So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.86
-1
0.84
0.87
2.5
0.83
5.10
3.80
1.45
Live
0.85
-1.25
0.97
0.97
2.5
0.83
6.80
4.20
1.36
Run
0.45
-0.25
1.58
1.47
2.5
0.48
18.50
12.50
1.01
BET365Sớm
0.93
-1
0.88
0.95
2.5
0.85
5.75
3.60
1.50
Live
0.82
-1.25
0.97
0.97
2.5
0.82
7.50
3.90
1.38
Run
1.35
0
0.57
5.40
4.5
0.11
101.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.88
-1
0.88
0.88
2.5
0.88
5.50
3.80
1.48
Live
1.08
-1
0.76
0.72
2.5
1.11
6.00
4.15
1.41
Run
1.40
0
0.55
2.08
2.5
0.32
125.00
8.20
1.01
188betSớm
0.87
-1
0.85
0.88
2.5
0.84
5.10
3.80
1.45
Live
0.81
-1.25
1.03
0.98
2.5
0.84
6.80
4.20
1.36
Run
1.63
0
0.45
1.49
2.5
0.49
18.00
12.50
1.01
SbobetSớm
-
-
-
0.90
2.5
0.90
6.20
3.87
1.38
Live
0.90
-1.25
0.94
0.82
2.5
1.00
6.50
4.08
1.38
Run
1.20
0
0.67
1.85
2.5
0.36
11.50
4.91
1.20

Bên nào sẽ thắng?

Tekstilac
ChủHòaKhách
Vojvodina Novi Sad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TekstilacSo Sánh Sức MạnhVojvodina Novi Sad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-12] Tekstilac
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
511341041220.0%
3012281130.0%
2101223850.0%
622298833.3%
[SER Super liga-14] Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
31025731433.3%
1001130150.0%
2101443950.0%
65011361583.3%

Thành tích đối đầu

Tekstilac            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Tekstilac            
Chủ - Khách
Szeged CsanadTekstilac
FK Backa TopolaTekstilac
FK Spartak Zlatibor VodaTekstilac
Habitpharm JavorTekstilac
TekstilacHabitpharm Javor
TekstilacMacva Sabac
Semendrija 1924Tekstilac
TekstilacFK Graficar Beograd
TekstilacFK Radnicki Sremska Mitrovica
Jedinstvo UBTekstilac
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF03-07-242 - 1
(2 - 1)
- B
INT CF28-06-243 - 2
(0 - 1)
4 - 4B
INT CF22-06-242 - 4
(2 - 2)
2 - 42.673.252.13T0.78-0.250.92TT
SER D103-06-241 - 1
(0 - 0)
4 - 11.334.207.70H0.881.250.88TX
SER D129-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 14.003.101.83T0.99-0.50.83TX
SER D224-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5H
SER D218-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 6H
SER D212-05-241 - 1
(1 - 1)
5 - 1H
SER D207-05-242 - 0
(1 - 0)
7 - 61.773.254.05T0.770.50.99TX
SER D201-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 51.952.943.35B0.950.50.75BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Vojvodina Novi SadFC Noah
Vojvodina Novi SadDecic Tuzi
FK Spartak Zlatibor VodaVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Vojvodina Novi SadCrvena Zvezda
Radnicki 1923 KragujevacVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadFK Napredak Krusevac
Vojvodina Novi SadCukaricki Stankom
Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF06-07-243 - 2
(1 - 1)
-
INT CF29-06-243 - 2
(0 - 2)
4 - 5
INT CF29-06-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2
INT CF22-06-240 - 3
(0 - 0)
-
SER D125-05-241 - 0
(1 - 0)
14 - 0
SER CUP21-05-241 - 2
(0 - 1)
3 - 37.504.701.250.85-1.50.85T
SER D116-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 102.353.552.430.8800.94X
SER D112-05-245 - 0
(4 - 0)
7 - 41.235.109.000.811.51.01T
SER D108-05-242 - 3
(0 - 2)
7 - 12.123.602.710.950.250.87T
SER D102-05-242 - 3
(1 - 2)
8 - 61.783.653.550.990.750.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 80%

TekstilacSo sánh số liệuVojvodina Novi Sad
  • 14Tổng số ghi bàn23
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.3
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%TL thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Tekstilac
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Tekstilac
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Vojvodina Novi Sad
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Tekstilac
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Vojvodina Novi Sad
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Tekstilac
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Vojvodina Novi Sad
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Tekstilac
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Vojvodina Novi Sad
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Tekstilac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D127-07-2024KháchOFK Beograd7 ngày
SER D103-08-2024ChủCrvena Zvezda14 ngày
SER D110-08-2024KháchMladost Lucani21 ngày
Vojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL25-07-2024KháchAFC Ajax5 ngày
SER D127-07-2024ChủNovi Pazar7 ngày
UEFA EL01-08-2024ChủAFC Ajax12 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Tekstilac
Chấn thương
Án treo giò
Vojvodina Novi Sad
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Tekstilac
Đội hình ()
Dự bị
Vojvodina Novi Sad
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 20.0%Thắng33.3% [1]
  • [1] 20.0%Hòa0.0% [1]
  • [3] 60.0%Bại66.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [1]
  • [1] 20.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 40.0%Bại33.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.33
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+28.57% [2]
  • [3] 37.50%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [1] 12.50%Hòa28.57% [2]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn 14.29% [1]
  • [3] 37.50%Mất 2 bàn+ 28.57% [2]

Tekstilac VS Vojvodina Novi Sad ngày 22-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues