So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.96
-0.5
0.92
1.00
2.5
0.86
3.75
3.55
1.89
Live
1.00
-0.5
0.89
0.95
2
0.92
4.20
3.20
1.89
Run
1.23
0
0.69
4.16
3.5
0.12
51.00
9.00
1.01
BET365Sớm
0.98
-0.5
0.88
1.00
2.5
0.85
3.90
3.60
1.85
Live
1.03
-0.5
0.83
0.95
2.25
0.90
4.75
3.30
1.80
Run
1.30
0
0.65
9.00
3.5
0.06
501.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
1.03
-0.5
0.85
1.01
2.5
0.85
3.90
3.50
1.86
Live
0.99
-0.5
0.93
1.20
2.25
0.73
4.50
3.25
1.93
Run
1.29
0
0.69
7.69
3.5
0.06
124.00
7.00
1.08
188betSớm
1.03
-0.5
0.87
1.01
2.5
0.87
3.65
3.50
1.92
Live
1.01
-0.5
0.91
0.96
2
0.93
4.20
3.20
1.89
Run
0.05
-0.25
6.66
6.66
3.5
0.05
51.00
9.00
1.01
SbobetSớm
1.04
-0.5
0.86
1.04
2.5
0.84
3.89
3.27
1.86
Live
1.03
-0.5
0.89
0.84
2
1.06
4.38
3.27
1.90
Run
1.19
0
0.76
7.69
3.5
0.05
300.00
11.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Tokushima Vortis
ChủHòaKhách
Shimizu S-Pulse
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tokushima VortisSo Sánh Sức MạnhShimizu S-Pulse
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-12] Tokushima Vortis
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
31126133440421238.7%
165381721181431.3%
15735171924746.7%
621346733.3%
[JPN J2-2] Shimizu S-Pulse
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
312227583168271.0%
15132037841186.7%
16907212327356.3%
64021451266.7%

Thành tích đối đầu

Tokushima Vortis            
Chủ - Khách
Shimizu S-PulseTokushima Vortis
Shimizu S-PulseTokushima Vortis
Tokushima VortisShimizu S-Pulse
Tokushima VortisShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseTokushima Vortis
Tokushima VortisShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseTokushima Vortis
Tokushima VortisShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseTokushima Vortis
Shimizu S-PulseTokushima Vortis
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D203-04-241 - 1
(1 - 0)
7 - 51.374.757.10H0.881.251.00TX
JPN D203-09-230 - 0
(0 - 0)
7 - 31.305.108.60H0.941.50.94TX
JPN D203-05-231 - 1
(1 - 0)
3 - 44.203.551.78H0.87-0.751.01BX
JPN LC13-04-224 - 1
(1 - 0)
0 - 172.883.302.49T1.0800.80TT
JPN LC02-03-221 - 1
(0 - 1)
6 - 42.533.252.90H0.8101.07HX
JPN D111-07-212 - 2
(1 - 2)
3 - 22.813.252.59H1.0200.86HT
JPN D104-04-210 - 3
(0 - 1)
6 - 51.903.203.80T0.900.50.98TT
JPN D220-11-161 - 2
(1 - 1)
4 - 25.303.701.55B1.12-0.750.77BT
JPN D215-05-160 - 1
(0 - 0)
8 - 51.553.705.40T0.770.751.12TX
JPN D109-08-141 - 0
(0 - 0)
4 - 41.454.205.80B0.8511.03HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Tokushima Vortis            
Chủ - Khách
Yokohama FCTokushima Vortis
Tokushima VortisFagiano Okayama
Montedio YamagataTokushima Vortis
Ehime FCTokushima Vortis
Tokushima VortisVegalta Sendai
Vissel KobeTokushima Vortis
Ventforet KofuTokushima Vortis
Tokushima VortisV-Varen Nagasaki
Tokushima VortisMito Hollyhock
JEF United Ichihara ChibaTokushima Vortis
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D224-08-242 - 0
(1 - 0)
4 - 21.713.604.65B0.920.750.96BX
JPN D217-08-241 - 1
(1 - 1)
6 - 62.663.152.58H0.9700.91HX
JPN D211-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 52.383.402.74B0.8001.08BX
JPN D203-08-240 - 1
(0 - 1)
6 - 23.503.551.95T0.93-0.50.95TX
JPN D214-07-242 - 0
(1 - 0)
4 - 32.603.152.63T0.9300.95TX
JE Cup10-07-242 - 0
(0 - 0)
8 - 31.483.905.30B0.9210.90BX
JPN D206-07-241 - 3
(1 - 0)
4 - 12.253.302.69T1.010.250.81TT
JPN D229-06-242 - 2
(0 - 1)
1 - 23.053.502.14H0.98-0.250.90BT
JPN D223-06-241 - 0
(0 - 0)
6 - 12.423.102.92T1.110.250.78TX
JPN D216-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 71.773.654.15B1.000.750.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Shimizu S-Pulse            
Chủ - Khách
Shimizu S-PulseVentforet Kofu
Shimizu S-PulseThespa Kusatsu
Vegalta SendaiShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseReims
Oita TrinitaShimizu S-Pulse
Kyoto SangaShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseJEF United Ichihara Chiba
Shimizu S-PulseFagiano Okayama
Blaublitz AkitaShimizu S-Pulse
Ehime FCShimizu S-Pulse
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D217-08-243 - 0
(1 - 0)
12 - 21.783.853.851.000.750.88T
JPN D210-08-244 - 0
(3 - 0)
6 - 21.454.306.301.081.250.80T
JPN D203-08-242 - 1
(1 - 1)
3 - 23.203.502.091.03-0.250.85T
INT CF27-07-243 - 0
(2 - 0)
0 - 123.453.851.750.80-0.750.96H
JPN D214-07-240 - 2
(0 - 1)
7 - 54.303.751.720.95-0.750.93X
JE Cup10-07-243 - 1
(0 - 1)
9 - 42.743.352.200.85-0.250.97T
JPN D206-07-242 - 0
(2 - 0)
3 - 92.093.402.860.870.250.95X
JPN D230-06-243 - 1
(1 - 1)
4 - 32.053.403.351.050.50.83T
JPN D223-06-243 - 1
(2 - 0)
5 - 83.803.401.920.96-0.50.92T
JPN D216-06-243 - 0
(1 - 0)
2 - 115.404.451.491.03-10.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

Tokushima VortisSo sánh số liệuShimizu S-Pulse
  • 10Tổng số ghi bàn20
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.0
  • 10Tổng số mất bàn12
  • 1.0Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%TL thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Tokushima Vortis
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem14XemXem2XemXem11XemXem51.9%XemXem12XemXem44.4%XemXem15XemXem55.6%XemXem
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
531150.0%Xem116.7%583.3%Xem
Shimizu S-Pulse
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem18XemXem0XemXem9XemXem66.7%XemXem15XemXem55.6%XemXem12XemXem44.4%XemXem
13XemXem11XemXem0XemXem2XemXem84.6%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Tokushima Vortis
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem11XemXem7XemXem9XemXem40.7%XemXem12XemXem44.4%XemXem8XemXem29.6%XemXem
14XemXem3XemXem5XemXem6XemXem21.4%XemXem7XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
622233.3%Xem350.0%116.7%Xem
Shimizu S-Pulse
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem13XemXem1XemXem13XemXem48.1%XemXem12XemXem44.4%XemXem4XemXem14.8%XemXem
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem2XemXem14.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Tokushima Vortis
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng8136101018
Chủ4730049
Khách4631069
Shimizu S-Pulse
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng486632327
Chủ034331616
Khách45230711
Chi tiết về HT/FT
Tokushima Vortis
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng601245226
Chủ201122114
Khách400123112
Shimizu S-Pulse
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1210601106
Chủ810400000
Khách400201106
Thời gian ghi bàn thắng
Tokushima Vortis
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3031335217
Chủ2010122113
Khách1021213104
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3031323014
Chủ2010121012
Khách1021202002
Shimizu S-Pulse
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng74543174510
Chủ5351214245
Khách2103103215
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5434103201
Chủ4331001100
Khách1103102101
3 trận sắp tới
Tokushima Vortis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D207-09-2024KháchRenofa Yamaguchi7 ngày
JPN D214-09-2024ChủOita Trinita14 ngày
JPN D222-09-2024ChủIwaki FC22 ngày
Shimizu S-Pulse
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D207-09-2024ChủV-Varen Nagasaki7 ngày
JPN D214-09-2024ChủRenofa Yamaguchi14 ngày
JPN D222-09-2024KháchFujieda MYFC22 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Tokushima Vortis
Chấn thương
Án treo giò
Shimizu S-Pulse
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 38.7%Thắng71.0% [22]
  • [6] 19.4%Hòa6.5% [22]
  • [13] 41.9%Bại22.6% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 16.1%Thắng29.0% [9]
  • [3] 9.7%Hòa0.0% [0]
  • [8] 25.8%Bại22.6% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bị ghi
    40 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bị ghi
    21 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    58
  • Bị ghi
    31
  • TB được điểm
    1.87
  • TB mất điểm
    1.00
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    37
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.19
  • TB mất điểm
    0.26
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Tokushima Vortis VS Shimizu S-Pulse ngày 18-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues