1.250.89H
SWE WD104-05-241 - 2
(0 - 0)
1 - 7
SWE WD127-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 3B
SWE WD120-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 5

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Linkopings (w)So sánh số liệuVaxjo (w)
  • 14Tổng số ghi bàn11
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 18Tổng số mất bàn21
  • 1.8Trung bình mất bàn2.1
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Linkopings (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Vaxjo (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Linkopings (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Vaxjo (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Linkopings (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3210162
Chủ1110152
Khách2100010
Vaxjo (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3220042
Chủ3100001
Khách0120041
Chi tiết về HT/FT
Linkopings (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200022001
Chủ200010001
Khách000012000
Vaxjo (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng002110003
Chủ000010003
Khách002100000
Thời gian ghi bàn thắng
Linkopings (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2240004011
Chủ2220002001
Khách0020002010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2120001011
Chủ2100001001
Khách0020000010
Vaxjo (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1122011004
Chủ0010010002
Khách1112001002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1121010002
Chủ0010010001
Khách1111000001
3 trận sắp tới
Linkopings (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD105-07-2024KháchPitea IF (W)5 ngày
SWE WD117-08-2024KháchHammarby (W)48 ngày
SWE WD124-08-2024ChủIFK Norrkoping DFK (W)55 ngày
Vaxjo (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD106-07-2024ChủBrommapojkarna (W)6 ngày
SWE WD117-08-2024ChủIFK Norrkoping DFK (W)48 ngày
SWE WD124-08-2024KháchDjurgardens (W)55 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Linkopings (w)
Chấn thương
Án treo giò
Vaxjo (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Linkopings (w)
Đội hình ()
Dự bị
Vaxjo (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Linkopings (w) VS Vaxjo (w) ngày 30-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues