So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.87
1.25
0.95
0.85
2.75
0.95
1.33
4.60
6.60
Run
2.08
0.25
0.28
2.27
3.5
0.22
1.01
11.00
26.00
BET365Sớm
-
-
-
0.85
2.75
0.95
1.40
4.33
6.00
Live
0.90
1.25
0.90
0.87
2.75
0.92
1.38
4.33
6.50
Run
1.75
0.25
0.42
5.80
3.5
0.10
1.00
29.00
151.00
Mansion88Sớm
-
-
-
0.87
2.75
0.95
1.35
4.40
6.60
Live
0.82
1.25
1.02
0.80
2.75
1.02
1.35
4.45
6.60
Run
0.23
0
2.32
6.25
3.5
0.05
2.56
1.55
12.00
188betSớm
0.84
1.25
1.00
0.84
2.75
0.98
1.34
4.55
6.50
Live
0.83
1.25
1.01
0.86
2.75
0.96
1.33
4.60
6.60
Run
1.16
0.25
0.68
1.28
2.5
0.58
1.03
8.80
26.00
SbobetSớm
0.79
1.25
0.97
-
-
-
1.31
4.23
6.50
Live
0.83
1.25
1.01
0.88
2.75
0.94
1.33
4.41
7.00
Run
0.33
0
2.04
5.00
3.5
0.02
2.86
1.58
7.10

Bên nào sẽ thắng?

Latvia (w)
ChủHòaKhách
Moldova (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Latvia (w)So Sánh Sức MạnhMoldova (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 45%So Sánh Đối Đầu5%
  • Tất cả
  • 3T 1H 0B
    0T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Championship-] Latvia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6105423316.7%
[UEFA Women's Championship-] Moldova (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
60333830.0%

Thành tích đối đầu

Latvia (w)            
Chủ - Khách
Moldova (W)Latvia (W)
Moldova (W)Latvia (W)
Latvia (W)Moldova (W)
Moldova (W)Latvia (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-240 - 1
(0 - 0)
6 - 25.304.301.43T0.76-1.251.00BX
UEFA WNL31-10-233 - 3
(1 - 0)
5 - 29.505.301.21H0.83-1.750.93BT
UEFA WNL27-10-235 - 0
(2 - 0)
4 - 31.484.055.00T0.8610.90TT
UEFACW06-04-150 - 1
(0 - 1)
10 - 0T

Thống kê 4 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Latvia (w)            
Chủ - Khách
Latvia (W)Slovenia (W)
Slovenia (W)Latvia (W)
Moldova (W)Latvia (W)
Latvia (W)North Macedonia (W)
Slovakia (W)Latvia (W)
Latvia (W)Slovakia (W)
malta (W)Latvia (W)
Latvia (W)Andorra (W)
Moldova (W)Latvia (W)
Latvia (W)Moldova (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW04-06-240 - 4
(0 - 2)
3 - 819.5012.001.02B0.93-3.250.77BX
UEFACW31-05-246 - 0
(1 - 0)
10 - 21.0112.0019.00B0.883.50.88BT
UEFACW09-04-240 - 1
(0 - 0)
6 - 25.304.301.43T0.76-1.251.00BX
UEFACW05-04-243 - 4
(1 - 3)
8 - 92.603.452.25B0.75-0.251.01BT
UEFA WNL27-02-246 - 0
(3 - 0)
6 - 31.0211.5018.50B0.823.250.94BT
UEFA WNL23-02-240 - 3
(0 - 0)
- 8.105.201.20B0.83-1.750.87BH
UEFA WNL05-12-232 - 1
(0 - 0)
4 - 31.553.904.65B1.0210.80HT
UEFA WNL01-12-234 - 0
(2 - 0)
- T
UEFA WNL31-10-233 - 3
(1 - 0)
5 - 29.505.301.21H0.83-1.750.93BT
UEFA WNL27-10-235 - 0
(2 - 0)
4 - 31.484.055.00T0.8610.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%

Moldova (w)            
Chủ - Khách
Moldova (W)North Macedonia (W)
North Macedonia (W)Moldova (W)
Moldova (W)Latvia (W)
Slovenia (W)Moldova (W)
Andorra (W)Moldova (W)
Moldova (W)malta (W)
Moldova (W)Latvia (W)
Latvia (W)Moldova (W)
malta (W)Moldova (W)
Moldova (W)Andorra (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW04-06-242 - 4
(1 - 3)
2 - 43.553.351.850.85-0.50.85T
UEFACW31-05-241 - 1
(0 - 0)
2 - 11.315.206.000.851.50.91X
UEFACW09-04-240 - 1
(0 - 0)
6 - 25.304.301.43T0.76-1.251.00BX
UEFACW05-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 21.049.9018.000.782.750.98X
UEFA WNL05-12-230 - 0
(0 - 0)
6 - 52.563.552.241.0400.78X
UEFA WNL01-12-230 - 0
(0 - 0)
1 - 1110.506.001.170.82-21.00X
UEFA WNL31-10-233 - 3
(1 - 0)
5 - 29.505.301.21H0.83-1.750.93BT
UEFA WNL27-10-235 - 0
(2 - 0)
4 - 31.484.055.00T0.8610.90TT
UEFA WNL26-09-232 - 0
(0 - 0)
5 - 2
UEFA WNL22-09-231 - 2
(1 - 1)
4 - 31.235.007.100.941.750.76X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 4 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Latvia (w)So sánh số liệuMoldova (w)
  • 17Tổng số ghi bàn7
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.7
  • 28Tổng số mất bàn20
  • 2.8Trung bình mất bàn2.0
  • 30.0%TL thắng0.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Latvia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Moldova (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Latvia (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Moldova (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Latvia (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2101013
Chủ1001012
Khách1100001
Moldova (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2110012
Chủ1010011
Khách1100001
Chi tiết về HT/FT
Latvia (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100003
Chủ000000002
Khách000100001
Moldova (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000011002
Chủ000001001
Khách000010001
Thời gian ghi bàn thắng
Latvia (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000000210
Chủ1000000110
Khách0000000100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000100
Chủ1000000000
Khách0000000100
Moldova (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010002000
Chủ0010001000
Khách0000001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010001000
Chủ0010000000
Khách0000001000
3 trận sắp tới
Latvia (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Moldova (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Latvia (w)
Chấn thương
Án treo giò
Moldova (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    23 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    3.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Latvia (w) VS Moldova (w) ngày 17-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues