Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
-0.95
0.75
0.8
-0.95
0.75
0.8
0.83
2.5
-0.97
0.83
2.5
-0.97
3.7
1.8
4.33
3.7
1.8
4.33
Live
-0.95
0.75
0.8
-0.95
0.75
0.8
0.83
2.5
-0.97
0.83
2.5
-0.97
3.7
1.8
4.33
3.7
1.8
4.33
13
0:1
0.97
0.5
0.87
0.82
0.5
-0.98
0.92
2.75
0.92
0.95
3.75
0.9
1.95
3.75
3.5
3.25
4
2
17
1:1
0.9
0.5
0.95
0.97
0.5
0.87
-0.98
4.75
0.82
0.9
4.5
0.95
1.9
3.75
3.75
1.95
3.6
3.6
31
1:2
0.8
0.25
-0.95
0.95
0.5
0.9
0.8
4
-0.95
0.8
5
-0.95
2.1
3.25
3.6
4
3.6
1.9
HT
1:2
0.95
0.25
0.9
0.92
0.25
0.92
0.95
4.75
0.9
0.97
4.75
0.87
5.5
3.75
1.61
5.5
3.75
1.66
50
1:3
0.97
0.25
0.87
-0.98
0.25
0.82
0.92
4.5
0.92
0.95
5.5
0.9
6
3.6
1.61
17
7.5
1.14
52
1:4
-0.98
0.25
0.82
-0.95
0.25
0.8
1
5.5
0.85
1
6.5
0.85
19
8
1.12
41
21
1.02
60
2:4
-0.83
0.25
0.7
0.7
0
-0.83
-0.98
6.25
0.82
-0.91
7.25
0.77
51
23
1.01
29
10
1.07
82
3:4
0.55
0
-0.67
0.62
0
-0.74
-0.8
6.5
0.67
-0.77
7.5
0.65
67
19
1.02
34
4.33
1.25
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
1.05
0.75
0.80
Live
0.32
0
2.35
Tài xỉu
Sớm
0.95
-0.1
0.85
Live
-0.63
11.5
0.475
Đội hìnhHoạt hình
Albirex Niigata4-2-3-14-2-3-1Sagan Tosu
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Albirex Niigata Sự kiện chính Sagan Tosu
3
Phút
4
87'
Midfield
SubstitutionKatsunori Ueebisu
SubstitutionAkito Fukuta
Soya FujiwaraGoal
84'
79'
Midfield
SubstitutionHikaru Nakahara
SubstitutionAyumu Yokoyama
79'
Midfield
SubstitutionSo Kawahara
SubstitutionMarcelo
Danilo Gomes MagalhaesYellow card
67'
65'
Midfield
SubstitutionKohei Tezuka
SubstitutionTaichi Kikuchi
Midfield
Hayato Inamura Substitution
Thomas Deng Substitution
61'
Midfield
Yoshiaki Takagi Substitution
Motoki Hasegawa Substitution
61'
Midfield
Yuji Ono Substitution
Kaito Taniguchi Substitution
61'
Midfield
Danilo Gomes Magalhaes Substitution
Eitaro Matsuda Substitution
61'
Michael James FitzgeraldGoal
61'
53'
GoalAyumu Yokoyama
51'
GoalYoichi Naganuma
45'
Midfield
SubstitutionYuki Horigome
SubstitutionS. Hino
49'
VARKosuke Yamazaki
43'
Yellow cardYoichi Naganuma
Michael James FitzgeraldYellow card
34'
32'
GoalAyumu Yokoyama
Kaito TaniguchiGoal
17'
13'
GoalKosuke Yamazaki
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 5Góc6
  • 54Tấn công nguy hiểm34
  • 92Tấn công92
  • 9Sút không trúng9
  • 0Thẻ đỏ0
  • 7Sút trúng8
  • 0Penalty0
  • 2Thẻ vàng1
  • 57TL kiểm soát bóng43

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
4Bàn thắng316Bàn thắng15
3Bàn thua313Bàn thua12
3.67Phạt góc3.675.70Phạt góc4.70
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ1
Albirex NiigataTỷ lệ ghi bàn thắngSagan Tosu
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 0
1~10
  • 4
  • 4
11~20
  • 13
  • 7
21~30
  • 8
  • 4
31~40
  • 8
  • 11
41~45
  • 17
  • 0
46~50
  • 4
  • 30
51~60
  • 13
  • 7
61~70
  • 4
  • 11
71~80
  • 17
  • 26
81~90
  • 13

Albirex Niigata VS Sagan Tosu ngày 06-07-2024 - Bongdalu

Hot Leagues