https://img.sportdb.live/livescore-img/team/44073f2d2c979a9388f98505ac3b754d.webp!h80

Feyenoord

Thành phố:
Rotterdam
Sân tập huấn:
Stadion Feijenoord
Sức chứa:
51177
Thời gian thành lập:
1908
Huấn luyện viên:
Trang web:
Dữ liệu đội bóng
Liên đoànNgày diễn raĐội nhàTỷ sốĐội kháchThẻ đỏThẻ vàngTấn công nguy hiểmTL kiểm soát bóngTấn côngPenaltyGócSút trúngDữ liệu
Champions League19-09-2024 16:45Feyenoord0-4015351102063analysis
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan14-09-2024 16:452-2Feyenoord03465288068analysis
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan25-08-2024 12:301-1Feyenoord0360581210115analysis
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan18-08-2024 12:301-5Feyenoord014258149028analysis
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan10-08-2024 14:30Feyenoord1-10263721520148analysis
Cúp Johan Cruijff Schaal04-08-2024 16:004-4Feyenoord035135812211analysis
Giao hữu các CLB quốc tế31-07-2024 17:30Feyenoord1-301564674045analysis
Giao hữu các CLB quốc tế28-07-2024 19:005-0Feyenoord01404982033analysis
Giao hữu các CLB quốc tế20-07-2024 11:00Feyenoord1-000------analysis
Giao hữu các CLB quốc tế13-07-2024 11:00Feyenoord3-1006347115057analysis
Giao hữu các CLB quốc tế06-07-2024 12:300-4Feyenoord0096571290515analysis
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan19-05-2024 12:30Feyenoord4-00072681071107analysis
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan12-05-2024 12:302-3Feyenoord107768123096analysis
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan05-05-2024 18:00Feyenoord5-001816310421116analysis
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan25-04-2024 19:001-3Feyenoord00285993036analysis
Cúp bóng đá Hà Lan21-04-2024 16:00Feyenoord1-01251581480310analysis
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan14-04-2024 12:300-1Feyenoord025259113063analysis
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan07-04-2024 12:30Feyenoord6-00063571180915analysis
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan04-04-2024 16:450-0Feyenoord0665771150610analysis
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan31-03-2024 12:30Feyenoord4-203956712501011analysis
Page
Danh hiệu đội bóng
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Dutch Super Cup winner5
24/25
18/19
17/18
99/00
91/92
Champions League participant8
24/25
23/24
17/18
02/03
01/02
99/00
97/98
93/94
Dutch Cup winner14
23/24
17/18
15/16
07/08
94/95
93/94
91/92
90/91
83/84
79/80
68/69
64/65
34/35
29/30
Europa League participant7
23/24
22/23
20/21
19/20
16/17
14/15
73/74
Dutch champion16
22/23
16/17
98/99
92/93
83/84
73/74
70/71
68/69
64/65
61/62
60/61
39/40
37/38
35/36
27/28
23/24
Conference League runner up1
21/22
Conference League participant1
21/22
Uefa Cup winner2
01/02
73/74
Intercontinental Cup winner1
70
European Champion Clubs' Cup winner1
69/70

Feyenoord - Dữ liệu đội tuyển

Hot Leagues