Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.88 0.25 0.93 0.88 0.25 0.93 | 0.9 2.75 0.9 0.9 2.75 0.9 | 3.6 2.1 2.88 3.6 2.1 2.88 |
Live | 0.88 0.25 0.93 0.88 0.25 0.93 | 0.9 2.75 0.9 0.9 2.75 0.9 | 3.6 2.1 2.88 3.6 2.1 2.88 |
07 1:0 | 0.92 0.25 0.87 0.75 0 -0.95 | 0.87 2.25 0.92 0.87 3.25 0.92 | 2.2 3.5 3.1 1.36 4.75 7 |
14 1:1 | - - - - | -0.98 3.25 0.77 -0.98 4.25 0.77 | 1.44 4.33 6 2.5 3.25 2.75 |
15 1:1 | 0.82 0 0.97 0.95 0.25 0.85 | - - - - | |
HT 1:1 | 0.95 0.25 0.85 1 0.25 0.8 | 0.95 3.25 0.85 0.97 3.25 0.82 | 2.4 2.5 3.75 2.4 2.5 4 |
56 1:2 | 0.8 -0.75 1 -0.87 0.25 0.67 | 0.95 3.75 0.85 -0.93 4 0.72 | 6.5 3.2 1.66 8.5 3.75 1.44 |
73 1:3 | 0.6 -0.25 -0.77 0.6 -0.25 -0.77 | 0.77 3.5 -0.98 0.95 4.5 0.85 | |
75 1:3 | - - - - | - - - - | 21 6 1.14 41 23 1.01 |
77 2:3 | -0.7 0 0.52 -0.87 0 0.67 | 1 4.5 0.8 -0.91 5.5 0.7 | 26 6 1.14 26 5.5 1.14 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Grobina3-4-2-14-2-3-1Jelgava
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Grobina Sự kiện chính Jelgava
2
Phút
3
Markuss Kruglaužs
93'
93'
vladislav veremeev
90'
glebs kacanovs
yehor hlushach
davids druzinins
88'
79'
79'
Amar haidara
Devids dobrecovs
77'
73'
oloko joseph ede
rihards becers
73'
Ralfs Šitjakovs
V. Purs
71'
yehor hlushach
karlis mikulskis
Janis krautmanis
69'
Emils Knapsis
Andris Krusatins
69'
Markuss Kruglaužs
Nazim mammadzade
66'
Dairon mosquera
rudolfs melkis
66'
63'
Amar haidara
krister pantelejevs
rodrigo gaucis
62'
56'
yehor hlushach
Nazim mammadzade
56'
Maksims Fjodorovs
50'
Helistano Manga
Zakaria Sdaigui
46'
rodrigo gaucis
34'
31'
Gļebs Kļuškins
15'
davids druzinins
Devids dobrecovs
8'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 5Sút trúng4
- 1Thẻ đỏ1
- 24Tấn công nguy hiểm27
- 7Sút không trúng8
- 52TL kiểm soát bóng48
- 4Góc2
- 0Penalty1
- 45Tấn công56
- 5Thẻ vàng2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1 | 13 | Bàn thắng | 7 |
5 | Bàn thua | 10 | 16 | Bàn thua | 34 |
1.67 | Phạt góc | 3.67 | 3.20 | Phạt góc | 4.50 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 2 | Thẻ đỏ | 1 |
GrobinaTỷ lệ ghi bàn thắngJelgava
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 7
- 6
- 7
- 6
- 11
- 13
- 4
- 0
- 11
- 0
- 4
- 6
- 19
- 6
- 4
- 25
- 11
- 6
- 22
- 31