[UEFA Women's Champions League-] FK Minsk (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 2 | 13 | 66.7% |
[UEFA Women's Champions League-] Breidablik (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 7 | 12 | 66.7% |
FK Minsk (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
FK Minsk (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BWPL | 28-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 0 - 15 | T | ||||||||
BWPL | 23-08-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 3 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BWPL | 11-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | H | ||||||||
BWPL | 04-08-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 1 - 12 | T | ||||||||
BWPL | 26-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
BWPL | 22-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 19 | T | ||||||||
BWPL | 04-07-24 | 10 - 0 (7 - 0) | - | T | ||||||||
BWPL | 28-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 8 | T | ||||||||
BWPL | 24-06-24 | 18 - 0 (7 - 0) | 19 - 0 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Breidablik (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE WPR | 25-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | |||||||||
ICE WPR | 20-08-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 6 - 3 | 4.50 | 3.95 | 1.55 | 0.76 | -1 | 1.00 | T | ||
ICE WC | 16-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | |||||||||
ICE WPR | 10-08-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 10 - 3 | |||||||||
ICE WPR | 31-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | |||||||||
ICE WPR | 26-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
ICE WPR | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
ICE WPR | 07-07-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 7 | 4.65 | 4.15 | 1.51 | 0.90 | -1 | 0.92 | T | ||
ICE WPR | 02-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | 9.90 | 6.30 | 1.12 | 0.96 | -2 | 0.74 | X | ||
ICE WC | 28-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
FK Minsk (w) |
FK Minsk (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE WPR | 13-09-2024 | Khách | Trottur Reykjavik (W) | 9 ngày |
ICE WPR | 22-09-2024 | Chủ | Thor KA Akureyri (W) | 18 ngày |
ICE WPR | 29-09-2024 | Chủ | Hafnarfjordur (W) | 25 ngày |