Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.83
1.25
0.98
0.83
1.25
0.98
0.85
2.75
0.95
0.85
2.75
0.95
4.33
1.4
6
4.33
1.4
6
Live
0.83
1.25
0.98
0.83
1.25
0.98
0.85
2.75
0.95
0.85
2.75
0.95
4.33
1.4
6
4.33
1.4
6
23
1:0
0.97
1
0.82
0.77
0.75
-0.98
1
2.25
0.8
1
3.25
0.8
1.53
3.75
6.5
1.12
7.5
15
36
1:1
0.87
0.75
0.92
0.85
0.75
0.95
0.85
2.75
0.95
0.85
3.75
0.95
1.12
7
17
1.66
3.25
6
HT
1:1
0.87
0.75
0.92
0.9
0.75
0.9
0.97
3.5
0.82
1
3.5
0.8
1.61
3
7.5
1.66
3
7.5
81
2:1
-0.8
0.25
0.62
-0.87
0.25
0.67
-0.67
3.5
0.5
-0.77
3.5
0.6
1.05
11
51
1.06
10
41
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
-
-
-
Live
1.75
0.25
0.42
Tài xỉu
Sớm
0.825
-0.12
0.975
Live
-0.54
4.5
0.4
Đội hìnhHoạt hình
Latvia (w)4-2-3-15-4-1Moldova (w)
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Latvia (w) Sự kiện chính Moldova (w)
2
Phút
1
sandra voitaneYellow card
92'
89'
Yellow cardvaleria virlan
Karlīna MiksoneGoal
82'
76'
Midfield
Substitutionanastasia cernitu
Substitutionirina topal
Midfield
paula linina Substitution
sofija garanca Substitution
74'
Midfield
Taisija smirnova Substitution
Anastasija cemertane Substitution
74'
Midfield
renate elza strazdina Substitution
sofija nesterova Substitution
68'
Midfield
sanija santa vuskane Substitution
Diana suvitra Substitution
68'
66'
Midfield
SubstitutionAnisia sau
Substitutionveronica cojuhari
65'
Yellow cardfelicia gutu
Midfield
sofija gergeleziu Substitution
aleksandra mairna Substitution
46'
anastasija poluhovicaYellow card
48'
37'
Goalclaudia chiper
Anastasija cemertaneGoal
24'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 2Thẻ vàng2
  • 68Tấn công nguy hiểm30
  • 8Sút không trúng6
  • 58TL kiểm soát bóng42
  • 0Thẻ đỏ0
  • 116Tấn công82
  • 3Góc1
  • 0Penalty0
  • 2Sút trúng1

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
1Bàn thắng317Bàn thắng7
10Bàn thua628Bàn thua20
2.33Phạt góc3.002.70Phạt góc3.10
0Thẻ đỏ01Thẻ đỏ1
Latvia (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngMoldova (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 25
1~10
  • 0
  • 0
11~20
  • 0
  • 0
21~30
  • 33
  • 0
31~40
  • 0
  • 0
41~45
  • 0
  • 0
46~50
  • 0
  • 0
51~60
  • 67
  • 50
61~70
  • 0
  • 25
71~80
  • 0
  • 0
81~90
  • 0

Latvia (w) VS Moldova (w) ngày 17-07-2024 - Bongdalu

Hot Leagues