Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.83
-1.25
0.98
0.83
-1.25
0.98
0.9
3.25
0.9
0.9
3.25
0.9
4.5
5.5
1.4
4.5
5.5
1.4
Live
0.83
-1.25
0.98
0.83
-1.25
0.98
0.9
3.25
0.9
0.9
3.25
0.9
4.5
5.5
1.4
4.5
5.5
1.4
01
0:1
0.8
-1.75
1
0.9
-1.75
0.9
0.8
3
1
0.95
4.25
0.85
7
5.5
1.28
19
10
1.08
22
0:2
-0.98
-1.25
0.77
0.85
-1.5
0.95
0.85
3.5
0.95
1
4.75
0.8
21
9
1.09
41
21
1.02
25
0:3
0.82
-1.5
0.97
0.87
-1.5
0.92
0.85
4.5
0.95
0.8
5.5
1
41
21
1.02
101
51
1
33
0:4
0.95
-1.25
0.85
-0.98
-1.25
0.77
0.82
5.25
0.97
-0.98
6.5
0.77
38
1:4
0.92
-1.25
0.87
0.9
-1.25
0.9
0.95
6.25
0.85
0.85
7.25
0.95
41
1:4
-
-
-
-
-
-
-
-
101
51
1
126
51
1
HT
1:4
-0.98
-1
0.77
1
-1
0.8
0.85
7
0.95
0.95
7
0.85
53
1:5
0.75
-1
-0.95
0.8
-1
1
-0.98
6.75
0.77
0.97
7.75
0.82
78
1:6
1
-0.25
0.8
-0.98
-0.25
0.77
0.8
6.5
1
0.77
7.5
-0.98
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
-
-
-
Live
0.35
0.25
2.10
Tài xỉu
Sớm
0.95
-0.09
0.85
Live
-0.73
11.5
0.55
Đội hìnhHoạt hình
FK Minsk (w) Sự kiện chính Breidablik (w)
1
Phút
6
79'
GoalK. Ásbjornsdottir
Midfield
Aleksandra Samoylova Substitution
Liana Miroshnichenko Substitution
78'
71'
Midfield
SubstitutionM. Pétursdóttir
SubstitutionH. Viðarsdóttir
71'
Midfield
SubstitutionMargrét Lea Gísladóttir
SubstitutionS. Smith
Midfield
Elizaveta Iskareva Substitution
Diana Bakum Substitution
67'
61'
Midfield
SubstitutionAgla María Albertsdóttir
SubstitutionV. Kristjánsdóttir
60'
Midfield
SubstitutionJ. Hjörvarsdóttir
SubstitutionB. Gísladóttir
53'
GoalK. Ásbjornsdottir
Midfield
Lónica Substitution
Lada Pashkovskaya Substitution
45'
Midfield
Viktoria Tikhon Substitution
Miroslava Zubko Substitution
45'
Midfield
Angelina Giros Substitution
Uljana Asaula Substitution
45'
45'
Midfield
SubstitutionHrafnhildur Ása Halldórsdóttir
SubstitutionA. Bjarnadóttir
Liana MiroshnichenkoGoal
39'
34'
GoalS. Smith
26'
GoalA. Bjarnadóttir
23'
GoalK. Ásbjornsdottir
2'
GoalV. Kristjánsdóttir
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 0Thẻ đỏ0
  • 1Sút trúng6
  • 0Thẻ vàng0
  • 56Tấn công100
  • 0Penalty0
  • 1Góc10
  • 33TL kiểm soát bóng67
  • 4Sút không trúng15
  • 24Tấn công nguy hiểm66

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
10Bàn thắng951Bàn thắng20
2Bàn thua42Bàn thua7
6.33Phạt góc5.678.30Phạt góc5.10
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ0
FK Minsk (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngBreidablik (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
1~10
11~20
21~30
31~40
41~45
46~50
51~60
61~70
71~80
81~90

FK Minsk (w) VS Breidablik (w) ngày 05-09-2024 - Bongdalu

Hot Leagues