Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.98 -0.25 0.88 0.98 -0.25 0.88 | 0.98 3.5 0.88 0.98 3.5 0.88 | 4 2.88 2.05 4 2.88 2.05 |
Live | 0.98 -0.25 0.88 0.98 -0.25 0.88 | 0.98 3.5 0.88 0.98 3.5 0.88 | 4 2.88 2.05 4 2.88 2.05 |
08 0:0 | 0.8 -0.25 -0.95 0.92 -0.25 0.92 | 0.82 4 -0.98 0.82 3 -0.98 | 5 4.75 1.5 2.87 4 2.1 |
15 0:1 | - - - - | 0.95 3 0.9 0.97 4 0.87 | |
16 0:1 | 0.97 -0.25 0.87 0.85 -0.25 1 | - - - - | 3 4 2.1 5.5 5 1.44 |
HT 0:1 | 0.77 -0.25 -0.91 -0.95 0 0.8 | -0.95 3 0.8 -0.95 3 0.8 | 7.5 4.33 1.44 7.5 4.33 1.44 |
48 1:1 | -0.95 0 0.8 0.8 -0.25 -0.95 | -0.95 3 0.8 0.92 3.75 0.92 | 7.5 4.33 1.44 3.2 3 2.37 |
77 2:1 | -0.87 0 0.72 -0.95 0 0.8 | 0.87 2.75 0.97 0.82 3.5 -0.98 | 4 1.95 3.25 1.25 4.33 21 |
92 3:1 | - - - - | -0.2 4.5 0.14 -0.2 4.5 0.13 | |
93 3:1 | 0.55 0 -0.67 0.72 0 -0.87 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Hokkaido Consadole Sapporo Sự kiện chính Yokohama F. Marinos
3
Phút
1
Jordi Sánchez
93'
Kazuki Fukai
Seiya Baba
83'
80'
Taiki Watanabe
Eduardo
Daiki Suga
77'
76'
Asahi Uenaka
Anderson Lopes
76'
Yuta Koike
Élber
76'
Kota Mizunuma
Yan Santos
75'
Eduardo
Jordi Sánchez
Musashi Suzuki
72'
Yuki Kobayashi
Supachok Sarachart
54'
52'
Anderson Lopes
Daiki Suga
48'
46'
Jun Amano
Takuma Nishimura
Amadou Bakayoko
Hiromu Tanaka
46'
Park Mingyu
Toya Nakamura
46'
39'
Riku Yamane
14'
Yan Santos
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Penalty0
- 71Tấn công62
- 58TL kiểm soát bóng42
- 0Thẻ đỏ0
- 0Thẻ vàng3
- 13Sút trúng4
- 3Sút không trúng4
- 41Tấn công nguy hiểm31
- 7Góc4
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
7 | Bàn thắng | 10 | 22 | Bàn thắng | 24 |
4 | Bàn thua | 3 | 19 | Bàn thua | 15 |
4.33 | Phạt góc | 6.00 | 4.20 | Phạt góc | 5.50 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Hokkaido Consadole SapporoTỷ lệ ghi bàn thắngYokohama F. Marinos
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 14
- 0
- 0
- 14
- 0
- 0
- 43
- 0
- 0
- 29