So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.98
0.25
0.84
0.88
2.5
0.92
2.18
3.25
2.82
Live
1.03
0.5
0.79
0.88
2.5
0.92
2.03
3.25
3.15
Run
2.32
0
0.25
3.22
6.5
0.11
26.00
10.00
1.02
BET365Sớm
0.98
0.25
0.83
0.85
2.5
0.95
2.20
3.25
2.90
Live
0.80
0.25
1.00
0.88
2.5
0.93
2.05
3.40
3.50
Run
2.80
0
0.25
5.60
6.5
0.11
67.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
0.92
0.25
0.84
0.84
2.5
0.92
2.11
3.25
2.92
Live
0.84
0.25
1.00
0.89
2.5
0.93
2.06
3.30
3.00
Run
0.14
-0.25
3.33
3.84
6.5
0.08
6.80
1.51
3.22
188betSớm
0.99
0.25
0.85
0.89
2.5
0.93
2.18
3.25
2.82
Live
1.04
0.5
0.80
0.89
2.5
0.93
2.03
3.25
3.15
Run
2.38
0
0.26
3.33
6.5
0.12
26.00
10.00
1.02
SbobetSớm
0.96
0.25
0.86
0.87
2.5
0.93
2.15
3.11
2.82
Live
0.78
0.25
1.06
0.98
2.5
0.84
2.12
3.04
3.11
Run
2.00
0
0.34
3.33
6.5
0.16
6.80
1.49
3.28

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Beer Sheva
ChủHòaKhách
Mlada Boleslav
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Beer ShevaSo Sánh Sức MạnhMlada Boleslav
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA ECL-] Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621379733.3%
[UEFA ECL-] Mlada Boleslav
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312851050.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Beer Sheva            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Hapoel Beer Sheva            
Chủ - Khách
Cherno More VarnaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaCherno More Varna
Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva
Stal RzeszowHapoel Beer Sheva
Gornik LecznaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa
Maccabi Tel AvivHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Bnei Raina
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL01-08-241 - 2
(1 - 1)
5 - 32.623.152.37T0.9800.78TT
UEFA ECL25-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 62.113.302.92H0.880.250.88TX
ISR LATTC20-07-243 - 0
(1 - 0)
2 - 31.613.954.45B0.840.751.00BT
INT CF06-07-243 - 1
(0 - 1)
6 - 65.104.551.36B0.89-1.250.81BT
INT CF03-07-241 - 4
(0 - 1)
3 - 85.304.301.37T0.82-1.250.88TT
ISR CUP30-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 51.873.553.50B0.870.50.97BX
ISR D125-05-244 - 1
(1 - 0)
7 - 33.303.251.96B0.80-0.50.96BT
ISR D121-05-241 - 4
(1 - 3)
3 - 82.733.302.23B0.80-0.251.02BT
ISR D118-05-243 - 0
(2 - 0)
10 - 11.553.954.55B1.0210.80BT
ISR D109-05-242 - 1
(2 - 1)
4 - 31.553.704.90T0.780.751.04TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%

Mlada Boleslav            
Chủ - Khách
Hradec KraloveMlada Boleslav
TransINVEST VilniusMlada Boleslav
Mlada BoleslavSynot Slovacko
Mlada BoleslavTransINVEST Vilnius
Baumit JablonecMlada Boleslav
Slask WroclawMlada Boleslav
Mlada BoleslavVysocina jihlava
Mlada BoleslavFK Graffin Vlasim
Slovan LiberecMlada Boleslav
Mlada BoleslavSK Slovan Varnsdorf
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D104-08-242 - 1
(1 - 1)
4 - 82.063.303.000.820.251.00T
UEFA ECL01-08-240 - 1
(0 - 0)
0 - 84.904.051.490.88-10.88X
CZE D128-07-243 - 0
(2 - 0)
4 - 102.003.502.991.000.50.82T
UEFA ECL25-07-242 - 0
(2 - 0)
12 - 11.255.008.200.841.50.92X
CZE D120-07-242 - 0
(1 - 0)
4 - 22.123.452.780.900.250.92X
INT CF12-07-241 - 1
(1 - 0)
4 - 71.923.602.860.920.50.78X
INT CF06-07-242 - 1
(1 - 1)
4 - 31.146.208.800.7520.95X
INT CF03-07-245 - 0
(3 - 0)
5 - 21.294.805.900.851.50.85T
INT CF29-06-240 - 1
(0 - 1)
4 - 62.133.602.480.950.250.75X
INT CF28-06-243 - 1
(2 - 0)
6 - 61.374.755.500.811.250.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Hapoel Beer ShevaSo sánh số liệuMlada Boleslav
  • 11Tổng số ghi bàn19
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.9
  • 21Tổng số mất bàn7
  • 2.1Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%TL thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Mlada Boleslav
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Hapoel Beer Sheva
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Mlada Boleslav
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem266.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hapoel Beer Sheva
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1010011
Chủ1000000
Khách0010011
Mlada Boleslav
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110021
Chủ0010020
Khách0100001
Chi tiết về HT/FT
Hapoel Beer Sheva
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000110000
Chủ000010000
Khách000100000
Mlada Boleslav
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100100000
Chủ100000000
Khách000100000
Thời gian ghi bàn thắng
Hapoel Beer Sheva
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010000100
Chủ0000000000
Khách0010000100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010000000
Chủ0000000000
Khách0010000000
Mlada Boleslav
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0011000010
Chủ0011000000
Khách0000000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010000010
Chủ0010000000
Khách0000000010
3 trận sắp tới
Hapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D124-08-2024KháchHapoel Kiryat Shmona9 ngày
ISR D131-08-2024ChủHapoel Bnei Sakhnin FC16 ngày
ISR D114-09-2024KháchMaccabi Tel Aviv30 ngày
Mlada Boleslav
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D117-08-2024KháchSigma Olomouc2 ngày
CZE D124-08-2024ChủSlavia Praha9 ngày
CZE D131-08-2024KháchTeplice16 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hapoel Beer Sheva
Chấn thương
Án treo giò
Mlada Boleslav
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Hapoel Beer Sheva VS Mlada Boleslav ngày 16-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues