So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.02
0.75
0.80
0.97
2.5
0.83
1.75
3.75
4.65
Live
0.83
0.5
1.06
1.05
2.25
0.83
1.83
3.45
4.60
Run
0.81
0
1.07
2.70
2.5
0.25
1.11
6.40
41.00
BET365Sớm
0.85
0.75
1.00
0.83
2.5
1.03
1.67
3.80
5.00
Live
0.97
0.75
0.82
0.95
2.25
0.85
1.75
3.50
5.00
Run
0.62
0
1.25
4.75
2.5
0.14
1.00
51.00
351.00
Mansion88Sớm
0.98
0.75
0.86
0.95
2.5
0.87
1.72
3.45
4.00
Live
1.12
0.75
0.81
1.01
2.25
0.89
1.82
3.50
4.65
Run
0.82
0
1.11
3.33
2.5
0.22
1.13
6.70
67.00
188betSớm
0.98
0.75
0.86
0.98
2.5
0.84
1.76
3.85
4.45
Live
0.90
0.5
1.02
1.02
2.25
0.88
1.80
3.45
4.85
Run
0.82
0
1.08
2.38
2.5
0.32
1.11
6.40
41.00
SbobetSớm
0.98
0.75
0.86
0.97
2.5
0.85
1.71
3.49
4.35
Live
1.06
0.75
0.86
0.94
2.25
0.96
1.81
3.47
4.55
Run
0.71
0
1.26
4.34
2.5
0.15
1.09
6.50
115.00

Bên nào sẽ thắng?

LOSC Lille
ChủHòaKhách
Slavia Praha
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LOSC LilleSo Sánh Sức MạnhSlavia Praha
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 2T 0H 0B
    0T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA UCL-30] LOSC Lille
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
1001020300.0%
000000030%
1001020300.0%
6312861050.0%
[UEFA UCL-] Slavia Praha
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101111683.3%

Thành tích đối đầu

LOSC Lille            
Chủ - Khách
LilleSlavia Praha
Slavia PrahaLille
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA EL17-12-093 - 1
(2 - 0)
- 1.304.509.20T0.851.51.03TT
UEFA EL01-10-091 - 5
(1 - 0)
- 2.703.102.45T1.0300.85TT

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

LOSC Lille            
Chủ - Khách
FenerbahceLille
LilleFenerbahce
LilleCelta Vigo
VfL WolfsburgLille
Racing GenkLille
KAA GentLille
LilleMechelen
LilleKMSK Deinze
LilleNice
NantesLille
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA CL13-08-241 - 0
(0 - 0)
8 - 22.023.353.05B1.020.50.80BX
UEFA CL06-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 32.043.253.10T0.790.251.03TT
INT CF30-07-243 - 1
(3 - 1)
4 - 02.303.402.55T0.7800.98TT
INT CF24-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 32.383.552.40B0.9000.92BX
INT CF20-07-242 - 2
(2 - 1)
5 - 42.593.602.20H0.80-0.251.02BT
INT CF17-07-240 - 1
(0 - 1)
2 - 72.543.602.23T0.80-0.251.02TX
INT CF13-07-241 - 1
(1 - 0)
- H
INT CF09-07-243 - 1
(2 - 0)
- T
FRA D119-05-242 - 2
(0 - 1)
3 - 52.103.503.45H0.840.251.04TT
FRA D112-05-241 - 2
(0 - 2)
5 - 43.753.451.91T0.97-0.50.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Slavia Praha            
Chủ - Khách
Saint GilloiseSlavia Praha
Slavia PrahaSigma Olomouc
Slavia PrahaSaint Gilloise
Slovan LiberecSlavia Praha
Slavia PrahaDynamo Ceske Budejovice
Synot SlovackoSlavia Praha
MSK ZilinaSlavia Praha
Slavia PrahaSport Podbrezova
Rapid WienSlavia Praha
Slask WroclawSlavia Praha
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA CL13-08-240 - 1
(0 - 0)
10 - 32.163.402.750.940.250.88X
CZE D110-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 21.136.7011.501.012.250.81X
UEFA CL07-08-243 - 1
(2 - 0)
5 - 62.003.253.201.000.50.82T
CZE D102-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 65.204.201.441.02-10.80X
CZE D127-07-244 - 0
(2 - 0)
10 - 41.107.5012.500.822.251.00T
CZE D121-07-240 - 0
(0 - 0)
1 - 55.504.301.420.81-1.251.01X
INT CF13-07-241 - 5
(0 - 0)
0 - 7
INT CF09-07-244 - 2
(1 - 2)
8 - 21.156.208.100.7620.94T
INT CF06-07-240 - 3
(0 - 1)
5 - 62.543.752.180.80-0.251.02H
INT CF03-07-240 - 2
(0 - 1)
3 - 113.353.501.770.93-0.50.77X

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

LOSC LilleSo sánh số liệuSlavia Praha
  • 16Tổng số ghi bàn25
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.5
  • 11Tổng số mất bàn4
  • 1.1Trung bình mất bàn0.4
  • 50.0%TL thắng90.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

LOSC Lille
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Slavia Praha
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
411225.0%Xem125.0%375.0%Xem
LOSC Lille
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Slavia Praha
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
421150.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
LOSC Lille
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1010011
Chủ0010011
Khách1000000
Slavia Praha
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0101022
Chủ0001021
Khách0100001
Chi tiết về HT/FT
LOSC Lille
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100001000
Chủ100000000
Khách000001000
Slavia Praha
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100100000
Chủ100000000
Khách000100000
Thời gian ghi bàn thắng
LOSC Lille
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100000002
Chủ0100000001
Khách0000000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000001
Chủ0100000000
Khách0000000001
Slavia Praha
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100101001
Chủ0100101000
Khách0000000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000001
Chủ0100000000
Khách0000000001
3 trận sắp tới
LOSC Lille
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D124-08-2024ChủAngers4 ngày
UEFA CL28-08-2024KháchSlavia Praha8 ngày
FRA D101-09-2024ChủParis Saint Germain (PSG)12 ngày
Slavia Praha
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D124-08-2024KháchMlada Boleslav4 ngày
UEFA CL28-08-2024ChủLille8 ngày
CZE D131-08-2024ChủPardubice11 ngày

Chấn thương và Án treo giò

LOSC Lille
Chấn thương
Án treo giò
Slavia Praha
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

LOSC Lille
Đội hình ()
Dự bị
Slavia Praha
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng% []
  • [0] 0.0%Hòa% []
  • [1] 100.0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0% []
  • [0] 0.0%Hòa0% []
  • [0] 0.0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    1
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 20.00%thắng 2 bàn+25.00% [1]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn 50.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [2] 40.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [1] 20.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [1]

LOSC Lille VS Slavia Praha ngày 21-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues