Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.9 -0.5 0.9 0.9 -0.5 0.9 | 0.83 2.5 0.98 0.83 2.5 0.98 | 3.4 3.6 1.85 3.4 3.6 1.85 |
Live | 0.9 -0.5 0.9 0.9 -0.5 0.9 | 0.83 2.5 0.98 0.83 2.5 0.98 | 3.4 3.6 1.85 3.4 3.6 1.85 |
HT 0:0 | 0.77 -0.75 -0.98 0.8 -0.75 1 | 0.9 1.25 0.9 0.87 1.25 0.92 | 7 2.75 1.72 7.5 2.75 1.66 |
91 1:0 | -0.91 0 0.7 -0.43 0 0.32 | -0.21 0.5 0.14 -0.17 1.5 0.1 | 9.5 1.11 8.5 1.06 10 51 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Alebrijes de Oaxaca Sự kiện chính Venados FC
1
Phút
0
Alfonso Luna
95'
Jorge Sánchez
92'
90'
Jero Rodríguez
90'
Armando González
Héctor Mascorro
88'
78'
Stiven Plaza
Sleither Lora
78'
Héctor Sandoval
Marco García
78'
Jero Rodríguez
Andres Catalan
69'
Khaled Amador
osiris bryan flores garcia
jose franco
68'
miguel mayo
Francisco Hurtado
68'
66'
Khaled Amador
erik espinosa
65'
Marco García
Rodrigo Noya
60'
60'
Néstor Vidrio
55'
Sleither Lora
Orlando ballesteros
50'
46'
Luis Calzadilla
William Guzman
39'
William Guzman
Octavio Paz
36'
Adrian Vazquez
lucas canton
19'
15'
William Guzman
Juan Martinez
12'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 65Tấn công79
- 1Thẻ đỏ0
- 54TL kiểm soát bóng46
- 4Thẻ vàng7
- 2Sút không trúng8
- 45Tấn công nguy hiểm61
- 6Góc2
- 0Penalty1
- 3Sút trúng2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 5 | 12 | Bàn thắng | 15 |
13 | Bàn thua | 2 | 36 | Bàn thua | 13 |
2.33 | Phạt góc | 4.00 | 3.30 | Phạt góc | 4.90 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Alebrijes de OaxacaTỷ lệ ghi bàn thắngVenados FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 14
- 0
- 14
- 100
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 29
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 14
- 0
- 29