So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.81
0.25
0.95
0.83
2.5
0.93
2.05
3.40
3.15
Live
0.90
0.5
0.94
0.90
2.5
0.92
1.90
3.40
3.60
Run
5.55
0.25
0.02
5.26
5.5
0.01
19.50
12.00
1.01
BET365Sớm
0.88
0.25
0.93
0.90
2.75
0.90
2.10
3.60
2.88
Live
0.95
0.5
0.85
0.83
2.5
0.98
1.90
3.60
3.30
Run
1.75
0.25
0.42
1.75
5.5
0.42
29.00
4.50
1.20
Mansion88Sớm
0.91
0.25
0.85
0.93
2.75
0.83
2.03
3.35
3.00
Live
0.70
0.25
1.13
0.88
2.5
0.92
1.98
3.30
3.20
Run
1.42
0.25
0.50
4.76
5.5
0.09
28.00
4.45
1.16
188betSớm
0.82
0.25
0.96
0.84
2.5
0.94
2.05
3.40
3.15
Live
0.98
0.5
0.88
0.96
2.5
0.88
1.97
3.30
3.45
Run
6.25
0.25
0.02
5.55
5.5
0.02
18.50
12.50
1.01
SbobetSớm
0.87
0.25
0.95
0.90
2.75
0.90
2.07
3.30
2.98
Live
0.90
0.5
0.94
0.89
2.5
0.93
1.90
3.23
3.50
Run
0.54
0
1.42
5.55
5.5
0.04
70.00
5.40
1.07

Bên nào sẽ thắng?

Grobina
ChủHòaKhách
Jelgava
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GrobinaSo Sánh Sức MạnhJelgava
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 18%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 1T 1H 2B
    2T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-] Grobina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621358733.3%
[LAT Higher League-] Jelgava
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
600642700.0%

Thành tích đối đầu

Grobina            
Chủ - Khách
GrobinaJelgava
JelgavaGrobina
GrobinaJelgava
JelgavaGrobina
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D116-06-244 - 2
(1 - 1)
8 - 82.383.302.53T0.8500.97TT
LAT D128-04-242 - 1
(1 - 1)
3 - 102.173.352.94B0.930.250.91BT
LAT D204-09-220 - 0
(0 - 0)
- H
LAT D201-05-224 - 0
(2 - 0)
- B

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Grobina            
Chủ - Khách
FK Rigas Futbola skolaGrobina
FK LiepajaGrobina
GrobinaMetta/LU Riga
FK ValmieraGrobina
Saldus SS/LeevonGrobina
GrobinaTukums-2000
FK Auda RigaGrobina
GrobinaBFC Daugavpils
GrobinaRiga FC
GrobinaJelgava
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D111-08-243 - 0
(0 - 0)
7 - 01.049.6017.00B0.842.750.98BX
LAT D103-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 11.743.503.85T0.970.750.85TX
LAT D127-07-241 - 2
(0 - 2)
4 - 12.233.652.53B0.7901.03BH
LAT D121-07-240 - 0
(0 - 0)
12 - 21.166.3010.00H0.8720.89TX
LAT Cup12-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 104.804.101.43B0.94-10.76BH
LAT D108-07-242 - 1
(1 - 0)
4 - 62.293.452.54T0.8101.01TT
LAT D102-07-240 - 1
(0 - 1)
11 - 21.225.408.40T0.901.750.86TX
LAT D127-06-243 - 0
(1 - 0)
0 - 62.963.502.01T0.81-0.51.01TT
LAT D122-06-240 - 6
(0 - 4)
1 - 912.007.201.11B0.90-2.250.86BT
LAT D116-06-244 - 2
(1 - 1)
8 - 82.383.302.53T0.8500.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Jelgava            
Chủ - Khách
FK LiepajaJelgava
JelgavaFK Valmiera
JelgavaFK Auda Riga
Riga FCJelgava
JelgavaFK Liepaja
FK Rigas Futbola skolaJelgava
JelgavaMetta/LU Riga
JelgavaTukums-2000
BFC DaugavpilsJelgava
GrobinaJelgava
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D110-08-243 - 0
(1 - 0)
6 - 41.673.754.250.880.750.88T
LAT D104-08-240 - 4
(0 - 1)
3 - 107.504.951.220.94-1.50.76T
LAT D128-07-241 - 3
(0 - 3)
4 - 26.604.251.360.87-1.250.95T
LAT D119-07-246 - 1
(4 - 0)
7 - 31.0310.5018.000.9030.86T
LAT Cup14-07-242 - 4
(0 - 2)
4 - 32.773.252.220.81-0.251.01T
LAT D105-07-247 - 0
(4 - 0)
8 - 31.0610.0018.500.902.750.94T
LAT D101-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 82.293.402.570.8001.02X
LAT D126-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 72.553.302.350.9600.80X
LAT D121-06-243 - 0
(0 - 0)
9 - 52.193.302.920.940.250.88T
LAT D116-06-244 - 2
(1 - 1)
8 - 82.383.302.53T0.8500.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 80%

GrobinaSo sánh số liệuJelgava
  • 13Tổng số ghi bàn7
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.7
  • 16Tổng số mất bàn34
  • 1.6Trung bình mất bàn3.4
  • 50.0%TL thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Grobina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem14XemXem0XemXem11XemXem56%XemXem13XemXem52%XemXem11XemXem44%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem9XemXem69.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
Jelgava
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem7XemXem3XemXem16XemXem26.9%XemXem15XemXem57.7%XemXem10XemXem38.5%XemXem
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem3XemXem0XemXem10XemXem23.1%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem
Grobina
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem11XemXem4XemXem9XemXem45.8%XemXem9XemXem37.5%XemXem11XemXem45.8%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem1XemXem9.1%XemXem6XemXem54.5%XemXem
650183.3%Xem116.7%466.7%Xem
Jelgava
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem5XemXem6XemXem14XemXem20%XemXem11XemXem44%XemXem10XemXem40%XemXem
13XemXem2XemXem4XemXem7XemXem15.4%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
60150.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Grobina
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1083311116
Chủ43231713
Khách6510043
Jelgava
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1310300412
Chủ6520036
Khách7510016
Chi tiết về HT/FT
Grobina
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng510323029
Chủ300211015
Khách210112014
Jelgava
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng0014330114
Chủ001230016
Khách000203008
Thời gian ghi bàn thắng
Grobina
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2231315136
Chủ1220205125
Khách1011110011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2131311012
Chủ1120201011
Khách1011110001
Jelgava
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1120011415
Chủ0120000402
Khách1000011013
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1120011205
Chủ0120000202
Khách1000011003
3 trận sắp tới
Grobina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D131-08-2024KháchRiga FC8 ngày
LAT D115-09-2024KháchBFC Daugavpils23 ngày
LAT D122-09-2024KháchFK Auda Riga30 ngày
Jelgava
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D101-09-2024ChủBFC Daugavpils9 ngày
LAT D115-09-2024KháchTukums-200023 ngày
LAT D122-09-2024KháchMetta/LU Riga30 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Grobina
Chấn thương
Án treo giò
Jelgava
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    27
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    4.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Grobina VS Jelgava ngày 23-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues