Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.86 -0.25 -0.96 0.86 -0.25 -0.96 | 0.89 2 -0.99 0.89 2 -0.99 | 3.4 3 2.3 3.4 3 2.3 |
Live | 0.86 -0.25 -0.96 0.86 -0.25 -0.96 | 0.89 2 -0.99 0.89 2 -0.99 | 3.4 3 2.3 3.4 3 2.3 |
36 0:2 | 0.75 -0.25 -0.89 0.75 -0.25 -0.89 | 1 1.75 0.85 0.95 3.5 0.9 | 3.2 2.87 2.5 29 12 1.05 |
63 0:3 | - - - - | 0.92 3 0.92 0.8 3.75 -0.95 | |
64 0:3 | 0.9 -0.5 0.95 0.77 -0.5 -0.91 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Juventude4-2-3-14-2-3-1Internacional RS
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Juventude Sự kiện chính Internacional RS
1
Phút
3
Luís Oyama
92'
86'
Nathan·Santos de Araujo
Bruno Gomes
Edson Guilherme Mendes dos Santos
Lucas Henrique Barbosa
86'
76'
Gustavo Prado Alves
Wesley
Lucas Henrique Barbosa
76'
Luís Oyama
Carlos Eduardo de Souza Vieira
75'
Diego Gonçalves
Erick
74'
68'
Wesley
65'
Alan Patrick
Bruno Tabata
64'
Enner Valencia
Rafael Borré
59'
Alexandro Bernabéi
45'
Bruno Henrique
Thiago Maia
Marcelinho
Ronie Carrillo
49'
Yan Souto
Jean Carlos
49'
sam rodrigo
45'
34'
Gabriel Carvalho
30'
Rafael Borré
4'
Thiago Maia
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 1Thẻ vàng2
- 84Tấn công108
- 6Góc4
- 0Penalty0
- 10Sút không trúng10
- 37TL kiểm soát bóng63
- 1Thẻ đỏ0
- 4Sút trúng8
- 38Tấn công nguy hiểm56
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 5 | 13 | Bàn thắng | 10 |
6 | Bàn thua | 4 | 15 | Bàn thua | 13 |
3.00 | Phạt góc | 7.00 | 3.50 | Phạt góc | 6.30 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
JuventudeTỷ lệ ghi bàn thắngInternacional RS
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 12
- 0
- 0
- 6
- 12
- 0
- 12
- 17
- 12
- 11
- 4
- 0
- 16
- 11
- 12
- 17
- 4
- 11
- 16
- 28