Cúp Johan Cruijff Schaal
04-08-2024 23:00 - Sunday
4
4
23:00FT
(1-2)
90 phút[4-4], 120 phút[0-0], phạt đền[2-4] Feyenoord Thắng

Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
1
0.75
0.85
1
0.75
0.85
0.88
2.75
0.98
0.88
2.75
0.98
3.75
1.75
4.33
3.75
1.75
4.33
Live
1
0.75
0.85
1
0.75
0.85
0.88
2.75
0.98
0.88
2.75
0.98
3.75
1.75
4.33
3.75
1.75
4.33
11
1:0
0.82
0.5
-0.98
-0.98
0.5
0.82
0.97
3
0.87
0.9
3.75
0.95
1.8
3.75
4
1.36
4.75
8.5
31
1:1
1
0.5
0.85
0.9
0.5
0.95
0.92
3.5
0.92
0.87
4.25
0.97
1.33
4.75
10
1.9
3.4
4.33
34
1:2
0.92
0.5
0.92
0.8
0.5
-0.95
0.87
4.25
0.97
0.9
5.25
0.95
1.9
3.4
4.33
3.75
3.25
2.05
HT
1:2
0.87
0.5
0.97
0.9
0.5
0.95
-0.89
5
0.75
-0.91
5
0.77
4.33
3.2
1.95
4.33
3.2
1.9
48
2:2
0.97
0.5
0.87
-0.95
0.5
0.8
0.8
4.75
-0.95
0.95
5.75
0.9
4.5
3.25
1.83
2.05
2.87
4.5
54
2:3
-0.91
0.5
0.77
-0.95
0.5
0.8
-0.95
5.75
0.8
0.92
6.5
0.92
2.05
2.75
4.5
5.5
3.1
1.8
66
3:3
0.97
0.25
0.87
-0.89
0.25
0.75
-0.91
6.25
0.77
0.87
7
0.97
8
3.25
1.57
2.62
2.1
4.5
73
3:4
0.77
0
-0.91
-0.87
0.25
0.72
0.85
7
1
0.82
7.75
-0.98
3.1
2.1
3.75
13
3.4
1.44
80
4:4
-0.89
0.25
0.75
0.57
0
-0.69
0.97
7.75
0.87
0.97
8.5
0.87
13
3.4
1.44
3.5
1.66
5.5
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
1.00
0.75
0.85
Live
0.47
0
1.70
Tài xỉu
Sớm
0.975
-0.1
0.825
Live
-0.5
6.5
0.375
Đội hìnhHoạt hình
PSV Eindhoven4-2-3-13-4-2-1Feyenoord
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
PSV Eindhoven Sự kiện chính Feyenoord
2
Phạt đền
4
2 - 4
Penalty(Penalty Shoot-out)Luka Ivanušec
Malik TillmanPenalty(Penalty Shoot-out)
2 - 3
1 - 3
Penalty(Penalty Shoot-out)Dávid Hancko
Guus TilPenalty missed(Penalty Shoot-out)
1 - 2
1 - 2
Penalty(Penalty Shoot-out)Ayase Ueda
Johan BakayokoPenalty missed(Penalty Shoot-out)
1 - 1
1 - 1
Penalty(Penalty Shoot-out)Lutsharel Geertruida
Ricardo PepiPenalty(Penalty Shoot-out)
1 - 0
4
Phút
4
Midfield
Ricardo Pepi Substitution
Luuk de Jong Substitution
94'
Matteo DamsYellow card
88'
81'
Yellow cardAyase Ueda
Midfield
Matteo Dams Substitution
Jerdy Schouten Substitution
81'
Luuk de JongPenalty
80'
77'
Midfield
SubstitutionLuka Ivanušec
SubstitutionIgor Guilherme Barbosa da Paixão
77'
Midfield
SubstitutionGivairo·Read
SubstitutionMarcos López
Yellow card
74'
72'
GoalAntoni Milambo
69'
Midfield
SubstitutionOndrej Lingr
SubstitutionBart Nieuwkoop
69'
Midfield
SubstitutionAyase Ueda
SubstitutionSantiago Giménez
68'
Yellow cardBart Nieuwkoop
Guus TilGoal
65'
Midfield
Couhaib Driouech Substitution
Noa Lang Substitution
64'
Midfield
Guus Til Substitution
Ismael Saibari Substitution
64'
60'
Midfield
SubstitutionAntoni Milambo
SubstitutionGjivai Zechiel
58'
Yellow cardIgor Guilherme Barbosa da Paixão
54'
PenaltySantiago Giménez
Walter BenítezYellow card
53'
Luuk de JongGoal
48'
Noa LangYellow card
49'
46'
Yellow cardRamiz Zerrouki
44'
Yellow cardSantiago Giménez
33'
GoalBart Nieuwkoop
29'
PenaltySantiago Giménez
9'
Yellow cardTimon Wellenreuther
Noa LangGoal
9'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 3Thẻ vàng6
  • 63Tấn công nguy hiểm51
  • 7Sút trúng11
  • 0Thẻ đỏ0
  • 65TL kiểm soát bóng35
  • 6Sút không trúng5
  • 1Penalty2
  • 4Góc2
  • 84Tấn công81

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
6Bàn thắng835Bàn thắng31
4Bàn thua19Bàn thua4
6.67Phạt góc3.336.80Phạt góc6.10
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ0
PSV EindhovenTỷ lệ ghi bàn thắngFeyenoord
20 trận gần nhất
Ghi bàn
1~10
11~20
21~30
31~40
41~45
46~50
51~60
61~70
71~80
81~90

PSV Eindhoven VS Feyenoord ngày 04-08-2024 - Bongdalu

Hot Leagues