Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.85 0.75 1 0.85 0.75 1 | 0.83 2.5 -0.97 0.83 2.5 -0.97 | 3.8 1.67 5 3.8 1.67 5 |
Live | 0.85 0.75 1 0.85 0.75 1 | 0.83 2.5 -0.97 0.83 2.5 -0.97 | 3.8 1.67 5 3.8 1.67 5 |
HT 0:0 | 0.87 0.5 0.92 0.85 0.5 0.95 | -0.98 1.25 0.77 1 1.25 0.8 | 1.9 2.5 7 1.83 2.6 7 |
52 1:0 | 1 0.5 0.8 0.77 0.25 -0.98 | 0.82 2 0.97 0.97 2 0.82 | 1.1 7.5 34 1.12 6.5 26 |
77 2:0 | - - - - | -0.77 2.5 0.6 -0.73 2.5 0.55 | 1 29 101 1 41 201 |
79 2:0 | 0.5 0 -0.67 0.52 0 -0.7 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
LOSC Lille5-4-13-4-3Slavia Praha
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
LOSC Lille Sự kiện chính Slavia Praha
2
Phút
0
Andrej Ilić
90'
Osame·Sahraoui
Rémy Cabella
94'
Ismaily
Gabriel Gudmundsson
91'
Ngal'ayel Mukau
Hákon Arnar Haraldsson
91'
Andrej Ilić
Jonathan David
91'
Bafode Diakite
89'
Edon Zhegrova
77'
75'
filip prebsl
Christos Zafeiris
75'
Mojmir Chytil
Tomáš Chorý
75'
Matej Jurasek
Ivan Schranz
66'
Oscar Dorley
54'
Jan Bořil
Lukáš Masopust
Jonathan David
52'
35'
Lukáš Masopust
Thomas Meunier
18'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 62TL kiểm soát bóng38
- 0Penalty0
- 9Sút không trúng8
- 7Góc3
- 106Tấn công61
- 3Thẻ vàng2
- 52Tấn công nguy hiểm34
- 7Sút trúng1
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 6 | 16 | Bàn thắng | 25 |
3 | Bàn thua | 1 | 11 | Bàn thua | 4 |
2.67 | Phạt góc | 5.00 | 2.90 | Phạt góc | 6.80 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 1 | Thẻ đỏ | 2 |
LOSC LilleTỷ lệ ghi bàn thắngSlavia Praha
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 33
- 25
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 25
- 0
- 0
- 0
- 25
- 0
- 0
- 0
- 0
- 67
- 25