Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.98 -0.5 0.88 0.98 -0.5 0.88 | 1 2.5 0.85 1 2.5 0.85 | 3.6 3.9 1.85 3.6 3.9 1.85 |
Live | 0.98 -0.5 0.88 0.98 -0.5 0.88 | 1 2.5 0.85 1 2.5 0.85 | 3.6 3.9 1.85 3.6 3.9 1.85 |
HT 0:0 | 0.9 -0.25 0.95 0.92 -0.25 0.92 | 0.97 1 0.87 0.95 1 0.9 | 5 2.2 2.4 5 2.2 2.37 |
63 1:0 | 0.77 -0.25 -0.91 0.72 -0.25 -0.87 | 0.77 1.5 -0.91 -0.91 1.75 0.77 | 1.44 3.4 12 1.44 3.6 11 |
71 1:1 | 0.65 -0.25 -0.77 -0.67 0 0.55 | -0.98 1.5 0.82 -0.95 2.5 0.8 | 1.36 3.6 19 5.5 1.66 3.5 |
76 1:2 | 0.52 -0.25 -0.65 -0.8 0 0.67 | -0.8 2.5 0.67 -0.74 3.5 0.62 | 6.5 1.57 3.5 51 6 1.12 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Tokushima Vortis3-1-4-23-4-2-1Shimizu S-Pulse
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Tokushima Vortis Sự kiện chính Shimizu S-Pulse
1
Phút
2
77'
Douglas Tanque
Ryota Nagaki
Ryoga Ishio
76'
75'
Ryotaro Nakamura
Zento Uno
71'
Douglas Tanque
69'
Douglas Tanque
Lucas·Braga Ribeiro
69'
Reon Yamahara
Yutaka Yoshida
Soya Takada
Thales Paula
69'
Naoki Kanuma
63'
Kaique Mafaldo
Yoichiro Kakitani
58'
Yuhi Murakami
Elsinho
58'
Noah Kenshin Browne
Daiki Watari
58'
55'
Koya Kitagawa
Aziz Yakubu
55'
Takashi Inui
Shinya Yajima
Elsinho
29'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 46Tấn công72
- 0Thẻ đỏ0
- 47TL kiểm soát bóng53
- 1Thẻ vàng0
- 7Sút không trúng5
- 42Tấn công nguy hiểm38
- 5Góc4
- 0Penalty0
- 1Sút trúng2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 8 | 10 | Bàn thắng | 20 |
4 | Bàn thua | 2 | 10 | Bàn thua | 12 |
4.33 | Phạt góc | 6.67 | 3.70 | Phạt góc | 5.50 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
Tokushima VortisTỷ lệ ghi bàn thắngShimizu S-Pulse
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 11
- 14
- 0
- 8
- 11
- 10
- 4
- 8
- 11
- 6
- 11
- 2
- 18
- 14
- 7
- 8
- 4
- 10
- 25
- 20