So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.84
0.5
1.04
0.83
2.5
1.04
1.84
3.95
3.95
Live
0.90
0.5
0.98
0.82
2.75
1.05
1.88
3.85
3.85
Run
4.76
0.25
0.09
4.54
7.5
0.10
36.00
11.50
1.03
BET365Sớm
1.05
0.75
0.80
0.83
2.5
1.03
1.80
3.70
4.33
Live
0.85
0.5
1.00
1.05
3
0.80
1.85
3.90
3.90
Run
0.32
0
2.35
4.60
7.5
0.15
201.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
0.88
0.5
1.00
0.86
2.5
1.00
1.85
3.60
3.85
Live
0.93
0.5
0.99
1.08
3
0.82
1.93
3.85
3.65
Run
0.68
0
1.31
4.76
7.5
0.13
87.00
9.90
1.03
188betSớm
0.85
0.5
1.05
0.85
2.5
1.04
1.84
3.95
3.95
Live
0.90
0.5
1.02
0.83
2.75
1.06
1.88
3.80
3.75
Run
8.33
0.25
0.02
8.33
7.5
0.02
36.00
14.00
1.01
SbobetSớm
0.90
0.5
1.00
0.88
2.5
1.00
1.90
3.33
3.65
Live
0.88
0.5
1.04
0.84
2.75
1.06
1.88
3.73
3.84
Run
0.69
0
1.29
3.57
7.5
0.20
70.00
7.10
1.08

Bên nào sẽ thắng?

Albirex Niigata
ChủHòaKhách
Sagan Tosu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Albirex NiigataSo Sánh Sức MạnhSagan Tosu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J1-11] Albirex Niigata
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
30109114043391133.3%
154652323181326.7%
15636172021740.0%
6150109816.7%
[JPN J1-20] Sagan Tosu
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3073203860242023.3%
154292126141826.7%
1531111734101920.0%
621366733.3%

Thành tích đối đầu

Albirex Niigata            
Chủ - Khách
Sagan TosuAlbirex Niigata
Albirex NiigataSagan Tosu
Sagan TosuAlbirex Niigata
Albirex NiigataSagan Tosu
Sagan TosuAlbirex Niigata
Sagan TosuAlbirex Niigata
Sagan TosuAlbirex Niigata
Albirex NiigataSagan Tosu
Albirex NiigataSagan Tosu
Albirex NiigataSagan Tosu
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D124-02-241 - 2
(1 - 1)
5 - 63.103.352.33T0.86-0.251.02TT
JPN D121-10-231 - 1
(1 - 1)
4 - 31.943.653.80H0.940.50.94TX
JPN D120-05-232 - 0
(1 - 0)
4 - 92.313.602.96B1.020.250.86BX
JPN D129-10-171 - 0
(0 - 0)
7 - 62.703.352.31T0.83-0.251.05TX
JPN D108-04-173 - 0
(1 - 0)
5 - 52.053.253.29B1.080.50.80BT
JPN LC15-03-172 - 2
(1 - 0)
3 - 32.053.203.35H1.080.50.80TT
JPN D127-08-161 - 0
(0 - 0)
6 - 22.093.153.25B1.120.50.77BX
JPN D125-06-161 - 0
(0 - 0)
5 - 42.353.102.85T1.050.250.83TX
JPN LC27-03-161 - 0
(0 - 0)
4 - 42.053.403.15T0.830.251.05TX
JPN D119-07-151 - 0
(1 - 0)
9 - 22.303.302.75T1.000.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Albirex Niigata            
Chủ - Khách
Consadole SapporoAlbirex Niigata
Hiroshima SanfrecceAlbirex Niigata
Albirex NiigataKawasaki Frontale
Kashima AntlersAlbirex Niigata
Albirex NiigataGiravanz Kitakyushu
V-Varen NagasakiAlbirex Niigata
Albirex NiigataV-Varen Nagasaki
Machida ZelviaAlbirex Niigata
Albirex NiigataAvispa Fukuoka
Blaublitz AkitaAlbirex Niigata
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D129-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 52.723.752.42T1.0500.83TX
JPN D126-06-241 - 1
(1 - 1)
11 - 11.544.405.70H0.9110.97TX
JPN D122-06-242 - 2
(0 - 1)
5 - 72.753.752.39H1.0700.81HT
JPN D116-06-241 - 1
(0 - 1)
2 - 31.833.704.30H0.830.51.05TX
JE Cup12-06-244 - 4
(2 - 2)
11 - 31.185.507.90H0.771.750.93TT
JPN LC09-06-241 - 1
(0 - 0)
1 - 83.103.652.20H0.94-0.250.94BX
JPN LC05-06-242 - 1
(0 - 1)
7 - 31.963.453.60T0.960.50.86TT
JPN D101-06-241 - 3
(1 - 2)
6 - 21.763.704.70T1.000.750.88TT
JPN D125-05-241 - 2
(0 - 1)
6 - 52.373.203.20B1.030.250.85BT
JPN LC22-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 93.203.152.04H0.78-0.51.04BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 6 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Sagan Tosu            
Chủ - Khách
Cerezo OsakaSagan Tosu
Sagan TosuKyoto Sanga
Avispa FukuokaSagan Tosu
Sagan TosuKochi United
Sagan TosuFC Tokyo
Sagan TosuFC Tokyo
Sagan TosuNagoya Grampus
Sagan TosuKawasaki Frontale
Jubilo IwataSagan Tosu
Shonan BellmareSagan Tosu
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D126-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 31.803.904.201.040.750.84X
JPN D122-06-243 - 0
(0 - 0)
5 - 82.493.702.640.8801.00T
JPN D116-06-242 - 0
(1 - 0)
4 - 32.003.603.701.000.50.88X
JE Cup12-06-242 - 1
(1 - 1)
2 - 61.324.306.300.801.250.90T
JPN D131-05-240 - 1
(0 - 1)
8 - 42.843.552.410.79-0.251.09X
JPN LC22-05-241 - 1
(0 - 0)
8 - 72.633.502.200.84-0.250.98X
JPN D118-05-240 - 2
(0 - 1)
2 - 72.663.152.350.81-0.251.07X
JPN D115-05-245 - 2
(3 - 2)
4 - 73.904.001.841.04-0.50.84T
JPN D111-05-240 - 3
(0 - 1)
8 - 51.903.853.800.900.50.98T
JPN D106-05-242 - 1
(1 - 1)
4 - 71.943.853.650.940.50.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Albirex NiigataSo sánh số liệuSagan Tosu
  • 16Tổng số ghi bàn15
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.5
  • 13Tổng số mất bàn12
  • 1.3Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 60.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Albirex Niigata
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem10XemXem3XemXem8XemXem47.6%XemXem10XemXem47.6%XemXem10XemXem47.6%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Sagan Tosu
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem7XemXem0XemXem12XemXem36.8%XemXem11XemXem57.9%XemXem8XemXem42.1%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Albirex Niigata
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem4XemXem8XemXem9XemXem19%XemXem10XemXem47.6%XemXem7XemXem33.3%XemXem
10XemXem1XemXem2XemXem7XemXem10%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
11XemXem3XemXem6XemXem2XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
631250.0%Xem350.0%116.7%Xem
Sagan Tosu
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem10XemXem2XemXem7XemXem52.6%XemXem10XemXem52.6%XemXem3XemXem15.8%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem0XemXem0%XemXem
611416.7%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Albirex Niigata
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng311520720
Chủ16210013
Khách2531077
Sagan Tosu
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng950231212
Chủ51013710
Khách4401052
Chi tiết về HT/FT
Albirex Niigata
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110434134
Chủ000111133
Khách110323001
Sagan Tosu
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400125007
Chủ300112003
Khách100013004
Thời gian ghi bàn thắng
Albirex Niigata
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0121308237
Chủ0000003127
Khách0121305110
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0121205124
Chủ0000002124
Khách0121203000
Sagan Tosu
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1322413143
Chủ1121212133
Khách0201201010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1321201000
Chủ1120001000
Khách0201200000
3 trận sắp tới
Albirex Niigata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D113-07-2024KháchFC Tokyo7 ngày
JPN D120-07-2024KháchCerezo Osaka14 ngày
JPN D107-08-2024ChủJubilo Iwata32 ngày
Sagan Tosu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D114-07-2024ChủGamba Osaka8 ngày
JPN D121-07-2024ChủHiroshima Sanfrecce15 ngày
JPN D107-08-2024KháchKashima Antlers32 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Albirex Niigata
Chấn thương
Án treo giò
Sagan Tosu
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 33.3%Thắng23.3% [7]
  • [9] 30.0%Hòa10.0% [7]
  • [11] 36.7%Bại66.7% [20]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.3%Thắng10.0% [3]
  • [6] 20.0%Hòa3.3% [1]
  • [5] 16.7%Bại36.7% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bị ghi
    43 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.43 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bị ghi
    23 
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    0.77 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bị ghi
    60
  • TB được điểm
    1.27
  • TB mất điểm
    2.00
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bị ghi
    26
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.87
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Albirex Niigata VS Sagan Tosu ngày 06-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues