Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.78
0.25
-0.97
0.78
0.25
-0.97
0.98
2.5
0.83
0.98
2.5
0.83
3.6
1.95
3.1
3.6
1.95
3.1
Live
0.78
0.25
-0.97
0.78
0.25
-0.97
0.98
2.5
0.83
0.98
2.5
0.83
3.6
1.95
3.1
3.6
1.95
3.1
27
1:0
0.97
0.75
0.82
1
0.75
0.8
-
-
-
-
28
1:0
-
-
-
-
0.82
3
0.97
0.85
3
0.95
1.18
6.5
11
1.22
6
10
HT
1:0
0.82
0.25
0.97
0.8
0.25
1
0.95
2.5
0.85
0.97
2.5
0.82
1.25
5
11
1.25
5.5
11
55
2:0
0.87
0.25
0.92
0.95
0.25
0.85
-0.93
2.25
0.72
0.72
3
-0.93
1.2
5.5
13
1.03
15
29
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.78
0.25
1.03
Live
2.10
0.25
0.35
Tài xỉu
Sớm
-
-
-
Live
-
-
Đội hìnhHoạt hình
FK Liepaja4-2-3-14-4-2Grobina
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
FK Liepaja Sự kiện chính Grobina
3
Phút
0
Midfield
ivans patrikejevs Substitution
luka silagadze Substitution
93'
Midfield
armans muradjans Substitution
fraj kayramani Substitution
93'
luka silagadzeGoal
91'
90'
Yellow cardDevids dobrecovs
Midfield
Aram baghdasaryan Substitution
luiz hilario dodo Substitution
89'
85'
Midfield
SubstitutionSamietis raimonds
Substitutionrudolfs melkis
85'
Yellow cardkarlis mikulskis
giorgi kutsiaYellow card
85'
83'
Yellow cardAndris Krusatins
danila patijcuksYellow card
80'
luiz hilario dodoYellow card
71'
62'
Card upgrade confirmedRalfs Dzerins
57'
Midfield
Substitutiondenys halata
SubstitutionKrisjanis rupeiks
luiz hilario dodoGoal
55'
46'
Midfield
SubstitutionAndris Krusatins
Substitutionmartins raihs
38'
Yellow cardRalfs Dzerins
janis grinbergsGoal
28'
Midfield
danila patijcuks Substitution
Andria khorkheli Substitution
27'
Andria khorkheliYellow card
21'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 61Tấn công nguy hiểm66
  • 9Sút không trúng9
  • 56TL kiểm soát bóng44
  • 10Góc4
  • 0Penalty0
  • 94Tấn công111
  • 5Thẻ vàng2
  • 3Sút trúng1
  • 0Thẻ đỏ1

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
2Bàn thắng37Bàn thắng13
5Bàn thua415Bàn thua19
2.67Phạt góc4.333.70Phạt góc5.20
1Thẻ đỏ01Thẻ đỏ0
FK LiepajaTỷ lệ ghi bàn thắngGrobina
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 13
1~10
  • 13
  • 0
11~20
  • 13
  • 13
21~30
  • 7
  • 25
31~40
  • 0
  • 25
41~45
  • 7
  • 0
46~50
  • 7
  • 0
51~60
  • 20
  • 0
61~70
  • 0
  • 13
71~80
  • 13
  • 13
81~90
  • 20

FK Liepaja VS Grobina ngày 29-05-2024 - Bongdalu

Hot Leagues