So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.79
0.25
1.03
0.83
2.5
0.97
2.03
3.40
3.00
Live
0.80
0.75
0.90
0.97
3
0.73
1.59
3.85
3.80
Run
2.00
0.25
0.34
2.17
2.5
0.28
1.01
12.00
19.00
BET365Sớm
0.78
0.25
1.03
0.98
2.5
0.83
1.95
3.60
3.10
Live
0.77
0.75
1.02
0.92
3
0.87
1.60
4.10
4.20
Run
2.10
0.25
0.35
2.55
2.5
0.27
1.00
51.00
101.00
Mansion88Sớm
0.76
0.25
1.00
0.96
2.5
0.80
1.93
3.40
3.30
Live
0.65
0.5
1.20
0.71
2.75
1.09
1.65
3.90
3.90
Run
1.92
0.25
0.32
2.22
2.5
0.25
1.01
7.90
150.00
188betSớm
0.80
0.25
1.04
0.84
2.5
0.98
2.03
3.40
3.00
Live
0.81
0.75
0.91
0.98
3
0.74
1.59
3.85
3.80
Run
2.04
0.25
0.35
2.22
2.5
0.29
1.01
12.00
19.00
SbobetSớm
0.82
0.25
1.00
0.80
2.5
1.00
1.95
3.20
3.16
Live
0.88
0.75
0.96
0.83
2.75
0.99
1.70
3.58
3.90
Run
1.85
0.25
0.38
1.92
2.5
0.38
1.01
11.50
44.00

Bên nào sẽ thắng?

FK Liepaja
ChủHòaKhách
Grobina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK LiepajaSo Sánh Sức MạnhGrobina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 2B
    2T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-] FK Liepaja
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
603341130.0%
[LAT Higher League-] Grobina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123611516.7%

Thành tích đối đầu

FK Liepaja            
Chủ - Khách
GrobinaFK Liepaja
GrobinaFK Liepaja
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D118-04-243 - 2
(1 - 1)
3 - 42.673.352.24B0.79-0.251.03BT
LAT Cup10-07-222 - 1
(0 - 1)
2 - 10B

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

FK Liepaja            
Chủ - Khách
FK LiepajaFK Valmiera
FK Auda RigaFK Liepaja
FK LiepajaRiga FC
Rigas Futbola skolaFK Liepaja
FK LiepajaMetta/LU Riga
Tukums-2000FK Liepaja
BFC DaugavpilsFK Liepaja
FK LiepajaJelgava
GrobinaFK Liepaja
FK ValmieraFK Liepaja
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D124-05-240 - 3
(0 - 2)
3 - 44.903.551.58B0.99-0.750.83BT
LAT D119-05-241 - 1
(1 - 1)
11 - 31.384.257.30H0.971.250.87TX
LAT D114-05-241 - 1
(0 - 1)
2 - 611.005.601.18H0.96-1.750.88BX
LAT D110-05-244 - 1
(2 - 1)
8 - 01.175.8010.00B0.801.751.02BT
LAT D106-05-241 - 2
(1 - 0)
7 - 31.833.303.70B0.830.50.99BT
LAT D102-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 62.333.502.46H0.8500.97HX
LAT D128-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 91.993.253.45H0.990.50.85TX
LAT D123-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 71.614.104.25B0.810.751.01BX
LAT D118-04-243 - 2
(1 - 1)
3 - 42.673.352.24B0.79-0.251.03BT
LAT D114-04-240 - 1
(0 - 1)
10 - 11.523.705.10T1.0210.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Grobina            
Chủ - Khách
Metta/LU RigaGrobina
GrobinaFK Valmiera
Tukums-2000Grobina
GrobinaFK Auda Riga
GrobinaBFC Daugavpils
Riga FCGrobina
JelgavaGrobina
GrobinaRigas Futbola skola
GrobinaFK Liepaja
GrobinaMetta/LU Riga
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D125-05-241 - 1
(1 - 0)
6 - 62.163.202.910.910.250.91X
LAT D120-05-240 - 2
(0 - 0)
6 - 96.304.301.410.82-1.251.00X
LAT D116-05-241 - 2
(0 - 0)
7 - 12.123.252.920.880.250.94T
LAT D111-05-242 - 2
(1 - 2)
4 - 45.403.901.410.95-10.75T
LAT D107-05-241 - 3
(0 - 3)
6 - 63.303.102.030.79-0.51.03T
LAT D102-05-242 - 0
(1 - 0)
8 - 31.205.509.400.891.750.93X
LAT D128-04-242 - 1
(1 - 1)
3 - 102.173.352.940.930.250.91T
LAT D123-04-240 - 4
(0 - 2)
8 - 1412.006.601.150.95-20.87T
LAT D118-04-243 - 2
(1 - 1)
3 - 42.673.352.24B0.79-0.251.03BT
LAT D113-04-243 - 0
(2 - 0)
5 - 22.853.152.210.79-0.250.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

FK LiepajaSo sánh số liệuGrobina
  • 7Tổng số ghi bàn13
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.3
  • 15Tổng số mất bàn19
  • 1.5Trung bình mất bàn1.9
  • 10.0%TL thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Liepaja
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Grobina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
FK Liepaja
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Grobina
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem5XemXem3XemXem6XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FK Liepaja
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng8610062
Chủ4300021
Khách4310041
Grobina
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5522069
Chủ3212046
Khách2310023
Chi tiết về HT/FT
FK Liepaja
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng201033015
Chủ101002012
Khách100031003
Grobina
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110212025
Chủ100111013
Khách010101012
Thời gian ghi bàn thắng
FK Liepaja
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1012200011
Chủ1001000010
Khách0011200001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1012200010
Chủ1001000010
Khách0011200000
Grobina
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2210113023
Chủ1210003012
Khách1000110011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2110111002
Chủ1110001001
Khách1000110001
3 trận sắp tới
FK Liepaja
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D102-06-2024KháchJelgava4 ngày
LAT D115-06-2024ChủBFC Daugavpils17 ngày
LAT D120-06-2024KháchTukums-200022 ngày
Grobina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D102-06-2024KháchRigas Futbola skola4 ngày
LAT D116-06-2024ChủJelgava18 ngày
LAT D122-06-2024ChủRiga FC24 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Liepaja
Chấn thương
Án treo giò
Grobina
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

FK Liepaja VS Grobina ngày 29-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues