So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.01
-0.25
0.87
1.02
3.5
0.84
2.83
4.05
2.08
Live
0.89
-0.25
1.00
0.90
3.25
0.98
2.60
3.95
2.25
Run
5.88
0.25
0.05
4.76
4.5
0.09
1.09
7.60
36.00
BET365Sớm
0.98
-0.25
0.88
0.98
3.5
0.88
2.88
4.00
2.05
Live
0.92
-0.25
0.92
1.00
3.5
0.85
2.75
4.10
2.10
Run
0.55
0
1.50
7.50
4.5
0.08
1.08
8.00
81.00
Mansion88Sớm
0.97
-0.25
0.87
0.97
3.5
0.85
3.05
3.55
1.96
Live
0.92
-0.25
1.00
1.06
3.5
0.84
2.70
3.70
2.28
Run
0.57
0
1.53
6.66
4.5
0.08
1.21
4.70
26.00
188betSớm
1.02
-0.25
0.88
1.03
3.5
0.85
2.83
4.05
2.08
Live
0.90
-0.25
1.02
0.85
3.25
1.05
2.60
3.95
2.26
Run
0.79
0
1.12
4.76
4.5
0.11
1.09
7.40
36.00
SbobetSớm
1.00
-0.25
0.84
0.98
3.5
0.84
2.87
3.69
1.99
Live
0.99
-0.25
0.93
0.82
3.25
1.08
2.77
3.65
2.23
Run
0.64
0
1.38
4.76
4.5
0.13
1.02
9.60
500.00

Bên nào sẽ thắng?

Hokkaido Consadole Sapporo
ChủHòaKhách
Yokohama F. Marinos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hokkaido Consadole SapporoSo Sánh Sức MạnhYokohama F. Marinos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[YBC Levain Cup-] Hokkaido Consadole Sapporo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
631215121050.0%
[YBC Levain Cup-] Yokohama F. Marinos
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011671583.3%

Thành tích đối đầu

Hokkaido Consadole Sapporo            
Chủ - Khách
Yokohama MarinosConsadole Sapporo
Consadole SapporoYokohama Marinos
Yokohama MarinosConsadole Sapporo
Yokohama MarinosConsadole Sapporo
Consadole SapporoYokohama Marinos
Consadole SapporoYokohama Marinos
Yokohama MarinosConsadole Sapporo
Consadole SapporoYokohama Marinos
Yokohama MarinosConsadole Sapporo
Consadole SapporoYokohama Marinos
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D107-08-243 - 2
(2 - 1)
3 - 41.594.654.85B0.9710.91HT
JPN D123-06-240 - 1
(0 - 0)
4 - 83.454.101.93B0.95-0.50.93BX
JPN D121-10-234 - 1
(1 - 0)
2 - 31.944.203.40B0.940.50.94BT
JPN LC10-09-233 - 0
(1 - 0)
2 - 71.963.503.10B0.960.50.86BT
JPN LC06-09-233 - 2
(1 - 1)
6 - 72.754.052.27T0.86-0.251.02TT
JPN LC24-05-233 - 2
(0 - 0)
3 - 92.743.802.12T0.91-0.250.91TT
JPN LC05-04-232 - 1
(2 - 1)
4 - 61.584.305.30B0.9810.90HT
JPN D112-03-232 - 0
(1 - 0)
7 - 33.504.101.93T0.95-0.50.93TX
JPN D118-09-220 - 0
(0 - 0)
5 - 31.544.805.10H0.8611.02TX
JPN D112-03-221 - 1
(0 - 0)
3 - 93.503.752.02H0.86-0.51.02BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Hokkaido Consadole Sapporo            
Chủ - Khách
Jubilo IwataConsadole Sapporo
JEF United Ichihara ChibaConsadole Sapporo
Consadole SapporoSagan Tosu
Consadole SapporoAvispa Fukuoka
Yokohama MarinosConsadole Sapporo
Urawa Red DiamondsConsadole Sapporo
Consadole SapporoVissel Kobe
Consadole SapporoMontedio Yamagata
Kashima AntlersConsadole Sapporo
Consadole SapporoAlbirex Niigata
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D125-08-240 - 2
(0 - 1)
8 - 52.453.852.62T0.8701.01TX
JE Cup21-08-241 - 0
(1 - 0)
5 - 52.193.452.68B0.960.250.86BX
JPN D116-08-245 - 3
(3 - 0)
3 - 02.103.903.15T0.870.251.01TT
JPN D110-08-242 - 2
(0 - 1)
2 - 32.803.352.52H1.0400.84HT
JPN D107-08-243 - 2
(2 - 1)
3 - 41.594.654.85B0.9710.91HT
JPN D120-07-243 - 4
(0 - 2)
3 - 21.574.455.30T0.9510.93TT
JPN D113-07-241 - 1
(1 - 0)
3 - 86.404.451.49H1.06-10.82BX
JE Cup10-07-246 - 3
(3 - 2)
9 - 52.313.252.63T0.7701.05TT
JPN D106-07-242 - 0
(0 - 0)
5 - 41.464.656.60B1.041.250.84BX
JPN D129-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 52.723.752.42B1.0500.83BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Yokohama F. Marinos            
Chủ - Khách
Yokohama MarinosCerezo Osaka
V-Varen NagasakiYokohama Marinos
Kawasaki FrontaleYokohama Marinos
Yokohama MarinosVissel Kobe
Yokohama MarinosConsadole Sapporo
Yokohama MarinosNewcastle United
Machida ZelviaYokohama Marinos
Yokohama MarinosKashima Antlers
Yokohama MarinosMito Hollyhock
Gamba OsakaYokohama Marinos
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D124-08-244 - 0
(0 - 0)
4 - 32.034.053.250.800.251.08T
JE Cup21-08-242 - 3
(0 - 0)
3 - 93.453.851.880.94-0.50.88T
JPN D117-08-241 - 3
(0 - 0)
12 - 52.094.103.050.860.251.02T
JPN D111-08-241 - 2
(1 - 1)
3 - 52.933.902.210.92-0.250.96H
JPN D107-08-243 - 2
(2 - 1)
3 - 41.594.654.85B0.9710.91HT
INT CF03-08-242 - 0
(1 - 0)
4 - 43.554.301.650.80-11.02X
JPN D120-07-241 - 2
(0 - 2)
6 - 51.844.053.850.840.51.04T
JPN D114-07-244 - 1
(1 - 1)
5 - 92.503.602.660.8801.00T
JE Cup10-07-242 - 2
(1 - 2)
12 - 61.564.054.301.0210.80T
JPN D106-07-244 - 0
(2 - 0)
4 - 52.503.652.660.8801.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 89%

Hokkaido Consadole SapporoSo sánh số liệuYokohama F. Marinos
  • 22Tổng số ghi bàn24
  • 2.2Trung bình ghi bàn2.4
  • 19Tổng số mất bàn15
  • 1.9Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%TL thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Hokkaido Consadole Sapporo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem9XemXem3XemXem16XemXem32.1%XemXem13XemXem46.4%XemXem14XemXem50%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem4XemXem2XemXem8XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
642066.7%Xem466.7%233.3%Xem
Yokohama F. Marinos
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem12XemXem2XemXem14XemXem42.9%XemXem20XemXem71.4%XemXem7XemXem25%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem12XemXem85.7%XemXem2XemXem14.3%XemXem
641166.7%Xem583.3%00.0%Xem
Hokkaido Consadole Sapporo
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem13XemXem5XemXem10XemXem46.4%XemXem12XemXem42.9%XemXem7XemXem25%XemXem
14XemXem7XemXem4XemXem3XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem3XemXem21.4%XemXem
640266.7%Xem466.7%00.0%Xem
Yokohama F. Marinos
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem9XemXem6XemXem13XemXem32.1%XemXem12XemXem42.9%XemXem11XemXem39.3%XemXem
14XemXem3XemXem4XemXem7XemXem21.4%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem
632150.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hokkaido Consadole Sapporo
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0211025
Chủ0100001
Khách0111024
Yokohama F. Marinos
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Hokkaido Consadole Sapporo
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200000020
Chủ000000010
Khách200000010
Yokohama F. Marinos
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Hokkaido Consadole Sapporo
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1001003002
Chủ0000000001
Khách1001003001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1001000002
Chủ0000000001
Khách1001000001
Yokohama F. Marinos
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Hokkaido Consadole Sapporo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D114-09-2024ChủTokyo Verdy6 ngày
JPN D121-09-2024KháchMachida Zelvia13 ngày
JPN D128-09-2024ChủKyoto Sanga20 ngày
Yokohama F. Marinos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D113-09-2024ChủKyoto Sanga5 ngày
ACLE17-09-2024KháchGwangju Football Club9 ngày
JPN D121-09-2024KháchHiroshima Sanfrecce13 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hokkaido Consadole Sapporo
Chấn thương
Án treo giò
Yokohama F. Marinos
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Hokkaido Consadole Sapporo VS Yokohama F. Marinos ngày 08-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues