So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.78
-0.25
1.04
1.00
2.25
0.80
2.97
3.35
2.40
Live
1.06
-0.5
0.83
0.82
2.25
1.06
4.40
3.60
1.83
Run
0.01
-0.25
11.11
16.66
3.5
0.01
1.01
21.00
61.00
BET365Sớm
0.99
-0.25
0.91
1.06
2.25
0.84
3.20
3.50
2.15
Live
1.07
-0.5
0.83
0.84
2.25
1.06
4.75
3.50
1.80
Run
2.20
0
0.37
7.30
3.5
0.08
1.00
51.00
201.00
Mansion88Sớm
0.94
-0.25
0.94
1.05
2.25
0.81
3.25
3.10
2.13
Live
0.84
-0.75
1.11
0.83
2.25
1.09
4.50
3.55
1.83
Run
2.50
0
0.32
5.88
3.5
0.10
1.01
19.00
138.00
188betSớm
0.79
-0.25
1.05
1.01
2.25
0.81
2.97
3.35
2.40
Live
1.06
-0.5
0.87
0.83
2.25
1.08
4.40
3.60
1.84
Run
0.01
-0.25
10.00
8.33
3.5
0.03
1.01
21.00
61.00
SbobetSớm
0.80
-0.25
1.11
1.11
2.25
0.80
2.88
3.02
2.36
Live
1.09
-0.5
0.85
0.81
2.25
1.12
4.37
3.55
1.85
Run
2.43
0
0.33
9.09
3.5
0.03
1.01
20.00
70.00

Bên nào sẽ thắng?

Romania
ChủHòaKhách
Ukraine
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RomaniaSo Sánh Sức MạnhUkraine
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 6%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 0T 1H 2B
    2T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA EURO-] Romania
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623165933.3%
[UEFA EURO-] Ukraine
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321861150.0%

Thành tích đối đầu

Romania            
Chủ - Khách
RomaniaUkraine
RomaniaUkraine
UkraineRomania
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL29-05-163 - 4
(1 - 1)
2 - 73.003.102.25B0.88-0.251.00BT
INT CF08-02-112 - 2
(2 - 2)
- 2.803.202.20H0.95-0.250.91BT
INT CF29-05-103 - 2
(1 - 0)
- 2.003.203.50B0.750.251.14BT

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Romania            
Chủ - Khách
RomaniaLiechtenstein
RomaniaBulgaria
ColombiaRomania
RomaniaNorthern Ireland
RomaniaSwitzerland
IsraelRomania
RomaniaAndorra
BelarusRomania
RomaniaKosovo
RomaniaIsrael
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL07-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 11.0310.5020.00H1.0030.82TX
INT FRL04-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 51.603.504.80H0.770.751.05TX
INT FRL26-03-243 - 2
(2 - 0)
4 - 61.773.654.20B1.010.750.81BT
INT FRL22-03-241 - 1
(1 - 1)
5 - 11.803.404.35H0.800.51.02TX
EURO Cup21-11-231 - 0
(0 - 0)
1 - 63.353.552.00T0.82-0.51.00TX
EURO Cup18-11-231 - 2
(1 - 1)
6 - 32.873.502.40T0.80-0.251.08TT
EURO Cup15-10-234 - 0
(3 - 0)
5 - 01.077.8016.50T0.822.251.00TT
EURO Cup12-10-230 - 0
(0 - 0)
4 - 94.603.401.64H0.98-0.750.84BX
EURO Cup12-09-232 - 0
(0 - 0)
5 - 21.793.454.30T0.790.51.03TX
EURO Cup09-09-231 - 1
(1 - 0)
3 - 41.983.153.35H0.980.50.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%

Ukraine            
Chủ - Khách
PolandUkraine
GermanyUkraine
UkraineIceland
Bosnia and HerzegovinaUkraine
UkraineItaly
MaltaUkraine
UkraineNorth Macedonia
ItalyUkraine
UkraineEngland
UkraineMalta
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL07-06-243 - 1
(3 - 1)
6 - 92.423.152.570.8500.97T
INT FRL03-06-240 - 0
(0 - 0)
11 - 21.364.655.900.851.250.97X
EURO Cup26-03-242 - 1
(0 - 1)
7 - 21.683.905.000.880.751.00T
EURO Cup21-03-241 - 2
(0 - 0)
2 - 43.653.602.020.83-0.50.99T
EURO Cup20-11-230 - 0
(0 - 0)
4 - 93.503.501.970.85-0.50.97X
EURO Cup17-10-231 - 3
(1 - 2)
0 - 47.604.501.310.77-1.51.05T
EURO Cup14-10-232 - 0
(1 - 0)
11 - 31.653.905.300.840.751.04X
EURO Cup12-09-232 - 1
(2 - 1)
6 - 01.444.206.801.051.250.77T
EURO Cup09-09-231 - 1
(1 - 1)
2 - 27.704.851.400.94-1.250.88X
EURO Cup19-06-231 - 0
(0 - 0)
5 - 41.148.9017.001.022.50.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

RomaniaSo sánh số liệuUkraine
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 6Tổng số mất bàn9
  • 0.6Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%TL thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Romania
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Ukraine
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Romania
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Ukraine
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Romania
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2250188
Chủ0220164
Khách2030024
Ukraine
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng23320510
Chủ1220024
Khách1112036
Chi tiết về HT/FT
Romania
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310320010
Chủ210200000
Khách100120010
Ukraine
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200220202
Chủ100120100
Khách100100102
Thời gian ghi bàn thắng
Romania
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1231130104
Chủ0230120002
Khách1001010102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1121010002
Chủ0120010001
Khách1001000001
Ukraine
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0021201216
Chủ0020001012
Khách0001200204
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0021101111
Chủ0020001010
Khách0001100101
3 trận sắp tới
Romania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EURO Cup22-06-2024KháchBelgium5 ngày
EURO Cup26-06-2024KháchSlovakia9 ngày
Ukraine
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EURO Cup21-06-2024KháchSlovakia4 ngày
EURO Cup26-06-2024ChủBelgium9 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Romania
Chấn thương
Án treo giò
Ukraine
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Romania
Đội hình ()
Dự bị
Ukraine
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn 50.00% [5]
  • [4] 36.36%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 10.00% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Romania VS Ukraine ngày 17-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues