So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.92
-0.5
0.96
0.83
2.5
1.03
3.40
3.65
1.96
Live
0.85
-0.75
1.04
0.84
2.5
1.02
3.80
3.60
1.85
Run
2.70
0
0.25
5.00
0.5
0.08
21.00
1.08
9.40
BET365Sớm
0.90
-0.5
0.90
0.83
2.5
0.98
3.60
3.40
1.85
Live
0.83
-0.75
0.98
0.90
2.5
0.90
4.20
3.50
1.85
Run
2.30
0
0.32
6.00
1.5
0.10
1.01
21.00
151.00
Mansion88Sớm
0.89
-0.5
0.87
0.82
2.5
0.94
3.40
3.50
1.85
Live
0.78
-0.75
1.11
0.83
2.5
1.03
3.45
3.55
1.83
Run
2.00
0
0.40
4.16
0.5
0.12
15.00
1.24
4.40
188betSớm
0.93
-0.5
0.97
0.84
2.5
1.04
3.40
3.65
1.96
Live
0.84
-0.75
1.08
0.85
2.5
1.03
3.90
3.70
1.79
Run
0.54
-0.25
1.56
5.26
0.5
0.09
23.00
1.08
9.40
SbobetSớm
0.92
-0.5
0.90
0.80
2.5
1.00
3.36
3.16
1.90
Live
0.96
-0.75
0.88
0.90
2.5
0.92
4.22
3.35
1.71
Run
2.32
0
0.31
3.22
0.5
0.19
10.50
1.18
5.50

Bên nào sẽ thắng?

Alebrijes de Oaxaca
ChủHòaKhách
Venados FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Alebrijes de OaxacaSo Sánh Sức MạnhVenados FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MEX Ascenso MX-] Alebrijes de Oaxaca
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114622416.7%
[MEX Ascenso MX-] Venados FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
614174716.7%

Thành tích đối đầu

Alebrijes de Oaxaca            
Chủ - Khách
Venados FCAlebrijes de Oaxaca
Alebrijes de OaxacaVenados FC
Venados FCAlebrijes de Oaxaca
Alebrijes de OaxacaVenados FC
Alebrijes de OaxacaVenados FC
Venados FCAlebrijes de Oaxaca
Venados FCAlebrijes de Oaxaca
Alebrijes de OaxacaVenados FC
Venados FCAlebrijes de Oaxaca
Alebrijes de OaxacaVenados FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
MEX D213-03-242 - 1
(1 - 1)
11 - 21.474.455.60B0.8211.06HT
MEX D205-09-232 - 1
(2 - 1)
6 - 72.383.452.69T0.8201.06TT
MEX D219-01-232 - 1
(1 - 0)
4 - 42.013.203.45B1.010.50.81BT
MEX D207-07-220 - 0
(0 - 0)
7 - 52.053.103.25H0.790.251.03TX
MEX D209-02-221 - 0
(0 - 0)
6 - 11.973.153.65T0.970.50.91TX
MEX D206-10-211 - 1
(1 - 0)
2 - 51.903.253.80H0.900.50.98TX
MEX D206-02-212 - 2
(1 - 0)
3 - 42.053.153.20H0.790.251.03TT
MEX D211-10-201 - 0
(1 - 0)
2 - 72.373.152.77T0.7801.08TX
MEX D221-09-190 - 0
(0 - 0)
6 - 12.553.302.35H0.9600.80HX
MEX D217-03-190 - 0
(0 - 0)
9 - 41.793.204.00H1.040.750.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Alebrijes de Oaxaca            
Chủ - Khách
CF AtlanteAlebrijes de Oaxaca
Alebrijes de OaxacaMonarcas Morelia
Club Chivas TapatioAlebrijes de Oaxaca
Alebrijes de OaxacaCancun FC
Mineros de ZacatecasAlebrijes de Oaxaca
Montaneses FCAlebrijes de Oaxaca
Tampico MaderoAlebrijes de Oaxaca
Atletico La PazAlebrijes de Oaxaca
Alebrijes de OaxacaCimarrones de Sonora
Alebrijes de OaxacaMonarcas Morelia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
MEX D231-08-246 - 0
(4 - 0)
8 - 01.196.3012.50B1.0620.82BT
MEX D225-08-241 - 1
(1 - 1)
3 - 72.863.752.16H0.95-0.250.93BX
MEX D217-08-246 - 0
(1 - 0)
14 - 41.594.004.95B1.0710.81BT
MEX D211-08-240 - 2
(0 - 0)
7 - 43.253.401.93B0.95-0.50.93BX
MEX D203-08-243 - 0
(0 - 0)
6 - 21.743.753.60B0.950.750.87BH
INT CF14-07-244 - 5
(1 - 3)
3 - 22.223.702.33T0.8000.90TT
INT CF13-07-247 - 0
(4 - 0)
5 - 1B
MEX D221-04-243 - 2
(0 - 2)
3 - 31.803.753.85B1.030.750.85BT
MEX D218-04-241 - 1
(0 - 0)
4 - 52.303.352.59H0.8201.06HX
MEX D213-04-243 - 3
(1 - 2)
7 - 52.403.702.54H0.8801.00HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 63%

Venados FC            
Chủ - Khách
Venados FCCancun FC
Atletico La PazVenados FC
CF AtlanteVenados FC
Venados FCCelaya FC
Tampico MaderoVenados FC
Venados FCTepatitlan de Morelos
CD Don AlvaroVenados FC
Pumas U.N.A.M.Venados FC
Venados FCAtletico La Paz
Atletico La PazVenados FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
MEX D201-09-244 - 0
(2 - 0)
2 - 62.403.202.850.7801.11T
MEX D224-08-241 - 1
(1 - 0)
7 - 62.433.452.610.8701.01X
MEX D217-08-241 - 0
(1 - 0)
9 - 41.523.905.901.0010.88X
MEX D210-08-241 - 1
(0 - 1)
8 - 42.213.502.940.970.250.91X
MEX D203-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.893.252.140.91-0.250.91X
MEX D227-07-241 - 1
(0 - 1)
6 - 41.464.356.000.8111.07X
INT CF20-07-240 - 4
(0 - 1)
2 - 49.906.101.130.89-20.81T
INT CF16-06-243 - 1
(0 - 1)
3 - 01.504.104.750.9210.90T
MEX D227-04-242 - 3
(1 - 1)
10 - 41.504.405.300.8811.00T
MEX D225-04-243 - 1
(1 - 0)
8 - 52.773.452.340.80-0.251.08T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Alebrijes de OaxacaSo sánh số liệuVenados FC
  • 12Tổng số ghi bàn15
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.5
  • 36Tổng số mất bàn13
  • 3.6Trung bình mất bàn1.3
  • 10.0%TL thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Alebrijes de Oaxaca
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
510420.0%Xem240.0%240.0%Xem
Venados FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
612316.7%Xem116.7%583.3%Xem
Alebrijes de Oaxaca
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
521240.0%Xem240.0%240.0%Xem
Venados FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Alebrijes de Oaxaca
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4100010
Chủ1100010
Khách3000000
Venados FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2300125
Chủ0200124
Khách2100001
Chi tiết về HT/FT
Alebrijes de Oaxaca
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000012002
Chủ000011000
Khách000001002
Venados FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100010031
Chủ100000020
Khách000010011
Thời gian ghi bàn thắng
Alebrijes de Oaxaca
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010000000
Chủ0010000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010000000
Chủ0010000000
Khách0000000000
Venados FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1100020012
Chủ1100010012
Khách0000010000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000020010
Chủ1000010010
Khách0000010000
3 trận sắp tới
Alebrijes de Oaxaca
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MEX D213-09-2024KháchCorrecaminos UAT4 ngày
MEX D222-09-2024ChủTampico Madero14 ngày
MEX D228-09-2024ChủLeones Negros20 ngày
Venados FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MEX D214-09-2024ChủMonarcas Morelia6 ngày
MEX D228-09-2024KháchClub Chivas Tapatio19 ngày
MEX D205-10-2024ChủCorrecaminos UAT27 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Alebrijes de Oaxaca
Chấn thương
Án treo giò
Venados FC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    22 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    3.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Alebrijes de Oaxaca VS Venados FC ngày 09-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues