Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.95
1
0.85
0.95
1
0.85
1
3
0.8
1
3
0.8
4
1.5
5
4
1.5
5
Live
0.95
1
0.85
0.95
1
0.85
1
3
0.8
1
3
0.8
4
1.5
5
4
1.5
5
14
1:0
0.77
0.75
-0.98
0.8
0.75
1
0.95
2.75
0.85
0.95
3.75
0.85
1.61
4
4.75
1.2
6.5
10
33
2:0
-
-
-
-
-0.95
3.25
0.75
0.77
4
-0.98
1.18
6.5
11
1.03
13
23
34
2:0
0.97
0.75
0.82
1
0.75
0.8
-
-
-
-
HT
2:0
0.85
0.5
0.95
0.87
0.5
0.92
0.95
3.75
0.85
-0.98
3.75
0.77
73
2:1
-0.98
0.25
0.77
-0.95
0.25
0.75
1
2.75
0.8
0.97
3.75
0.82
1.01
23
41
1.12
6.5
21
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.95
1
0.85
Live
0.42
0
1.75
Tài xỉu
Sớm
0.825
-0.12
0.975
Live
-0.63
5.5
0.475
Đội hìnhHoạt hình
Linkopings (w)3-4-34-3-3Vaxjo (w)
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Linkopings (w) Sự kiện chính Vaxjo (w)
2
Phút
1
85'
Midfield
SubstitutionThea Saga Öhman
Substitutionbryndis nielsdottir
Midfield
Tyra Andersson Substitution
irene dirdal Substitution
82'
73'
GoalEva Dessislava Dupuy
70'
Midfield
Substitutiontilde johansson
SubstitutionSophia Redenstrand
70'
Midfield
Substitutionvictoria svanstrom
Substitutionagustsdottir elva thordis
Midfield
Johanna Svedberg Substitution
Noor Eckhoff Substitution
65'
46'
Yellow cardagustsdottir elva thordis
Cornelia KapocsGoal
33'
29'
Yellow cardHeidi Ellingsen
Emma LennartssonGoal
14'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 4Sút không trúng8
  • 59TL kiểm soát bóng41
  • 0Thẻ đỏ0
  • 55Tấn công73
  • 1Góc4
  • 0Penalty0
  • 7Sút trúng5
  • 0Thẻ vàng2
  • 34Tấn công nguy hiểm49

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
9Bàn thắng314Bàn thắng11
3Bàn thua1018Bàn thua21
6.00Phạt góc2.674.70Phạt góc4.00
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ0
Linkopings (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngVaxjo (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 14
1~10
  • 8
  • 14
11~20
  • 8
  • 29
21~30
  • 17
  • 0
31~40
  • 17
  • 0
41~45
  • 0
  • 0
46~50
  • 8
  • 29
51~60
  • 8
  • 0
61~70
  • 0
  • 7
71~80
  • 0
  • 7
81~90
  • 33

Linkopings (w) VS Vaxjo (w) ngày 30-06-2024 - Bongdalu

Hot Leagues