So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.75
0
0.95
0.98
2.25
0.72
2.33
3.00
2.58
Live
0.98
0
0.84
0.96
2.25
0.84
2.51
3.15
2.48
Run
4.76
0.25
0.03
4.34
1.5
0.03
26.00
8.90
1.03
BET365Sớm
0.75
0
1.05
0.98
2.25
0.83
2.40
3.00
2.80
Live
0.90
0
0.90
0.95
2.25
0.85
2.60
3.00
2.55
Run
0.57
0
1.35
10.00
1.5
0.05
151.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.70
0
1.06
0.86
2.25
0.90
-
-
-
Live
0.98
0
0.82
0.94
2.25
0.86
2.60
3.15
2.40
Run
0.56
0
1.38
4.00
0.5
0.13
4.40
1.34
6.90
188betSớm
0.76
0
0.96
0.99
2.25
0.73
2.33
3.00
2.58
Live
0.93
0
0.91
0.97
2.25
0.85
2.51
3.15
2.48
Run
5.00
0.25
0.04
4.54
1.5
0.04
26.00
11.00
1.01
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
1.04
0
0.80
0.93
2.25
0.87
2.70
3.00
2.39
Run
0.44
0
1.66
3.22
1.5
0.17
9.20
1.07
13.00

Bên nào sẽ thắng?

Wuxi Wugou
ChủHòaKhách
Heilongjiang Ice City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wuxi WugouSo Sánh Sức MạnhHeilongjiang Ice City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 1T 0H 1B
    1T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League One-] Wuxi Wugou
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612336516.7%
[CHN League One-] Heilongjiang Ice City
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
61321010616.7%

Thành tích đối đầu

Wuxi Wugou            
Chủ - Khách
Wuxi WugouHeilongjiang Lava Spring
Heilongjiang Lava SpringWuxi Wugou
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D122-10-232 - 1
(1 - 1)
3 - 73.153.501.93T0.83-0.50.93TT
CHA D109-07-236 - 2
(2 - 0)
6 - 61.344.157.50B0.911.250.85BT

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Wuxi Wugou            
Chủ - Khách
Liaoning TierenWuxi Wugou
Guangzhou Shadow LeopardWuxi Wugou
Wuxi WugouShanghai Jiading Huilong
Foshan NanshiWuxi Wugou
Wuxi WugouNanjing City
Guangzhou FCWuxi Wugou
Yunnan YukunWuxi Wugou
Wuxi WugouQingdao Red Lions
Guangxi Pingguo HaliaoWuxi Wugou
Wuxi WugouSuzhou Dongwu
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D125-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 21.753.254.15H0.750.51.01TX
CFC18-05-240 - 1
(0 - 0)
6 - 31.763.303.60T0.760.50.94TX
CHA D112-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 72.193.102.95B0.970.250.85BX
CHA D104-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 32.323.052.75B0.7501.07BH
CHA D128-04-241 - 1
(0 - 0)
4 - 63.303.102.02H0.80-0.51.02BX
CHA D122-04-242 - 1
(1 - 1)
10 - 11.583.804.50B0.780.750.98BT
CHA D113-04-242 - 0
(0 - 0)
14 - 31.235.208.70B1.001.750.82BX
CHA D106-04-241 - 6
(0 - 4)
4 - 32.122.823.40B0.830.250.99BT
CHA D131-03-241 - 0
(0 - 0)
5 - 51.384.006.80B0.981.250.78TX
CHA D124-03-240 - 1
(0 - 0)
5 - 41.993.103.35B0.990.50.83BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 22%

Heilongjiang Ice City            
Chủ - Khách
Heilongjiang Lava SpringFoshan Nanshi
Langfang City of GloryHeilongjiang Lava Spring
Heilongjiang Lava SpringLiaoning Tieren
Yanbian LongdingHeilongjiang Lava Spring
Heilongjiang Lava SpringShanghai Jiading Huilong
Shijiazhuang KungfuHeilongjiang Lava Spring
Heilongjiang Lava SpringJiangxi Liansheng FC
Nanjing CityHeilongjiang Lava Spring
Dalian ZhixingHeilongjiang Lava Spring
Yunnan YukunHeilongjiang Lava Spring
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D126-05-244 - 4
(3 - 2)
8 - 61.733.354.150.970.750.79T
CFC18-05-241 - 1
(0 - 0)
15 - 25.003.951.430.93-10.77X
CHA D112-05-242 - 0
(0 - 0)
5 - 72.523.102.490.9200.90X
CHA D104-05-243 - 2
(1 - 1)
7 - 31.753.154.301.000.750.82T
CHA D128-04-241 - 1
(1 - 1)
13 - 92.083.103.150.820.251.00X
CHA D120-04-241 - 0
(1 - 0)
6 - 31.453.756.000.8810.94X
CHA D114-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 31.723.404.100.940.750.88X
CHA D106-04-243 - 2
(1 - 1)
12 - 11.543.555.300.760.751.06T
CHA D130-03-241 - 0
(1 - 0)
4 - 61.513.655.501.0110.81X
CHA D123-03-243 - 0
(1 - 0)
7 - 01.413.806.700.8011.02T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Wuxi WugouSo sánh số liệuHeilongjiang Ice City
  • 4Tổng số ghi bàn12
  • 0.4Trung bình ghi bàn1.2
  • 16Tổng số mất bàn17
  • 1.6Trung bình mất bàn1.7
  • 10.0%TL thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 70.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Wuxi Wugou
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
Heilongjiang Ice City
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Wuxi Wugou
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Heilongjiang Ice City
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Wuxi Wugou
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng7310023
Chủ3210013
Khách4100010
Heilongjiang Ice City
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4330167
Chủ1110143
Khách3220024
Chi tiết về HT/FT
Wuxi Wugou
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100035002
Chủ100022001
Khách000013001
Heilongjiang Ice City
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010222013
Chủ010120000
Khách000102013
Thời gian ghi bàn thắng
Wuxi Wugou
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1100001002
Chủ1000001002
Khách0100000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1100000002
Chủ1000000002
Khách0100000000
Heilongjiang Ice City
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1030222201
Chủ0030121000
Khách1000101201
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1020111001
Chủ0020010000
Khách1000101001
3 trận sắp tới
Wuxi Wugou
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D108-06-2024KháchDalian Zhixing7 ngày
CHA D115-06-2024KháchChongqing Tonglianglong14 ngày
CHA D129-06-2024ChủJiangxi Liansheng FC28 ngày
Heilongjiang Ice City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D108-06-2024ChủSuzhou Dongwu7 ngày
CHA D115-06-2024ChủGuangxi Pingguo Haliao14 ngày
CHA D130-06-2024KháchQingdao Red Lions29 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Wuxi Wugou
Chấn thương
Án treo giò
Heilongjiang Ice City
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Wuxi Wugou VS Heilongjiang Ice City ngày 01-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues