Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.9
0.5
0.9
0.9
0.5
0.9
0.83
2.75
0.98
0.83
2.75
0.98
3.4
1.83
3.6
3.4
1.83
3.6
Live
0.9
0.5
0.9
0.9
0.5
0.9
0.83
2.75
0.98
0.83
2.75
0.98
3.4
1.83
3.6
3.4
1.83
3.6
08
1:0
-
-
-
-
0.92
3
0.87
0.95
4
0.85
1.8
4
4
1.28
5.5
9
09
1:0
1
0.75
0.8
0.9
0.5
0.9
-
-
-
-
12
2:0
0.97
0.5
0.82
0.8
0.25
1
0.85
3.75
0.95
0.9
4.75
0.9
1.33
5
7.5
1.11
8.5
13
14
3:0
0.97
0.5
0.82
0.95
0.5
0.85
0.92
4.75
0.87
0.95
5.75
0.85
1.09
8.5
15
1.02
17
26
17
4:0
-
-
-
-
0.9
5.75
0.9
0.97
6.75
0.82
1.02
19
26
1
34
51
18
4:0
0.85
0.5
0.95
0.92
0.5
0.87
-
-
-
-
HT
4:0
0.97
0.5
0.82
1
0.5
0.8
0.92
5.75
0.87
0.95
5.75
0.85
88
5:0
0.67
0
-0.87
0.62
0
-0.8
-0.18
4.5
0.11
-0.17
5.5
0.1
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.90
0.5
0.90
Live
0.62
0
1.25
Tài xỉu
Sớm
0.9
-0.11
0.9
Live
-0.57
6.5
0.425
Đội hìnhHoạt hình
Benfica4-2-3-13-4-3Feyenoord
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Benfica Sự kiện chính Feyenoord
5
Phút
0
ArthurGoal
89'
87'
Midfield
SubstitutionLuka Ivanušec
SubstitutionIgor Guilherme Barbosa da Paixão
Midfield
Martim Neto Substitution
Florentino Luís Substitution
85'
Midfield
Arthur Substitution
Fredrik Aursnes Substitution
85'
Midfield
Joao Pedro·Seno Luis Rego Substitution
Vangelis Pavlidis Substitution
77'
76'
Midfield
SubstitutionGivairo·Read
SubstitutionBart Nieuwkoop
76'
Midfield
Substitutionjan plug
SubstitutionDávid Hancko
76'
Midfield
SubstitutionAntef Tsoungui
SubstitutionNeraysho·Kasanwirjo
76'
Midfield
SubstitutionMarcus Pedersen
SubstitutionMarcos López
Midfield
Tiago Gouveia Substitution
Alexander Bah Substitution
65'
Midfield
Adrian·Bajrami Substitution
Tomas·Araujo Substitution
65'
61'
Midfield
SubstitutionGjivai Zechiel
SubstitutionLutsharel Geertruida
61'
Midfield
SubstitutionOndrej Lingr
SubstitutionA. Hadj Moussa
60'
Midfield
SubstitutionAyase Ueda
SubstitutionSantiago Giménez
Vangelis PavlidisYellow card
51'
Midfield
Álvaro Fernández Carreras Substitution
Jan-Niklas Beste Substitution
46'
Midfield
Antonio Silva Substitution
Felipe Morato Substitution
46'
Midfield
Marcos Leonardo·Santos Almeida Substitution
G. Prestianni Substitution
46'
Midfield
David Neres Substitution
João Mário Substitution
46'
46'
Midfield
SubstitutionTimon Wellenreuther
SubstitutionJustin Bijlow
28'
Yellow cardThomas Beelen
Jan-Niklas BesteGoal
18'
17'
Yellow cardLutsharel Geertruida
Vangelis PavlidisGoal
14'
Vangelis PavlidisGoal
13'
G. PrestianniGoal
9'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 8Sút không trúng6
  • 51TL kiểm soát bóng49
  • 3Góc3
  • 0Penalty0
  • 84Tấn công82
  • 1Thẻ vàng2
  • 5Sút trúng3
  • 0Thẻ đỏ0
  • 54Tấn công nguy hiểm40

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
10Bàn thắng825Bàn thắng31
3Bàn thua19Bàn thua4
4.00Phạt góc3.335.40Phạt góc6.10
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ0
BenficaTỷ lệ ghi bàn thắngFeyenoord
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 0
1~10
  • 22
  • 10
11~20
  • 0
  • 10
21~30
  • 0
  • 20
31~40
  • 22
  • 10
41~45
  • 11
  • 10
46~50
  • 0
  • 20
51~60
  • 0
  • 0
61~70
  • 11
  • 10
71~80
  • 0
  • 10
81~90
  • 33

Benfica VS Feyenoord ngày 29-07-2024 - Bongdalu

Hot Leagues