So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.02
-0.25
0.86
0.99
2.25
0.88
3.25
3.30
2.12
Live
1.01
-0.25
0.87
1.03
2.25
0.84
2.95
3.10
2.38
Run
0.24
-0.25
2.77
2.85
3.5
0.23
26.00
10.00
1.06
BET365Sớm
0.86
-0.25
1.04
0.89
2
1.01
3.00
3.40
2.30
Live
0.80
-0.25
1.10
1.04
2.25
0.86
3.00
3.20
2.45
Run
0.24
-0.25
3.00
4.10
3.5
0.17
81.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
1.03
-0.25
0.83
0.95
2.25
0.89
3.40
3.20
2.11
Live
1.07
-0.25
0.85
1.04
2.25
0.86
2.84
3.10
2.47
Run
3.22
0
0.21
3.44
3.5
0.19
51.00
9.30
1.05
188betSớm
1.03
-0.25
0.87
1.00
2.25
0.89
3.25
3.30
2.12
Live
1.02
-0.25
0.90
1.04
2.25
0.85
3.35
3.15
2.14
Run
1.12
-0.25
0.79
3.33
3.5
0.20
-
-
-
SbobetSớm
1.02
-0.25
0.88
0.97
2.25
0.91
3.11
2.99
2.25
Live
1.02
-0.25
0.90
1.04
2.25
0.86
3.39
3.17
2.21
Run
0.34
-0.25
2.27
3.33
3.5
0.22
28.00
10.00
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Juventude
ChủHòaKhách
Internacional RS
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JuventudeSo Sánh Sức MạnhInternacional RS
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 16%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie A-11] Juventude
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2688103136321130.8%
13742201225853.8%
1314811247197.7%
62221111833.3%
[BRA Serie A-9] Internacional RS
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
23986242035939.1%
115421411191145.5%
1244410916533.3%
614177716.7%

Thành tích đối đầu

Juventude            
Chủ - Khách
Internacional RSJuventude
JuventudeInternacional RS
Internacional RSJuventude
Internacional RSJuventude
JuventudeInternacional RS
JuventudeInternacional RS
Internacional RSJuventude
Internacional RSJuventude
JuventudeInternacional RS
JuventudeInternacional RS
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D114-08-242 - 1
(0 - 1)
8 - 11.533.955.70B0.9910.89HT
Copa do Brasil13-07-241 - 1
(1 - 0)
4 - 52.743.052.34H1.0600.76HH
Copa do Brasil10-07-241 - 2
(0 - 1)
15 - 31.513.755.70T0.9810.84TT
BRA CGD126-03-241 - 1
(0 - 1)
6 - 31.294.107.40H0.801.250.90TX
BRA CGD117-03-240 - 0
(0 - 0)
2 - 6H
BRA CGD102-03-241 - 2
(0 - 1)
7 - 2B
BRA CGD121-01-232 - 2
(0 - 1)
13 - 31.294.257.30H0.771.250.93TT
BRA D129-08-224 - 0
(2 - 0)
10 - 11.484.356.90B0.8211.06BT
BRA D108-05-221 - 1
(0 - 0)
6 - 32.873.302.51H1.0700.81HH
BRA CGD126-01-221 - 2
(0 - 0)
9 - 13.553.051.86B0.84-0.50.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 83%

Thành tích gần đây

Juventude            
Chủ - Khách
Internacional RSJuventude
JuventudeBotafogo RJ
Fluminense RJJuventude
Corinthians Paulista (SP)Juventude
JuventudeFluminense RJ
JuventudeCriciuma
CruzeiroJuventude
JuventudeSao Paulo
JuventudeAtletico Mineiro
JuventudeInternacional RS
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D114-08-242 - 1
(0 - 1)
8 - 11.533.955.70B0.9910.89HT
BRA D111-08-243 - 2
(2 - 0)
6 - 123.353.302.09T1.05-0.250.83TT
Copa do Brasil08-08-242 - 2
(0 - 1)
14 - 21.424.006.00H0.8011.02TT
BRA D104-08-241 - 1
(0 - 1)
11 - 31.713.554.70H0.930.750.95TX
Copa do Brasil01-08-243 - 2
(0 - 1)
7 - 32.682.912.61T0.9400.88TT
BRA D127-07-241 - 2
(0 - 0)
5 - 72.193.353.10B0.920.250.96BT
BRA D124-07-242 - 0
(1 - 0)
6 - 51.524.005.70B0.9710.91BX
BRA D121-07-240 - 0
(0 - 0)
1 - 43.453.302.05H0.83-0.51.05BX
BRA D116-07-241 - 1
(1 - 1)
1 - 83.203.202.20H0.96-0.250.92BH
Copa do Brasil13-07-241 - 1
(1 - 0)
4 - 52.743.052.34H1.0600.76HH

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Internacional RS            
Chủ - Khách
Internacional RSJuventude
Internacional RSAtletico Paranaense
Internacional RSPalmeiras
BahiaInternacional RS
Internacional RSRosario Central
Botafogo RJInternacional RS
Rosario CentralInternacional RS
JuventudeInternacional RS
Internacional RSJuventude
Internacional RSVasco da Gama
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D114-08-242 - 1
(0 - 1)
8 - 11.533.955.70B0.9910.89HT
BRA D111-08-242 - 2
(1 - 1)
9 - 02.073.253.451.070.50.81T
BRA D104-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 112.423.202.800.8001.08X
BRA D127-07-241 - 1
(1 - 0)
4 - 21.993.403.500.990.50.89X
CON CSA24-07-241 - 1
(0 - 1)
11 - 01.523.805.100.9910.83X
BRA D120-07-241 - 0
(1 - 0)
2 - 11.863.304.150.860.51.02X
CON CSA17-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 42.432.902.750.7901.03X
Copa do Brasil13-07-241 - 1
(1 - 0)
4 - 52.743.052.34H1.0600.76HH
Copa do Brasil10-07-241 - 2
(0 - 1)
15 - 31.513.755.70T0.9810.84TT
BRA D107-07-241 - 2
(0 - 0)
4 - 41.543.955.601.0110.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

JuventudeSo sánh số liệuInternacional RS
  • 13Tổng số ghi bàn10
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.0
  • 15Tổng số mất bàn13
  • 1.5Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%TL thắng10.0%
  • 50.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Juventude
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem12XemXem2XemXem7XemXem57.1%XemXem9XemXem42.9%XemXem10XemXem47.6%XemXem
11XemXem9XemXem0XemXem2XemXem81.8%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Internacional RS
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem6XemXem4XemXem8XemXem33.3%XemXem6XemXem33.3%XemXem11XemXem61.1%XemXem
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem7XemXem77.8%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Juventude
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem11XemXem4XemXem6XemXem52.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem6XemXem28.6%XemXem
11XemXem6XemXem4XemXem1XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem
641166.7%Xem116.7%233.3%Xem
Internacional RS
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem5XemXem5XemXem8XemXem27.8%XemXem7XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Juventude
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3133201213
Chủ1532098
Khách2800035
Internacional RS
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng312300612
Chủ1530038
Khách2700034
Chi tiết về HT/FT
Juventude
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng321334023
Chủ310331000
Khách011003023
Internacional RS
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng220343112
Chủ110132100
Khách110211012
Thời gian ghi bàn thắng
Juventude
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3033314314
Chủ2023214003
Khách1010100311
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3032203311
Chủ2022103000
Khách1010100311
Internacional RS
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0103202325
Chủ0101102123
Khách0002100202
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0103202322
Chủ0101102120
Khách0002100202
3 trận sắp tới
Juventude
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D131-08-2024ChủFluminense RJ7 ngày
BRA D114-09-2024KháchVitoria BA21 ngày
BRA D121-09-2024ChủBragantino28 ngày
Internacional RS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D125-08-2024ChủCruzeiro1 ngày
BRA D131-08-2024ChủCuiaba7 ngày
BRA D114-09-2024KháchSao Paulo21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 30.8%Thắng39.1% [9]
  • [8] 30.8%Hòa34.8% [9]
  • [10] 38.5%Bại26.1% [6]
  • Chủ/Khách
  • [7] 26.9%Thắng17.4% [4]
  • [4] 15.4%Hòa17.4% [4]
  • [2] 7.7%Bại17.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bị ghi
    36 
  • TB được điểm
    1.19 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bị ghi
    20
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    0.87
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Juventude VS Internacional RS ngày 02-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues