Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.99
-0.25
0.91
0.99
-0.25
0.91
-0.94
2.25
0.84
-0.94
2.25
0.84
3.5
3.2
2.15
3.5
3.2
2.15
Live
0.99
-0.25
0.91
0.99
-0.25
0.91
-0.94
2.25
0.84
-0.94
2.25
0.84
3.5
3.2
2.15
3.5
3.2
2.15
28
1:0
-0.98
-0.5
0.88
0.91
-0.75
0.99
0.86
1.75
-0.96
0.87
2.75
-0.97
5
3.1
1.83
2.2
3.25
3.4
HT
1:0
0.98
-0.5
0.92
0.99
-0.5
0.91
0.79
2.25
-0.9
0.8
2.25
-0.91
1.9
3.2
4.5
1.95
3.1
4.33
52
2:0
0.89
-0.5
-0.99
0.91
-0.5
0.99
-0.94
2.25
0.84
-0.93
3.25
0.83
1.83
3.1
5
1.18
6.5
15
57
3:0
0.76
-0.5
-0.87
-0.92
-0.25
0.81
0.76
3
-0.87
0.85
4
-0.95
1.14
7.5
19
1.02
21
51
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.99
0.25
0.91
Live
2.20
0
0.37
Tài xỉu
Sớm
0.875
-0.11
0.925
Live
-0.6
12.5
0.45
Đội hìnhHoạt hình
Romania4-1-4-14-2-3-1Ukraine
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Romania Sự kiện chính Ukraine
3
Phút
0
Midfield
Bogdan Racovitan Substitution
Nicolae Stanciu Substitution
87'
83'
Midfield
SubstitutionRuslan Malinovskyi
SubstitutionHeorhii Sudakov
Răzvan MarinYellow card
79'
Midfield
George Pușcaș Substitution
Denis Drăguş Substitution
75'
Midfield
Adrian Rus Substitution
Marius Marin Substitution
75'
72'
Midfield
SubstitutionOleksandr Tymchyk
SubstitutionYukhym Konoplia
67'
Yellow cardYukhym Konoplia
63'
Midfield
SubstitutionAndriy Yarmolenko
SubstitutionViktor Tsygankov
63'
Midfield
SubstitutionRoman Yaremchuk
SubstitutionMykola Shaparenko
62'
Midfield
SubstitutionVolodymyr Brazhko
SubstitutionTaras Stepanenko
Midfield
Valentin Mihăilă Substitution
Florinel Coman Substitution
62'
Midfield
Ianis Hagi Substitution
Dennis Man Substitution
62'
Denis DrăguşGoal
57'
Răzvan MarinGoal
53'
Nicolae StanciuGoal
29'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 29TL kiểm soát bóng71
  • 22Tấn công nguy hiểm63
  • 0Thẻ đỏ0
  • 62Tấn công115
  • 0Penalty0
  • 1Thẻ vàng1
  • 4Sút không trúng11
  • 4Góc8
  • 5Sút trúng2

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
2Bàn thắng313Bàn thắng13
3Bàn thua46Bàn thua9
6.00Phạt góc6.004.90Phạt góc4.80
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ0
RomaniaTỷ lệ ghi bàn thắngUkraine
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 6
1~10
  • 0
  • 13
11~20
  • 0
  • 19
21~30
  • 13
  • 6
31~40
  • 7
  • 6
41~45
  • 13
  • 19
46~50
  • 0
  • 0
51~60
  • 7
  • 6
61~70
  • 13
  • 0
71~80
  • 7
  • 25
81~90
  • 40

Romania VS Ukraine ngày 17-06-2024 - Bongdalu

Hot Leagues