So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
-1.25
0.85
0.85
3.25
0.85
5.10
4.45
1.37
Live
0.82
-1.5
0.94
0.77
3
0.99
6.30
4.65
1.29
Run
0.19
-0.25
2.04
2.50
7.5
0.10
17.00
13.50
1.01
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
5.50
4.50
1.40
Live
0.82
-1.75
0.97
0.77
3
1.02
7.00
5.25
1.28
Run
0.35
-0.25
2.10
3.10
7.5
0.22
126.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.89
-1.25
0.91
0.91
3.25
0.89
5.50
4.40
1.41
Live
1.01
-1.5
0.83
1.06
3.25
0.76
6.60
4.80
1.30
Run
0.08
-0.25
4.16
6.66
7.5
0.05
100.00
8.30
1.01
188betSớm
0.86
-1.25
0.86
0.86
3.25
0.86
5.10
4.45
1.37
Live
0.83
-1.5
0.95
0.85
3
0.93
6.30
4.65
1.29
Run
0.20
-0.25
2.08
2.56
7.5
0.11
17.00
13.50
1.01
SbobetSớm
0.88
-1.25
0.96
0.97
3.25
0.85
5.50
4.35
1.40
Live
0.80
-1.75
1.04
0.95
3.25
0.87
6.70
5.00
1.29
Run
0.31
-0.25
2.12
2.94
7.5
0.20
18.00
7.40
1.07

Bên nào sẽ thắng?

FK Minsk (w)
ChủHòaKhách
Breidablik (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Minsk (w)So Sánh Sức MạnhBreidablik (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Champions League-] FK Minsk (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111921366.7%
[UEFA Women's Champions League-] Breidablik (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021471266.7%

Thành tích đối đầu

FK Minsk (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

FK Minsk (w)            
Chủ - Khách
Dinamo Brest (W)FK Minsk (W)
ABFF U19 (W)FK Minsk (W)
FK Minsk (W)Dinamo-BGUFK Minsk (W)
FK Minsk (W)Dinamo-BGUFK Minsk (W)
FC Gomel (W)FK Minsk (W)
FK Minsk (W)Dnepr Mogilev (W)
Dinamo Brest (W)FK Minsk (W)
FK Minsk (W)Dyussh Polesgu (W)
Lokomotiv Vitebsk (W)FK Minsk (W)
FK Minsk (W)Smorgon (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BWPL28-08-240 - 4
(0 - 2)
0 - 15T
BWPL23-08-241 - 6
(0 - 3)
3 - 4T
INT CF17-08-240 - 1
(0 - 0)
- B
BWPL11-08-240 - 0
(0 - 0)
1 - 9H
BWPL04-08-240 - 5
(0 - 4)
1 - 12T
BWPL26-07-244 - 0
(2 - 0)
5 - 4T
BWPL22-07-240 - 2
(0 - 1)
0 - 19T
BWPL04-07-2410 - 0
(7 - 0)
- T
BWPL28-06-240 - 2
(0 - 0)
1 - 8T
BWPL24-06-2418 - 0
(7 - 0)
19 - 0T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Breidablik (w)            
Chủ - Khách
Breidablik (W)Vikingur Reykjavik (W)
Trottur Reykjavik (W)Breidablik (W)
Valur (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Thor KA Akureyri (W)
Valur (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Fylkir (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Breidablik (W)
Hafnarfjordur (W)Breidablik (W)
Tindastoll Neisti (W)Breidablik (W)
Thor KA Akureyri (W)Breidablik (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE WPR25-08-244 - 0
(1 - 0)
6 - 7
ICE WPR20-08-242 - 4
(0 - 2)
6 - 34.503.951.550.76-11.00T
ICE WC16-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 8
ICE WPR10-08-244 - 2
(1 - 1)
10 - 3
ICE WPR31-07-241 - 0
(1 - 0)
7 - 0
ICE WPR26-07-241 - 0
(1 - 0)
8 - 4
ICE WPR20-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 4
ICE WPR07-07-240 - 4
(0 - 1)
4 - 74.654.151.510.90-10.92T
ICE WPR02-07-240 - 1
(0 - 1)
6 - 59.906.301.120.96-20.74X
ICE WC28-06-240 - 0
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%

FK Minsk (w)So sánh số liệuBreidablik (w)
  • 51Tổng số ghi bàn20
  • 5.1Trung bình ghi bàn2.0
  • 2Tổng số mất bàn7
  • 0.2Trung bình mất bàn0.7
  • 80.0%TL thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Minsk (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Breidablik (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
FK Minsk (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Breidablik (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FK Minsk (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Breidablik (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
FK Minsk (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Breidablik (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
FK Minsk (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Breidablik (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
FK Minsk (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Breidablik (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR13-09-2024KháchTrottur Reykjavik (W)9 ngày
ICE WPR22-09-2024ChủThor KA Akureyri (W)18 ngày
ICE WPR29-09-2024ChủHafnarfjordur (W)25 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Minsk (w)
Chấn thương
Án treo giò
Breidablik (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

FK Minsk (w)
Đội hình ()
Dự bị
Breidablik (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    19 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    3.17 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

FK Minsk (w) VS Breidablik (w) ngày 05-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues