Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.93 -1 0.88 0.93 -1 0.88 | 0.95 2.5 0.85 0.95 2.5 0.85 | 3.6 5.75 1.5 3.6 5.75 1.5 |
Live | 0.93 -1 0.88 0.93 -1 0.88 | 0.95 2.5 0.85 0.95 2.5 0.85 | 3.6 5.75 1.5 3.6 5.75 1.5 |
27 0:1 | 0.87 -0.75 0.92 0.8 -0.75 1 | 1 2 0.8 0.97 3 0.82 | 5.5 3.4 1.66 12 6.5 1.18 |
HT 0:1 | -0.95 -0.25 0.75 0.77 -0.5 -0.98 | 0.82 2.25 0.97 0.8 2.25 1 | 15 6 1.16 15 6 1.18 |
51 0:2 | - - - - | -0.98 2.25 0.77 -0.95 3.25 0.75 | 13 5.5 1.2 29 17 1.02 |
52 0:2 | 0.97 -0.25 0.82 1 -0.25 0.8 | - - - - | |
87 0:3 | -0.73 0 0.55 -0.67 0 0.5 | -0.36 2.5 0.25 -0.27 3.5 0.18 | |
89 1:3 | -0.7 0 0.52 -0.74 0 0.57 | -0.2 3.5 0.12 -0.19 4.5 0.12 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Tekstilac3-4-34-2-3-1Vojvodina Novi Sad
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Tekstilac Sự kiện chính Vojvodina Novi Sad
1
Phút
3
ivan davidovic
90'
88'
Andrija Radulovic
85'
Lucas Barros
Stefan Djordjevic
78'
Vukan Savićević
Marko Poletanović
78'
Mihailo·Ivanovic
Aleksa Vukanović
71'
Marko Poletanović
aleksandar stevanovic
Marko lukovic
70'
stefan stojanovic
stefan savija
70'
67'
dele
Uroš Nikolić
66'
Andrija Radulovic
Marko Velickovic
61'
Luka Drobnjak
Milan Marcic
prince ukachukwu
59'
milos zekic
leontije vasic
59'
Branimir Jočić
59'
dejan djuric
Nikola kodzic
53'
51'
Marko Velickovic
28'
Aleksa Vukanović
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 1Thẻ vàng2
- 52Tấn công nguy hiểm45
- 6Sút không trúng7
- 50TL kiểm soát bóng50
- 0Thẻ đỏ0
- 107Tấn công128
- 1Góc2
- 4Sút trúng6
- 0Penalty0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
7 | Bàn thắng | 8 | 14 | Bàn thắng | 23 |
7 | Bàn thua | 4 | 12 | Bàn thua | 11 |
2.67 | Phạt góc | 3.00 | 3.90 | Phạt góc | 5.60 |
1 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
TekstilacTỷ lệ ghi bàn thắngVojvodina Novi Sad
20 trận gần nhất
Ghi bàn