Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.98
0.25
0.83
0.98
0.25
0.83
0.85
2.5
0.95
0.85
2.5
0.95
3.25
2.2
2.9
3.25
2.2
2.9
Live
0.98
0.25
0.83
0.98
0.25
0.83
0.85
2.5
0.95
0.85
2.5
0.95
3.25
2.2
2.9
3.25
2.2
2.9
11
1:0
0.85
0.25
0.95
0.92
0.25
0.87
0.8
2.25
1
0.8
3.25
1
2.2
3.25
3.4
1.4
4.33
8
43
2:0
0.9
0
0.9
0.87
0
0.92
-0.95
3
0.75
0.82
3.75
0.97
1.5
3.75
7.5
1.11
7.5
15
45
2:0
0.82
0
0.97
0.9
0
0.9
0.95
4.75
0.85
0.92
3.75
0.87
1.02
17
29
1.11
8
15
HT
2:0
0.95
0
0.85
0.92
0
0.87
0.97
3.75
0.82
1
3.75
0.8
1.11
7.5
17
1.1
8
17
48
2:1
1
0
0.8
-0.98
0
0.77
0.82
3.5
0.97
0.9
4.5
0.9
1.11
7.5
17
1.5
3.6
7.5
58
2:2
0.72
-0.25
-0.93
-0.93
0
0.72
1
4.25
0.8
-0.93
5.25
0.72
1.5
3.4
8
3.5
2.25
2.87
81
2:3
0.57
-0.25
-0.74
0.82
-0.25
0.97
-0.73
4.5
0.55
1
5.5
0.8
8.5
1.5
3.4
41
9
1.07
89
2:4
0.32
-0.25
-0.43
0.3
-0.25
-0.41
-0.37
5.5
0.26
-0.32
6.5
0.22
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.98
0.25
0.83
Live
2.80
0
0.25
Tài xỉu
Sớm
0.875
-0.1
0.925
Live
-0.73
16.5
0.55
Đội hìnhHoạt hình
Hapoel Beer Sheva4-2-3-14-2-1-3Mlada Boleslav
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Hapoel Beer Sheva Sự kiện chính Mlada Boleslav
2
Phút
4
Shai EliasRed card
100'
95'
Midfield
SubstitutionVojtech Stransky
SubstitutionDaniel Langhamer
95'
Midfield
SubstitutionMarek Matejovsky
SubstitutionVasil Kušej
Guy BadashYellow card
95'
93'
Yellow cardMatouš Trmal
Artur·ShushenachevCard upgrade confirmed
93'
90'
GoalVasil Kušej
86'
Midfield
SubstitutionMatěj Pulkrab
SubstitutionTomáš Ladra
82'
GoalTomáš Ladra
Artur·ShushenachevYellow card
81'
Midfield
lucas bareiro Substitution
zahi ahmed Substitution
75'
Roy GordanaYellow card
74'
Eitan TibiCard upgrade confirmed
74'
Or BlorianYellow card
71'
69'
Yellow cardPatrik Vydra
Midfield
Shai Elias Substitution
Tomer Yosefi Substitution
63'
Midfield
Artur·Shushenachev Substitution
Alon Turgeman Substitution
63'
Hélder LopesYellow card
62'
59'
GoalMartin Králik
Midfield
Amir Chaim·Ganah Substitution
Rotem Hatuel Substitution
57'
49'
GoalTomáš Ladra
46'
Midfield
SubstitutionDaniel Mareček
Substitutionlukas masek
46'
Midfield
Substitutionjohn solomon
SubstitutionJan Buryan
Hélder LopesGoal
42'
Eitan TibiYellow card
35'
Alon TurgemanYellow card
15'
zahi ahmedGoal
11'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 0Penalty0
  • 6Thẻ vàng2
  • 50TL kiểm soát bóng50
  • 86Tấn công106
  • 6Góc11
  • 47Tấn công nguy hiểm81
  • 9Sút không trúng11
  • 3Thẻ đỏ0
  • 2Sút trúng4

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
2Bàn thắng511Bàn thắng19
4Bàn thua221Bàn thua7
3.00Phạt góc6.673.90Phạt góc6.20
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ2
Hapoel Beer ShevaTỷ lệ ghi bàn thắngMlada Boleslav
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 0
1~10
  • 0
  • 0
11~20
  • 0
  • 50
21~30
  • 33
  • 0
31~40
  • 33
  • 0
41~45
  • 0
  • 0
46~50
  • 0
  • 0
51~60
  • 0
  • 50
61~70
  • 0
  • 0
71~80
  • 33
  • 0
81~90
  • 0

Hapoel Beer Sheva VS Mlada Boleslav ngày 16-08-2024 - Bongdalu

Hot Leagues