Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.75 0 -0.95 0.75 0 -0.95 | 0.98 2.25 0.83 0.98 2.25 0.83 | 3 2.4 2.8 3 2.4 2.8 |
Live | 0.75 0 -0.95 0.75 0 -0.95 | 0.98 2.25 0.83 0.98 2.25 0.83 | 3 2.4 2.8 3 2.4 2.8 |
HT 0:0 | 0.8 0 1 0.77 0 -0.98 | 0.77 1 -0.98 0.75 1 -0.95 | 3 2.3 3.25 3 2.25 3.4 |
50 1:0 | 0.7 0 -0.91 0.72 0 -0.93 | 0.95 1 0.85 1 2 0.8 | 2.87 2.2 3.75 1.28 4.5 12 |
51 0:0 | 0.72 0 -0.93 0.85 0 0.95 | 1 2 0.8 0.77 1 -0.98 | 1.28 4.5 12 3.1 2.25 3.2 |
89 0:1 | - - - - | -0.26 1.5 0.17 -0.25 1.5 0.17 | 51 8 1.08 51 9 1.07 |
91 0:1 | 0.57 0 -0.74 0.47 0 -0.63 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Wuxi Wugou4-3-34-4-1-1Heilongjiang Ice City
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Wuxi Wugou Sự kiện chính Heilongjiang Ice City
0
Phút
1
94'
Li Boyang
Italo Montano Cortes
90'
Jiansheng Zhang
Lin Feiyang
81'
Yuan Zheng
Tong Le
77'
Lin Feiyang
Xuehereti·Rehemitula
77'
75'
Wang Jinpeng
Ma Yujun
75'
Zhou Pin Xi
Wen Jialong
60'
Wen Jialong
Yan Yu
60'
Jiansheng Zhang
Liang pei wen
Zhang Yuanshu
Dimitrije Pobulic
60'
Song Xintao
Jiang zhi xin
60'
Tang qi run
Hu Shengjia
60'
12'
Daciel Elis dos Santos
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ đỏ0
- 2Sút trúng3
- 73Tấn công nguy hiểm29
- 1Thẻ vàng1
- 107Tấn công91
- 10Góc5
- 8Sút không trúng2
- 0Penalty0
- 48TL kiểm soát bóng52
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 7 | 4 | Bàn thắng | 12 |
1 | Bàn thua | 5 | 16 | Bàn thua | 17 |
3.33 | Phạt góc | 5.00 | 3.50 | Phạt góc | 4.60 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 3 | Thẻ đỏ | 1 |
Wuxi WugouTỷ lệ ghi bàn thắngHeilongjiang Ice City
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 20
- 8
- 20
- 0
- 0
- 23
- 0
- 0
- 0
- 15
- 0
- 15
- 20
- 15
- 0
- 15
- 0
- 0
- 40
- 8